Logo Header
  1. Môn Toán
  2. B. Xác suất

B. Xác suất

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung B. Xác suất trong chuyên mục Bài tập Toán lớp 11 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

B. Xác suất - Toán 11 Nâng cao: Nền tảng vững chắc cho tương lai

Chào mừng bạn đến với chuyên mục B. Xác suất - SGK Toán 11 Nâng cao tại giaibaitoan.com!

Chương trình học này được thiết kế để giúp học sinh nắm vững các khái niệm cơ bản về xác suất, các quy tắc tính xác suất và ứng dụng của xác suất trong thực tế.

Chúng tôi cung cấp bài giảng chi tiết, bài tập đa dạng và lời giải dễ hiểu, giúp bạn tự tin giải quyết mọi bài toán liên quan đến xác suất.

B. Xác suất - SGK Toán 11 Nâng cao: Tổng quan

Chương B. Xác suất trong SGK Toán 11 Nâng cao là một phần quan trọng của chương trình Đại số và Giải tích. Nó cung cấp nền tảng lý thuyết và kỹ năng giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến khả năng xảy ra của các sự kiện. Việc nắm vững kiến thức về xác suất không chỉ quan trọng cho việc học tập môn Toán mà còn hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống.

1. Khái niệm cơ bản về xác suất

Xác suất của một sự kiện A, ký hiệu là P(A), là một số thực nằm trong khoảng [0, 1], biểu thị khả năng xảy ra của sự kiện đó. P(A) = 0 nghĩa là sự kiện A không thể xảy ra, P(A) = 1 nghĩa là sự kiện A chắc chắn xảy ra. Các công thức cơ bản bao gồm:

  • Không gian mẫu (Ω): Tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của một thí nghiệm.
  • Biến cố (A): Một tập con của không gian mẫu.
  • Xác suất của biến cố A: P(A) = n(A) / n(Ω), trong đó n(A) là số phần tử của biến cố A và n(Ω) là số phần tử của không gian mẫu.

2. Các quy tắc tính xác suất

Có một số quy tắc quan trọng giúp tính xác suất của các biến cố phức tạp:

  • Quy tắc cộng xác suất: P(A ∪ B) = P(A) + P(B) - P(A ∩ B), trong đó A ∪ B là biến cố A hoặc B xảy ra, và A ∩ B là biến cố A và B cùng xảy ra.
  • Quy tắc nhân xác suất: P(A ∩ B) = P(A) * P(B|A), trong đó P(B|A) là xác suất của biến cố B xảy ra khi biến cố A đã xảy ra.
  • Xác suất có điều kiện: P(B|A) = P(A ∩ B) / P(A)

3. Các loại biến cố

Trong chương trình Toán 11 Nâng cao, chúng ta thường gặp các loại biến cố sau:

  • Biến cố độc lập: Hai biến cố A và B được gọi là độc lập nếu việc xảy ra của biến cố A không ảnh hưởng đến xác suất xảy ra của biến cố B, và ngược lại. P(A ∩ B) = P(A) * P(B)
  • Biến cố đối: Biến cố đối của A, ký hiệu là A', là biến cố không xảy ra A. P(A') = 1 - P(A)

4. Ứng dụng của xác suất

Xác suất có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Thống kê: Phân tích dữ liệu và đưa ra các kết luận dựa trên xác suất.
  • Bảo hiểm: Tính toán rủi ro và xác định phí bảo hiểm.
  • Tài chính: Đánh giá các khoản đầu tư và quản lý rủi ro.
  • Y học: Nghiên cứu hiệu quả của các phương pháp điều trị và dự đoán nguy cơ mắc bệnh.

5. Bài tập minh họa

Bài tập 1: Gieo một con xúc xắc 6 mặt. Tính xác suất để mặt xuất hiện là số chẵn.

Giải: Không gian mẫu Ω = {1, 2, 3, 4, 5, 6}. Biến cố A: Mặt xuất hiện là số chẵn = {2, 4, 6}. n(A) = 3, n(Ω) = 6. P(A) = 3/6 = 1/2.

Bài tập 2: Rút một lá bài từ bộ bài 52 lá. Tính xác suất để lá bài đó là át.

Giải: Không gian mẫu Ω gồm 52 lá bài. Biến cố A: Lá bài là át. n(A) = 4. P(A) = 4/52 = 1/13.

Kết luận

Chương B. Xác suất - SGK Toán 11 Nâng cao là một chương học quan trọng, cung cấp kiến thức nền tảng về xác suất và ứng dụng của nó. Việc luyện tập thường xuyên và hiểu rõ các khái niệm cơ bản sẽ giúp bạn tự tin giải quyết các bài toán liên quan đến xác suất.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11