Khám phá ngay nội dung
Chương I. Đa thức trong chuyên mục
toán 8 sgk trên nền tảng
soạn toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập
toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Chương I. Đa thức - SBT Toán 8 - Kết nối tri thức: Tổng quan
Chương I. Đa thức trong sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức là một chương học quan trọng, đặt nền móng cho việc học đại số ở các lớp trên. Chương này giới thiệu khái niệm về đa thức, các loại đa thức, các phép toán trên đa thức (cộng, trừ, nhân, chia) và các ứng dụng của đa thức trong giải toán.
1. Khái niệm về đa thức
Đa thức là một biểu thức đại số được tạo thành từ các số, các biến và các phép toán cộng, trừ, nhân, chia (với số mũ không âm của biến). Ví dụ: 3x2 + 2x - 5 là một đa thức. Các thành phần của đa thức bao gồm:
- Số: Các hằng số, ví dụ: 3, -5.
- Biến: Các chữ cái đại diện cho các giá trị chưa biết, ví dụ: x.
- Số mũ: Chỉ số của biến, ví dụ: 2 trong x2.
- Hệ số: Số nhân với biến, ví dụ: 3 trong 3x2.
2. Các loại đa thức
Có nhiều loại đa thức khác nhau, bao gồm:
- Đa thức một biến: Đa thức chỉ chứa một biến, ví dụ: 2x3 - x + 1.
- Đa thức nhiều biến: Đa thức chứa nhiều biến, ví dụ: x2 + y2 - 2xy.
- Đa thức bậc: Bậc của đa thức là số mũ lớn nhất của biến trong đa thức.
3. Các phép toán trên đa thức
Các phép toán trên đa thức bao gồm:
- Cộng đa thức: Cộng các đa thức bằng cách cộng các hệ số của các số hạng đồng dạng.
- Trừ đa thức: Trừ các đa thức bằng cách trừ các hệ số của các số hạng đồng dạng.
- Nhân đa thức: Nhân các đa thức bằng cách áp dụng quy tắc phân phối.
- Chia đa thức: Chia đa thức bằng cách sử dụng phương pháp chia đa thức.
4. Ứng dụng của đa thức
Đa thức có nhiều ứng dụng trong giải toán, bao gồm:
- Giải phương trình: Đa thức được sử dụng để biểu diễn các phương trình và tìm nghiệm của phương trình.
- Giải bất phương trình: Đa thức được sử dụng để biểu diễn các bất phương trình và tìm tập nghiệm của bất phương trình.
- Tính diện tích và thể tích: Đa thức được sử dụng để tính diện tích và thể tích của các hình học.
5. Bài tập minh họa
Bài 1: Thực hiện phép cộng hai đa thức sau: A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + x + 2
Giải: A + B = (2x2 + 3x - 1) + (-x2 + x + 2) = (2x2 - x2) + (3x + x) + (-1 + 2) = x2 + 4x + 1
Bài 2: Thực hiện phép nhân hai đa thức sau: (x + 2)(x - 3)
Giải: (x + 2)(x - 3) = x(x - 3) + 2(x - 3) = x2 - 3x + 2x - 6 = x2 - x - 6
6. Lời khuyên khi học chương I. Đa thức
- Nắm vững khái niệm về đa thức và các loại đa thức.
- Thực hành các phép toán trên đa thức một cách thành thạo.
- Hiểu rõ các ứng dụng của đa thức trong giải toán.
- Làm đầy đủ các bài tập trong sách bài tập để củng cố kiến thức.
Hy vọng với những kiến thức và bài giải chi tiết trên, các em sẽ học tốt môn Toán 8 và đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Chúc các em thành công!