Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Chương 9. Đa giác đều

Chương 9. Đa giác đều

Chinh phục các kỳ thi Toán lớp 9 quan trọng với nội dung Chương 9. Đa giác đều trong chuyên mục sgk toán 9 trên nền tảng học toán! Bộ bài tập toán trung học cơ sở, được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình sách giáo khoa hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện lộ trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức mà còn thuần thục các dạng bài thi, tự tin đạt điểm cao, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, khoa học và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Chương 9. Đa giác đều - SGK Toán 9 - Cánh diều

Chào mừng bạn đến với bài học Chương 9. Đa giác đều trong sách giáo khoa Toán 9 - Cánh diều tập 2. Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập giải chi tiết để giúp bạn nắm vững kiến thức về đa giác đều.

Chương này sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa, tính chất, công thức tính toán liên quan đến đa giác đều, cũng như ứng dụng của chúng trong thực tế.

Chương 9. Đa giác đều - SGK Toán 9 - Cánh diều: Tổng quan

Chương 9 của sách Toán 9 Cánh diều tập 2 tập trung vào việc nghiên cứu về đa giác đều. Đây là một phần quan trọng trong chương trình hình học lớp 9, giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hình đa giác đặc biệt và các tính chất liên quan.

1. Định nghĩa đa giác đều

Một đa giác được gọi là đa giác đều nếu nó vừa là đa giác lồi vừa có tất cả các cạnh bằng nhau và tất cả các góc bằng nhau. Nói cách khác, một đa giác đều là một đa giác có tính đối xứng cao.

2. Các yếu tố của đa giác đều

  • Số cạnh: Số cạnh của một đa giác đều phải lớn hơn hoặc bằng 3.
  • Số đỉnh: Số đỉnh của một đa giác đều bằng số cạnh của nó.
  • Số góc: Số góc của một đa giác đều bằng số cạnh của nó.
  • Tâm của đa giác đều: Tâm của đa giác đều là giao điểm của các đường phân giác của các góc và các đường trung trực của các cạnh.
  • Bán kính đường tròn ngoại tiếp: Bán kính đường tròn ngoại tiếp là khoảng cách từ tâm của đa giác đều đến một đỉnh của nó.
  • Bán kính đường tròn nội tiếp: Bán kính đường tròn nội tiếp là khoảng cách từ tâm của đa giác đều đến một cạnh của nó.

3. Công thức tính toán

a. Tổng các góc trong của đa giác đều n cạnh

Tổng các góc trong của một đa giác đều n cạnh được tính theo công thức: (n - 2) * 180°

b. Một góc trong của đa giác đều n cạnh

Một góc trong của một đa giác đều n cạnh được tính theo công thức: [(n - 2) * 180°] / n

c. Diện tích của đa giác đều n cạnh

Diện tích của một đa giác đều n cạnh có cạnh bằng a được tính theo công thức: (n * a2) / (4 * tan(π/n))

4. Các đa giác đều thường gặp

  • Tam giác đều: Có 3 cạnh bằng nhau và 3 góc bằng 60°.
  • Hình vuông: Có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc vuông.
  • Ngũ giác đều: Có 5 cạnh bằng nhau và 5 góc bằng 108°.
  • Lục giác đều: Có 6 cạnh bằng nhau và 6 góc bằng 120°.

5. Bài tập minh họa

Bài 1: Tính tổng các góc trong của một ngũ giác đều.

Giải: Tổng các góc trong của một ngũ giác đều là (5 - 2) * 180° = 540°

Bài 2: Một hình vuông có cạnh bằng 5cm. Tính diện tích của hình vuông đó.

Giải: Diện tích của hình vuông là 5cm * 5cm = 25cm2

6. Ứng dụng của đa giác đều

Đa giác đều xuất hiện rất nhiều trong tự nhiên và trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, tổ ong có hình lục giác đều, các viên gạch lát sàn thường có hình vuông hoặc hình chữ nhật, và các biển báo giao thông thường có hình bát giác đều.

7. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về đa giác đều, bạn nên luyện tập thêm nhiều bài tập khác nhau. Hãy tìm các bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc trên các trang web học toán online như giaibaitoan.com.

8. Kết luận

Chương 9. Đa giác đều là một chương quan trọng trong chương trình Toán 9. Việc hiểu rõ về định nghĩa, tính chất, công thức tính toán và ứng dụng của đa giác đều sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán hình học một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9