Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm

Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm trong chuyên mục toán lớp 11 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm - SGK Toán 11 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với bài học Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm thuộc chương trình Toán 11 tập 2, sách Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng và các quy tắc quan trọng để tính đạo hàm của một hàm số.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong SGK, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán đạo hàm.

Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm - SGK Toán 11 - Chân trời sáng tạo

Bài 2 trong chương VII của sách Toán 11 tập 2, Chân trời sáng tạo, tập trung vào việc trang bị cho học sinh những công cụ cơ bản để tính đạo hàm của các hàm số phức tạp hơn. Đạo hàm là một khái niệm then chốt trong giải tích, và việc nắm vững các quy tắc tính đạo hàm là nền tảng cho việc giải quyết nhiều bài toán thực tế.

I. Khái niệm cơ bản về đạo hàm

Trước khi đi vào các quy tắc, chúng ta cần ôn lại khái niệm đạo hàm. Đạo hàm của một hàm số f(x) tại một điểm x0, ký hiệu là f'(x0), biểu thị tốc độ thay đổi tức thời của hàm số tại điểm đó. Về mặt hình học, đạo hàm là hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm x0.

II. Các quy tắc tính đạo hàm

1. Quy tắc đạo hàm của một hằng số

Nếu c là một hằng số, thì đạo hàm của c bằng 0. Điều này có nghĩa là một hàm số hằng không thay đổi, do đó tốc độ thay đổi của nó bằng 0.

Công thức: (c)' = 0

2. Quy tắc đạo hàm của một lũy thừa

Nếu f(x) = xn, với n là một số thực, thì đạo hàm của f(x) là f'(x) = n * xn-1. Đây là một trong những quy tắc quan trọng nhất và được sử dụng rất nhiều trong việc tính đạo hàm.

Công thức: (xn)' = n * xn-1

3. Quy tắc đạo hàm của một tổng hoặc hiệu

Đạo hàm của một tổng (hoặc hiệu) của các hàm số bằng tổng (hoặc hiệu) của các đạo hàm của từng hàm số.

Công thức: (u + v)' = u' + v' và (u - v)' = u' - v'

4. Quy tắc đạo hàm của một tích

Đạo hàm của tích hai hàm số u(x) và v(x) được tính theo công thức:

Công thức: (u * v)' = u' * v + u * v'

5. Quy tắc đạo hàm của một thương

Đạo hàm của thương hai hàm số u(x) và v(x) được tính theo công thức:

Công thức: (u / v)' = (u' * v - u * v') / v2

6. Quy tắc đạo hàm của hàm hợp

Nếu y = f(u) và u = g(x), thì đạo hàm của y theo x được tính theo công thức:

Công thức: dy/dx = (dy/du) * (du/dx)

III. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính đạo hàm của hàm số f(x) = 3x2 + 2x - 5

Giải:

  • f'(x) = (3x2)' + (2x)' - (5)'
  • f'(x) = 3 * (x2)' + 2 * (x)' - 0
  • f'(x) = 3 * 2x + 2 * 1
  • f'(x) = 6x + 2

Ví dụ 2: Tính đạo hàm của hàm số f(x) = (x2 + 1) / (x - 1)

Giải:

Đặt u(x) = x2 + 1 và v(x) = x - 1

u'(x) = 2x và v'(x) = 1

f'(x) = (u'(x) * v(x) - u(x) * v'(x)) / (v(x))2

f'(x) = (2x * (x - 1) - (x2 + 1) * 1) / (x - 1)2

f'(x) = (2x2 - 2x - x2 - 1) / (x - 1)2

f'(x) = (x2 - 2x - 1) / (x - 1)2

IV. Bài tập luyện tập

  1. Tính đạo hàm của hàm số f(x) = 4x3 - 5x2 + x + 2
  2. Tính đạo hàm của hàm số f(x) = (2x + 1) * (x2 - 3)
  3. Tính đạo hàm của hàm số f(x) = sin(x)

Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy tắc tính đạo hàm. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán đạo hàm.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11