Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Tam thức bậc hai

Tam thức bậc hai

Tam thức bậc hai là gì?

Tam thức bậc hai là một biểu thức đại số có dạng f(x) = ax² + bx + c, trong đó a, b, và c là các hệ số và a ≠ 0. Đây là một khái niệm quan trọng trong đại số, đặc biệt là khi giải các phương trình và bất phương trình bậc hai.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp các bài giảng chi tiết, dễ hiểu về tam thức bậc hai, giúp bạn nắm vững kiến thức nền tảng và áp dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.

Tam thức bậc hai ( đối với x) là biểu thức có dạng (a{x^2} + bx + c,) trong đó a, b, c là những số thực cho trước ( với (a ne 0)), được gọi là các hệ số của tam thức bậc hai.

1. Lý thuyết

+) Tam thức bậc hai ( đối với x) là biểu thức có dạng \(a{x^2} + bx + c,\) trong đó a, b, c là những số thực cho trước ( với \(a \ne 0\)), được gọi là các hệ số của tam thức bậc hai.

* Chú ý:

Nghiệm của phương trình bậc hai \(a{x^2} + bx + c = 0\) cũng được gọi là nghiệm của tam thức bậc hai \(a{x^2} + bx + c,\)

* Nhận xét:

+) \(\Delta = {b^2} - 4ac\) và \(\Delta ' = b{'^2} - ac\), với \(b = 2b'\) tương ứng được gọi là biệt thức và biệt thức thu gọn của tam thức bậc hai \(a{x^2} + bx + c,\)

2. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Biểu thức \({x^2} + x + 6\) là tam thức bậc hai

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Tam thức bậc hai trong chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Tam thức bậc hai: Tổng quan và ứng dụng

Tam thức bậc hai, hay còn gọi là biểu thức bậc hai, đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực của toán học, đặc biệt là đại số và giải tích. Hiểu rõ về tam thức bậc hai là nền tảng để giải quyết các bài toán liên quan đến phương trình bậc hai, bất phương trình bậc hai và các bài toán ứng dụng thực tế.

Định nghĩa và các thành phần của tam thức bậc hai

Một tam thức bậc hai có dạng tổng quát là f(x) = ax² + bx + c, trong đó:

  • x là biến số.
  • a, b, c là các hệ số, với a ≠ 0.

Hệ số a quyết định hình dạng của đồ thị parabol. Nếu a > 0, parabol mở lên trên; nếu a < 0, parabol mở xuống dưới.

Nghiệm của tam thức bậc hai

Nghiệm của tam thức bậc hai là các giá trị của x sao cho f(x) = 0. Để tìm nghiệm, ta giải phương trình bậc hai ax² + bx + c = 0. Phương pháp giải phổ biến nhất là sử dụng công thức nghiệm:

x = (-b ± √(b² - 4ac)) / 2a

Biệt thức Δ = b² - 4ac đóng vai trò quan trọng trong việc xác định số lượng nghiệm của phương trình:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt.
  • Nếu Δ = 0: Phương trình có một nghiệm kép.
  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm (trong tập số thực).

Dấu của tam thức bậc hai

Dấu của tam thức bậc hai phụ thuộc vào hệ số a và biệt thức Δ. Việc xét dấu tam thức bậc hai rất quan trọng khi giải các bất phương trình bậc hai.

Xét các trường hợp:

  • a > 0:
    • Nếu Δ > 0: f(x) > 0 khi x < x₁ hoặc x > x₂; f(x) < 0 khi x₁ < x < x₂.
    • Nếu Δ = 0: f(x) > 0 với mọi x ≠ x₁.
    • Nếu Δ < 0: f(x) > 0 với mọi x.
  • a < 0:
    • Nếu Δ > 0: f(x) < 0 khi x < x₁ hoặc x > x₂; f(x) > 0 khi x₁ < x < x₂.
    • Nếu Δ = 0: f(x) < 0 với mọi x ≠ x₁.
    • Nếu Δ < 0: f(x) < 0 với mọi x.

Các dạng bài tập thường gặp về tam thức bậc hai

Các bài tập về tam thức bậc hai thường gặp bao gồm:

  1. Tìm nghiệm của tam thức bậc hai.
  2. Xác định dấu của tam thức bậc hai.
  3. Giải bất phương trình bậc hai.
  4. Tìm điều kiện để tam thức bậc hai luôn dương hoặc luôn âm.
  5. Ứng dụng tam thức bậc hai vào giải các bài toán thực tế.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Giải phương trình 2x² - 5x + 2 = 0

Δ = (-5)² - 4 * 2 * 2 = 25 - 16 = 9

x₁ = (5 + √9) / (2 * 2) = (5 + 3) / 4 = 2

x₂ = (5 - √9) / (2 * 2) = (5 - 3) / 4 = 0.5

Ví dụ 2: Xét dấu tam thức bậc hai f(x) = -x² + 4x - 3

Δ = 4² - 4 * (-1) * (-3) = 16 - 12 = 4

x₁ = (-4 + √4) / (2 * -1) = (-4 + 2) / -2 = 1

x₂ = (-4 - √4) / (2 * -1) = (-4 - 2) / -2 = 3

Vì a = -1 < 0, f(x) < 0 khi x < 1 hoặc x > 3; f(x) > 0 khi 1 < x < 3.

Lời khuyên khi học về tam thức bậc hai

  • Nắm vững định nghĩa và các thành phần của tam thức bậc hai.
  • Hiểu rõ công thức nghiệm và cách xác định số lượng nghiệm.
  • Luyện tập giải nhiều bài tập để làm quen với các dạng bài khác nhau.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như giaibaitoan.com để có thêm tài liệu và bài giảng chi tiết.

Kết luận

Tam thức bậc hai là một khái niệm quan trọng trong toán học, có nhiều ứng dụng trong thực tế. Việc nắm vững kiến thức về tam thức bậc hai sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán một cách hiệu quả và tự tin hơn. Hãy bắt đầu hành trình khám phá thế giới của tam thức bậc hai ngay hôm nay!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10