Bài 4 thuộc chương VIII: Quan hệ vuông góc trong không gian, tập trung vào việc tính toán khoảng cách giữa các đối tượng trong không gian ba chiều. Đây là một phần quan trọng trong chương trình Toán 11, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tư duy không gian và áp dụng các công thức toán học vào giải quyết bài toán thực tế.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong SGK Toán 11 Chân trời sáng tạo, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài toán tương tự.
Bài 4 trong chương VIII của SGK Toán 11 Chân trời sáng tạo tập 2 đi sâu vào việc tính toán khoảng cách giữa các đối tượng hình học trong không gian ba chiều. Việc nắm vững các khái niệm và công thức liên quan đến khoảng cách là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong hình học không gian.
Khoảng cách giữa hai điểm trong không gian là độ dài đoạn thẳng nối hai điểm đó. Công thức tính khoảng cách giữa hai điểm A(x1, y1, z1) và B(x2, y2, z2) được cho bởi:
AB = √((x2 - x1)2 + (y2 - y1)2 + (z2 - z1)2)
Khoảng cách từ điểm M(x0, y0, z0) đến mặt phẳng (P): Ax + By + Cz + D = 0 được tính theo công thức:
d(M, (P)) = |Ax0 + By0 + Cz0 + D| / √(A2 + B2 + C2)
Để tính khoảng cách giữa hai đường thẳng song song d1 và d2, ta thực hiện các bước sau:
Để tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau d1 và d2, ta thực hiện các bước sau:
Ví dụ 1: Tính khoảng cách giữa hai điểm A(1, 2, 3) và B(4, 5, 6).
Giải:
AB = √((4 - 1)2 + (5 - 2)2 + (6 - 3)2) = √(32 + 32 + 32) = √27 = 3√3
Ví dụ 2: Tính khoảng cách từ điểm M(0, 0, 0) đến mặt phẳng (P): 2x + 3y - z + 1 = 0.
Giải:
d(M, (P)) = |2(0) + 3(0) - (0) + 1| / √(22 + 32 + (-1)2) = 1 / √14 = √14 / 14
Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập sau:
Khi giải các bài toán về khoảng cách trong không gian, cần chú ý:
Hy vọng với những kiến thức và ví dụ trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tính khoảng cách trong không gian. Chúc bạn học tốt!