Chào mừng bạn đến với Chương VII của sách Toán 10 Kết nối tri thức tập 2! Chương này tập trung vào phương pháp tọa độ trong mặt phẳng, một công cụ vô cùng quan trọng trong việc giải quyết các bài toán hình học một cách hiệu quả và chính xác.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp đầy đủ kiến thức, bài tập và lời giải chi tiết để giúp bạn nắm vững nội dung chương học này.
Chương VII trong sách Toán 10 Kết nối tri thức tập 2 là một chương học quan trọng, đặt nền móng cho các kiến thức hình học nâng cao hơn. Chương này giới thiệu về hệ tọa độ Descartes trong mặt phẳng, các khái niệm cơ bản như điểm, đường thẳng, vector và các phép toán liên quan.
Hệ tọa độ Descartes là một hệ tọa độ trực giao bao gồm hai trục vuông góc nhau, trục hoành (Ox) và trục tung (Oy). Giao điểm của hai trục này là gốc tọa độ O. Mỗi điểm trong mặt phẳng được xác định duy nhất bởi một cặp số (x, y) gọi là tọa độ của điểm đó.
Vector là một đoạn thẳng có hướng. Vector được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối. Vector có các đặc trưng như độ dài, hướng và tọa độ. Các phép toán trên vector bao gồm cộng, trừ, nhân với một số thực và tích vô hướng.
Tích vô hướng của hai vector là một số thực được tính bằng công thức: a.b = |a||b|cos(θ), trong đó θ là góc giữa hai vector a và b. Tích vô hướng có nhiều ứng dụng trong hình học, ví dụ như tính góc giữa hai vector, kiểm tra tính vuông góc của hai vector.
Có nhiều dạng phương trình đường thẳng khác nhau, bao gồm:
Phương pháp tọa độ cho phép chúng ta giải quyết các bài toán hình học một cách dễ dàng và chính xác hơn. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng phương pháp tọa độ để:
Bài tập 1: Cho A(1; 2) và B(3; 4). Tính độ dài đoạn thẳng AB.
Giải: Độ dài đoạn thẳng AB được tính bằng công thức: AB = √((xB - xA)2 + (yB - yA)2) = √((3 - 1)2 + (4 - 2)2) = √(22 + 22) = √8 = 2√2
Bài tập 2: Tìm phương trình đường thẳng đi qua điểm M(0; -1) và có hệ số góc m = 2.
Giải: Phương trình đường thẳng có dạng y = mx + b. Thay M(0; -1) và m = 2 vào phương trình, ta được -1 = 2 * 0 + b, suy ra b = -1. Vậy phương trình đường thẳng là y = 2x - 1.
Để học tốt chương VII, bạn cần:
Hy vọng rằng với những kiến thức và bài tập được cung cấp trong bài viết này, bạn sẽ có thể nắm vững nội dung chương VII và áp dụng chúng vào giải quyết các bài toán thực tế.
| Công thức | Mô tả |
|---|---|
| Khoảng cách giữa hai điểm A(x1; y1) và B(x2; y2) | AB = √((x2 - x1)2 + (y2 - y1)2) |
| Tích vô hướng của hai vector a(x1; y1) và b(x2; y2) | a.b = x1x2 + y1y2 |