Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Nhân đơn thức với đa thức

Nhân đơn thức với đa thức

Nhân Đơn Thức Với Đa Thức: Hướng Dẫn Chi Tiết

Trong chương trình đại số lớp 7 và lớp 8, phép nhân đơn thức với đa thức là một kiến thức cơ bản và quan trọng. Nắm vững phép tính này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai.

Giaibaitoan.com cung cấp hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu về cách thực hiện phép nhân đơn thức với đa thức, kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn có thể tự kiểm tra và nâng cao kiến thức.

Nhân đơn thức với đa thức

Muốn nhân một đơn thức với một đa thức, ta nhân đơn thức với từng hạng tử của đa thức rồi cộng các tích với nhau.

Ví dụ: Tính: (-2x2) . (3x – 4x3 + 7 – x2)

Giải:

Ta có: (-2x2) . (3x – 4x3 + 7 – x2)

= (-2x2) . 3x + (-2x2) . (-4x3) + (-2x2) . 7 + (-2x2) . (-x2)

= [(-2).3] . (x2 . x) + [(-2).(-4)] . (x3 . x2) + [(-2).7] . x2 + [(-2).(-1)] . (x2 . x2)

= -6x3 + 8x5 + (-14)x2 + 2x4

= 8x5 +2x4 -6x3 – 14x2

Khám phá ngay nội dung Nhân đơn thức với đa thức trong chuyên mục toán lớp 7 trên nền tảng soạn toán để làm chủ kiến thức Toán lớp 7! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức mà còn phát triển tư duy logic, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, sinh động và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Nhân Đơn Thức Với Đa Thức: Tổng Quan

Phép nhân đơn thức với đa thức là một trong những phép toán cơ bản trong đại số. Để hiểu rõ về phép toán này, chúng ta cần nắm vững định nghĩa của đơn thức và đa thức.

Định Nghĩa Đơn Thức

Đơn thức là biểu thức đại số chỉ chứa tích của các số và các biến, với số mũ của các biến là các số tự nhiên. Ví dụ: 3x2y, -5ab3, 7.

Định Nghĩa Đa Thức

Đa thức là biểu thức đại số có chứa một hoặc nhiều đơn thức cộng với nhau. Ví dụ: 2x2 + 3x - 1, 5y3 - 2y + 7.

Quy Tắc Nhân Đơn Thức Với Đa Thức

Để nhân một đơn thức với một đa thức, ta nhân đơn thức đó với từng đơn thức trong đa thức, sau đó cộng các kết quả lại với nhau. Công thức tổng quát:

A * (B + C + D) = A*B + A*C + A*D

Trong đó A là đơn thức, B, C, D là các đơn thức trong đa thức.

Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Nhân đơn thức 2x với đa thức (x2 + 3x - 5)

  1. 2x * x2 = 2x3
  2. 2x * 3x = 6x2
  3. 2x * (-5) = -10x

Vậy, 2x * (x2 + 3x - 5) = 2x3 + 6x2 - 10x

Ví dụ 2: Nhân đơn thức -3y2 với đa thức (2y3 - y + 1)

  1. -3y2 * 2y3 = -6y5
  2. -3y2 * (-y) = 3y3
  3. -3y2 * 1 = -3y2

Vậy, -3y2 * (2y3 - y + 1) = -6y5 + 3y3 - 3y2

Bài Tập Thực Hành

Hãy thực hiện các phép nhân đơn thức với đa thức sau:

  • 5a * (a2 - 2a + 1)
  • -2b3 * (3b2 + b - 4)
  • x2y * (x - y2 + 3)

Lưu Ý Quan Trọng

  • Khi nhân các đơn thức, ta nhân các hệ số với nhau và cộng các số mũ của các biến giống nhau.
  • Chú ý dấu của các đơn thức và đa thức.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi thực hiện phép nhân.

Ứng Dụng Của Phép Nhân Đơn Thức Với Đa Thức

Phép nhân đơn thức với đa thức được ứng dụng rộng rãi trong việc giải các bài toán đại số, đặc biệt là trong các bài toán liên quan đến đa thức, phương trình và bất phương trình. Việc nắm vững phép tính này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và chính xác.

Mở Rộng: Nhân Đa Thức Với Đa Thức

Sau khi nắm vững phép nhân đơn thức với đa thức, bạn có thể mở rộng kiến thức để học về phép nhân đa thức với đa thức. Quy tắc nhân đa thức với đa thức tương tự như quy tắc nhân đơn thức với đa thức, nhưng ta cần nhân từng đơn thức trong đa thức thứ nhất với từng đơn thức trong đa thức thứ hai.

Kết Luận

Phép nhân đơn thức với đa thức là một kiến thức cơ bản và quan trọng trong đại số. Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trên, bạn đã hiểu rõ về phép toán này và có thể tự tin áp dụng vào việc giải các bài toán thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7