Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài: Bài toán ít hơn (trang 70) Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo

Giải bài: Bài toán ít hơn (trang 70) Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo

Giải bài: Bài toán ít hơn (trang 70) Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo

Bài tập 'Bài toán ít hơn' trang 70 Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh lớp 2 rèn luyện kỹ năng giải toán về phép trừ và hiểu rõ hơn về khái niệm 'ít hơn'.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, cùng với phương pháp giải bài tập này một cách hiệu quả, giúp các em học sinh tự tin hơn trong việc học toán.

Năm nay anh Hai 15 tuổi, Thu ít hơn anh Hai 7 tuổi. Hỏi năm nay Thu bao nhiêu tuổi? Giải bài toán theo tóm tắt sau: Bé Lan cao: 95 cm Gấu bông thấp hơn: 51 cm Gấu bông cao: .... cm?

Bài 2

    Giải bài toán theo tóm tắt sau:

    Tóm tắt

    Bé Lan cao: 95 cm

    Gấu bông thấp hơn: 51 cm

    Gấu bông cao: .... cm?

    Phương pháp giải:

    - Em hoàn thiện tóm tắt.

    - Chiều cao của gấu bông = Chiều cao của Lan – 51 cm.

    Lời giải chi tiết:

    Chiều cao của gấu bông là

    95 – 51 = 44 (cm)

    Đáp số: 44 cm

    Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
    • Bài 1
    • Bài 2

    Năm nay anh Hai 15 tuổi, Thu ít hơn anh Hai 7 tuổi. Hỏi năm nay Thu bao nhiêu tuổi?

    Giải bài: Bài toán ít hơn (trang 70) Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo 1

    Phương pháp giải:

    - Em hoàn thiện tóm tắt.

    - Số tuổi của Thu = Số tuổi của anh Hai – 7 tuổi.

    Lời giải chi tiết:

    Tóm tắt

    Anh Hai: 15 tuổi

    Thu ít hơn: 7 tuổi

    Thu: ..... tuổi?

    Bài giải

    Số tuổi của Thu là

    15 – 7 = 8 (tuổi)

    Đáp số: 8 tuổi

    Giải bài toán theo tóm tắt sau:

    Tóm tắt

    Bé Lan cao: 95 cm

    Gấu bông thấp hơn: 51 cm

    Gấu bông cao: .... cm?

    Phương pháp giải:

    - Em hoàn thiện tóm tắt.

    - Chiều cao của gấu bông = Chiều cao của Lan – 51 cm.

    Lời giải chi tiết:

    Chiều cao của gấu bông là

    95 – 51 = 44 (cm)

    Đáp số: 44 cm

    Bài 1

      Năm nay anh Hai 15 tuổi, Thu ít hơn anh Hai 7 tuổi. Hỏi năm nay Thu bao nhiêu tuổi?

      Giải bài: Bài toán ít hơn (trang 70) Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo 0 1

      Phương pháp giải:

      - Em hoàn thiện tóm tắt.

      - Số tuổi của Thu = Số tuổi của anh Hai – 7 tuổi.

      Lời giải chi tiết:

      Tóm tắt

      Anh Hai: 15 tuổi

      Thu ít hơn: 7 tuổi

      Thu: ..... tuổi?

      Bài giải

      Số tuổi của Thu là

      15 – 7 = 8 (tuổi)

      Đáp số: 8 tuổi

      Khám phá ngay nội dung Giải bài: Bài toán ít hơn (trang 70) Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục Lý thuyết Toán lớp 2 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học được thiết kế độc đáo, bám sát chương trình sách giáo khoa mới nhất, sẽ giúp các em học sinh lớp 2 ôn luyện và nắm vững kiến thức Toán một cách trực quan và hiệu quả vượt trội.

      Giải bài: Bài toán ít hơn (trang 70) Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo: Hướng dẫn chi tiết

      Bài tập 'Bài toán ít hơn' trang 70 Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về phép trừ để giải quyết các tình huống thực tế. Bài tập này không chỉ giúp các em củng cố kiến thức toán học mà còn phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.

      Phân tích bài toán

      Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài để xác định rõ các yếu tố quan trọng: thông tin đã cho, yêu cầu của bài toán và mối quan hệ giữa các yếu tố đó. Trong bài tập này, chúng ta cần xác định số lớn, số bé và hiệu của chúng.

      Phương pháp giải bài toán 'ít hơn'

      Để giải bài toán 'ít hơn', chúng ta sử dụng phép trừ. Số lớn là số được trừ, số bé là số trừ, và hiệu là kết quả của phép trừ. Công thức tổng quát là: Số lớn - Số bé = Hiệu. Hiệu chính là số chỉ số lượng ít hơn.

      Ví dụ minh họa

      Bài toán: Trong vườn có 15 cây cam và 8 cây quýt. Hỏi trong vườn có ít hơn cây cam bao nhiêu cây quýt?

      Giải:

      1. Xác định số lớn: 15 (số cây cam)
      2. Xác định số bé: 8 (số cây quýt)
      3. Thực hiện phép trừ: 15 - 8 = 7
      4. Kết luận: Trong vườn có ít hơn 7 cây quýt so với cây cam.

      Các dạng bài tập tương tự

      Ngoài bài tập 'Bài toán ít hơn' trang 70, Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo còn có nhiều bài tập tương tự khác. Các bài tập này thường yêu cầu học sinh giải quyết các tình huống thực tế liên quan đến việc so sánh số lượng của hai đối tượng. Ví dụ:

      • Bài tập về so sánh số lượng đồ vật trong gia đình.
      • Bài tập về so sánh số lượng bạn bè trong lớp.
      • Bài tập về so sánh số lượng quả trong rổ.

      Mẹo giải bài tập nhanh chóng và chính xác

      Để giải bài tập 'ít hơn' nhanh chóng và chính xác, các em học sinh có thể áp dụng một số mẹo sau:

      • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ các yếu tố quan trọng.
      • Sử dụng sơ đồ hoặc hình vẽ để minh họa bài toán.
      • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải bài tập.

      Luyện tập thêm

      Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập 'ít hơn', các em học sinh nên luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách giáo khoa, vở bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em tự tin hơn trong việc giải quyết các bài toán thực tế.

      Ứng dụng của bài toán 'ít hơn' trong thực tế

      Bài toán 'ít hơn' có ứng dụng rất lớn trong thực tế. Ví dụ, khi đi mua sắm, chúng ta có thể sử dụng phép trừ để tính toán số tiền cần trả hoặc số tiền còn lại. Khi nấu ăn, chúng ta có thể sử dụng phép trừ để tính toán lượng nguyên liệu cần sử dụng. Do đó, việc nắm vững kiến thức về bài toán 'ít hơn' là rất quan trọng.

      Tổng kết

      Bài tập 'Bài toán ít hơn' trang 70 Vở bài tập toán 2 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh lớp 2 rèn luyện kỹ năng giải toán về phép trừ và hiểu rõ hơn về khái niệm 'ít hơn'. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và các mẹo giải bài tập trên, các em học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học toán và đạt được kết quả tốt nhất.