Trong chương trình đại số lớp 7, khái niệm Đơn thức đồng dạng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các phép toán đơn giản hóa biểu thức. Bài viết này tại giaibaitoan.com sẽ cung cấp kiến thức nền tảng và hướng dẫn chi tiết về đơn thức đồng dạng.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa, các yếu tố cấu tạo, và cách xác định đơn thức đồng dạng. Đồng thời, bài viết cũng sẽ hướng dẫn bạn cách cộng, trừ các đơn thức đồng dạng một cách hiệu quả.
Đơn thức đồng dạng là gì?
1. Lý thuyết
- Khái niệm đơn thức đồng dạng:
Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có hệ số khác 0 và có cùng phần biến.
- Chú ý:
Các số khác \(0\) được coi là những đơn thức đồng dạng.
- Quy tắc cộng, trừ hai đơn thức đồng dạng:
Để cộng (hay trừ) các đơn thức đồng dạng, ta cộng (hay trừ) các hệ số với nhau và giữ nguyên phần biến.
2. Ví dụ minh họa
- Hai đơn thức \(5{x^2}{y^4}z\) và \( - \frac{1}{3}{x^2}{y^4}z\) có hệ số khác 0 và có cùng phần biến nên chúng là hai đơn thức đồng dạng.
- Hai đơn thức \(5{x^2}{y^4}z\) và \(5x{y^2}z\) không có cùng phần biến nên chúng không phải là hai đơn thức đồng dạng.
- Thực hiện phép tính: \(2{x^3}{y^2} + 4{x^3}{y^2}\); \(4a{y^2} - 3a{y^2}\) như sau:
\(2{x^3}{y^2} + 4{x^3}{y^2} = (2 + 4){x^3}{y^2} = 6{x^3}{y^2}\)
\(4a{y^2} - 3a{y^2} = (4 - 3)a{y^2} = a{y^2}\)
Trong đại số, đơn thức là biểu thức đại số chỉ chứa phép nhân, phép chia và các số. Một đơn thức có dạng tổng quát là axnymzp..., trong đó a là hệ số, x, y, z,... là các biến và n, m, p,... là các số mũ nguyên không âm.
Đơn thức đồng dạng là các đơn thức có cùng bậc và cùng các biến. Ví dụ, 3x2y và -5x2y là hai đơn thức đồng dạng, trong khi 3x2y và -5xy2 không phải là đơn thức đồng dạng.
Để xác định hai đơn thức có đồng dạng hay không, ta thực hiện các bước sau:
Phép cộng và phép trừ các đơn thức đồng dạng được thực hiện bằng cách cộng hoặc trừ các hệ số, giữ nguyên phần biến.
Ví dụ:
Thu gọn đơn thức là việc thực hiện các phép nhân, chia để đưa đơn thức về dạng đơn giản nhất. Ví dụ:
Bài 1: Cho các đơn thức sau: 2x2y, -3x2y, 5xy2, -x2y. Hãy tìm các đơn thức đồng dạng.
Giải: Các đơn thức đồng dạng là 2x2y, -3x2y và -x2y.
Bài 2: Thực hiện phép tính: 4x3y2 + 7x3y2 - 2x3y2
Giải:4x3y2 + 7x3y2 - 2x3y2 = (4 + 7 - 2)x3y2 = 9x3y2
Đơn thức đồng dạng được sử dụng rộng rãi trong việc đơn giản hóa các biểu thức đại số, giải các phương trình và bài toán liên quan đến đại số. Việc nắm vững kiến thức về đơn thức đồng dạng là nền tảng quan trọng để học tốt các chương trình đại số ở các lớp cao hơn.
Bài viết này đã cung cấp kiến thức cơ bản và chi tiết về đơn thức đồng dạng, bao gồm định nghĩa, cách xác định, phép cộng, phép trừ và ứng dụng. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải các bài toán liên quan đến đơn thức đồng dạng.
Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của bạn. Chúc bạn học tập tốt!