Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Đơn thức đồng dạng

Đơn thức đồng dạng

Đơn thức đồng dạng là gì?

Trong chương trình đại số lớp 7, khái niệm Đơn thức đồng dạng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các phép toán đơn giản hóa biểu thức. Bài viết này tại giaibaitoan.com sẽ cung cấp kiến thức nền tảng và hướng dẫn chi tiết về đơn thức đồng dạng.

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa, các yếu tố cấu tạo, và cách xác định đơn thức đồng dạng. Đồng thời, bài viết cũng sẽ hướng dẫn bạn cách cộng, trừ các đơn thức đồng dạng một cách hiệu quả.

Đơn thức đồng dạng là gì?

1. Lý thuyết

- Khái niệm đơn thức đồng dạng:

Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có hệ số khác 0 và có cùng phần biến.

- Chú ý:

Các số khác \(0\) được coi là những đơn thức đồng dạng.

- Quy tắc cộng, trừ hai đơn thức đồng dạng:

Để cộng (hay trừ) các đơn thức đồng dạng, ta cộng (hay trừ) các hệ số với nhau và giữ nguyên phần biến.

2. Ví dụ minh họa

- Hai đơn thức \(5{x^2}{y^4}z\) và \( - \frac{1}{3}{x^2}{y^4}z\) có hệ số khác 0 và có cùng phần biến nên chúng là hai đơn thức đồng dạng.

- Hai đơn thức \(5{x^2}{y^4}z\) và \(5x{y^2}z\) không có cùng phần biến nên chúng không phảihai đơn thức đồng dạng.

- Thực hiện phép tính: \(2{x^3}{y^2} + 4{x^3}{y^2}\); \(4a{y^2} - 3a{y^2}\) như sau:

\(2{x^3}{y^2} + 4{x^3}{y^2} = (2 + 4){x^3}{y^2} = 6{x^3}{y^2}\)

\(4a{y^2} - 3a{y^2} = (4 - 3)a{y^2} = a{y^2}\)

Khám phá ngay nội dung Đơn thức đồng dạng trong chuyên mục vở bài tập toán 8 trên nền tảng học toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Đơn thức đồng dạng: Định nghĩa và các yếu tố cơ bản

Trong đại số, đơn thức là biểu thức đại số chỉ chứa phép nhân, phép chia và các số. Một đơn thức có dạng tổng quát là axnymzp..., trong đó a là hệ số, x, y, z,... là các biến và n, m, p,... là các số mũ nguyên không âm.

Đơn thức đồng dạng là các đơn thức có cùng bậc và cùng các biến. Ví dụ, 3x2y-5x2y là hai đơn thức đồng dạng, trong khi 3x2y-5xy2 không phải là đơn thức đồng dạng.

Cách xác định đơn thức đồng dạng

Để xác định hai đơn thức có đồng dạng hay không, ta thực hiện các bước sau:

  1. Kiểm tra bậc của đơn thức: Bậc của một đơn thức là tổng số mũ của các biến trong đơn thức đó.
  2. Kiểm tra các biến: Đơn thức đồng dạng phải có cùng các biến, mặc dù thứ tự các biến có thể khác nhau.
  3. Kiểm tra hệ số: Hệ số không ảnh hưởng đến việc đơn thức có đồng dạng hay không.

Phép cộng và phép trừ các đơn thức đồng dạng

Phép cộng và phép trừ các đơn thức đồng dạng được thực hiện bằng cách cộng hoặc trừ các hệ số, giữ nguyên phần biến.

Ví dụ:

  • 3x2y + 5x2y = (3 + 5)x2y = 8x2y
  • -2xy2 - 7xy2 = (-2 - 7)xy2 = -9xy2

Thu gọn đơn thức

Thu gọn đơn thức là việc thực hiện các phép nhân, chia để đưa đơn thức về dạng đơn giản nhất. Ví dụ:

  • 2x2.3x = 6x3
  • (2x2y)2 = 4x4y2

Bài tập ví dụ về đơn thức đồng dạng

Bài 1: Cho các đơn thức sau: 2x2y, -3x2y, 5xy2, -x2y. Hãy tìm các đơn thức đồng dạng.

Giải: Các đơn thức đồng dạng là 2x2y, -3x2y-x2y.

Bài 2: Thực hiện phép tính: 4x3y2 + 7x3y2 - 2x3y2

Giải:4x3y2 + 7x3y2 - 2x3y2 = (4 + 7 - 2)x3y2 = 9x3y2

Ứng dụng của đơn thức đồng dạng

Đơn thức đồng dạng được sử dụng rộng rãi trong việc đơn giản hóa các biểu thức đại số, giải các phương trình và bài toán liên quan đến đại số. Việc nắm vững kiến thức về đơn thức đồng dạng là nền tảng quan trọng để học tốt các chương trình đại số ở các lớp cao hơn.

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp kiến thức cơ bản và chi tiết về đơn thức đồng dạng, bao gồm định nghĩa, cách xác định, phép cộng, phép trừ và ứng dụng. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải các bài toán liên quan đến đơn thức đồng dạng.

Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của bạn. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8