Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 trang 21 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 21 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 21 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10 Chuyên đề học tập – Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 3 trang 21, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập hiệu quả nhất, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

Một cửa hàng giải khát chỉ phục vụ ba loại sinh tố: xoài, bơ và mãng cầu. Để pha mỗi li (cốc) sinh tố này đều cần dùng đến sữa đặc, sữa tươi và sữa chua với công thức cho ở bang sau.

Đề bài

Một cửa hàng giải khát chỉ phục vụ ba loại sinh tố: xoài, bơ và mãng cầu. Để pha mỗi li (cốc) sinh tố này đều cần dùng đến sữa đặc, sữa tươi và sữa chua với công thức cho ở bang sau.

Giải bài 3 trang 21 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo 1

Ngày hôm qua cửa hàng đã dùng hết 2 l sữa đặc, 12,8 l sữa tươi và 2,9 l sữa chua. Cửa hàng đã bán được bao nhiêu li sinh tố mỗi loại trong ngày hôm qua?

Lời giải chi tiết

Gọi số li sinh tố xoài, bơ mãng cầu mà cửa hàng đã bán trong ngày hôm qua lần lượt là x, y, z (li).

\(\left( {x,y,z \in \mathbb{N}} \right)\)

Đổi 2 l = 2000 ml; 12,8 l = 12800 ml và 2,9 l = 2900 ml.

Ngày hôm qua cửa hàng đã dùng hết 2 l sữa đặc, 12,8 l sữa tươi và 2,9 l sữa chua nên ta có:

\(\left\{ \begin{array}{l}20x + 10y + 20z = 2000\\100x + 120y + 100z = 12800\\30x + 20y + 20z = 2900\end{array} \right.\)

Dùng máy tính cầm tay, giải hpt ta được \(x = 50,y = 40,z = 30\)

Vậy ngày hôm qua cửa hàng đã bán 50 li sinh tố xoài, 40 li sinh tố bơ và 30 li sinh tố mãng cầu.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 3 trang 21 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo trong chuyên mục toán lớp 10 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 3 trang 21 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo: Hướng dẫn chi tiết

Bài 3 trang 21 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ trong không gian để giải quyết các bài toán hình học. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ, các phép toán vectơ và các tính chất liên quan.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, hãy cùng nhau ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Phép cộng vectơ: Quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
  • Phép nhân vectơ với một số thực: Thay đổi độ dài của vectơ, giữ nguyên hướng nếu số thực dương, đổi hướng nếu số thực âm.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: a.b = |a||b|cos(θ), với θ là góc giữa hai vectơ.
  • Ứng dụng của tích vô hướng: Tính góc giữa hai vectơ, kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ.

Phần 2: Phân tích bài toán và tìm hướng giải

Bài 3 trang 21 thường yêu cầu chúng ta:

  1. Xác định các vectơ liên quan đến bài toán.
  2. Sử dụng các phép toán vectơ để biểu diễn các yếu tố cần tìm.
  3. Áp dụng các công thức và tính chất liên quan đến tích vô hướng để giải quyết bài toán.

Phần 3: Giải chi tiết bài 3 trang 21

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho bài 3 trang 21, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và hình vẽ minh họa nếu cần thiết. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu tính góc giữa hai vectơ, chúng ta sẽ sử dụng công thức tích vô hướng để tính cosin của góc đó, sau đó sử dụng máy tính để tìm góc.)

Phần 4: Ví dụ minh họa và bài tập tương tự

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài toán, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa:

Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (1; 2) và b = (-3; 1). Tính tích vô hướng của a và b.

Giải: a.b = (1)*(-3) + (2)*(1) = -3 + 2 = -1

Bài tập tương tự: Cho hai vectơ c = (2; -1) và d = (0; 3). Tính tích vô hướng của c và d.

Phần 5: Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

  • Luôn vẽ hình để hình dung rõ bài toán.
  • Sử dụng đúng các quy tắc và công thức liên quan đến vectơ.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.
  • Luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và kỹ năng.

Phần 6: Mở rộng kiến thức

Ngoài bài 3 trang 21, bạn có thể tìm hiểu thêm về các ứng dụng của vectơ trong các lĩnh vực khác như vật lý, kỹ thuật, và khoa học máy tính. Việc hiểu sâu về vectơ sẽ giúp bạn giải quyết nhiều bài toán phức tạp hơn trong tương lai.

Phần 7: Tổng kết

Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể tự tin giải bài 3 trang 21 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị trong môn Toán nhé!

Khái niệmMô tả
VectơĐoạn thẳng có hướng
Tích vô hướnga.b = |a||b|cos(θ)

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10