Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều

Giải bài 1 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều

Giải bài 1 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 1 trang 58 trong Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những chuyên đề mới. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và dễ tiếp thu nhất.

Viết phương trình chính tắc của parabol (P) trong mỗi trường hợp sau:

Đề bài

Viết phương trình chính tắc của parabol (P) trong mỗi trường hợp sau:

a) Tiêu điểm là \({F_2}\left( {5;0} \right)\)

b) Phương trình đường chuẩn là \(x = - 4\)

c) Parabol đi qua điểm \(A\left( {4;9} \right)\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều 1

Phương pháp

Cho parabol có PTCT: \({y^2} = 2px\) trong đó \(p > 0\)

+ Tiêu điểm: \(F\left( {\frac{p}{2};0} \right)\)

+ Đường chuẩn: \(\Delta :x = - \frac{p}{2}\)

Lời giải chi tiết

a) Tiêu điểm là \({F_2}\left( {5;0} \right)\)

+ Parabol có tiêu điểm là \({F_2}\left( {5;0} \right) \Rightarrow \frac{p}{2} = 5 \Rightarrow p = 10\)

Khi đó phương trình chính tắc của parabol là: \({y^2} = 20x\)

b) Phương trình đường chuẩn là \(x = - 4\)

+ Parabol có phương trình đường chuẩn là \(x = - 4 \Rightarrow \frac{p}{2} = 4 \Rightarrow p = 8\)

Khi đó phương trình chính tắc của parabol là: \({y^2} = 16x\)

c) Parabol đi qua điểm \(A\left( {4;9} \right) \Rightarrow {9^2} = 2p.4 \Rightarrow 2p = \frac{{81}}{4}\)

Khi đó phương trình chính tắc của parabol là: \({y^2} = \frac{{81}}{4}x\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 1 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều trong chuyên mục học toán 10 trên nền tảng soạn toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 1 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều: Phương pháp tiếp cận và lời giải chi tiết

Bài 1 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều thường xoay quanh các khái niệm về vectơ, phép toán vectơ, và ứng dụng của vectơ trong hình học. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản sau:

  • Định nghĩa vectơ: Vectơ là một đoạn thẳng có hướng, được xác định bởi điểm đầu và điểm cuối.
  • Các phép toán vectơ: Cộng, trừ, nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Công thức tính tích vô hướng và ứng dụng để xác định góc giữa hai vectơ, kiểm tra tính vuông góc.
  • Hệ tọa độ: Biểu diễn vectơ trong hệ tọa độ và thực hiện các phép toán vectơ bằng tọa độ.

Phân tích bài toán và tìm hướng giải quyết

Trước khi bắt tay vào giải bài toán, hãy đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu. Thông thường, bài toán sẽ yêu cầu chúng ta:

  • Tính độ dài của một vectơ.
  • Tìm tọa độ của một vectơ.
  • Chứng minh một đẳng thức vectơ.
  • Giải một bài toán hình học sử dụng vectơ.

Sau khi xác định được yêu cầu, chúng ta cần tìm ra phương pháp giải phù hợp. Có thể sử dụng các công thức, định lý đã học, hoặc kết hợp các kiến thức khác để giải quyết bài toán.

Lời giải chi tiết bài 1 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho bài 1 trang 58, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và minh họa bằng hình vẽ nếu cần thiết. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu tính độ dài của vectơ AB, chúng ta sẽ sử dụng công thức |AB| = sqrt((xB - xA)^2 + (yB - yA)^2) và thay các giá trị tọa độ cụ thể vào để tính toán.)

Ví dụ minh họa và bài tập tương tự

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài toán, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ minh họa:

Ví dụ: Cho A(1; 2) và B(3; 4). Tính độ dài của vectơ AB.

Giải:

|AB| = sqrt((3 - 1)^2 + (4 - 2)^2) = sqrt(2^2 + 2^2) = sqrt(8) = 2√2

Ngoài ra, bạn có thể tự giải các bài tập tương tự để rèn luyện kỹ năng giải toán:

  • Bài 2 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều
  • Bài 3 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều

Lưu ý quan trọng khi giải bài tập vectơ

Khi giải bài tập về vectơ, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Luôn vẽ hình để hình dung rõ bài toán.
  • Sử dụng đúng công thức và định lý.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.
  • Rèn luyện thường xuyên để nắm vững kiến thức và kỹ năng.

Tổng kết

Bài 1 trang 58 Chuyên đề học tập Toán 10 – Cánh diều là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các ví dụ minh họa trong bài viết này, bạn sẽ giải quyết bài toán một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tốt!

Bảng tổng hợp các công thức vectơ quan trọng

Công thứcMô tả
|AB| = sqrt((xB - xA)^2 + (yB - yA)^2)Tính độ dài của vectơ AB
a.b = |a||b|cos(θ)Tích vô hướng của hai vectơ a và b

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10