Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị (tiết 1) trang 51 Vở bài tập toán 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị (tiết 1) trang 51 Vở bài tập toán 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị (tiết 1) trang 51 Vở bài tập toán 2 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh lớp 2 đến với bài học toán hôm nay! Chúng ta sẽ cùng nhau giải bài tập 13 trong Vở bài tập Toán 2 - Kết nối tri thức, tập trung vào chủ đề 'Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị (tiết 1)'.

Bài học này sẽ giúp các em nắm vững phương pháp giải các bài toán so sánh số lượng, hiểu rõ ý nghĩa của các từ 'nhiều hơn', 'ít hơn' và cách áp dụng chúng vào thực tế.

Việt cắt được 9 bông hoa, Mai cắt được nhiều hơn Việt 4 bông hoa. Hỏi Mai cắt được bao nhiêu bông hoa? Trên bờ có 8 con vịt, dưới ao có nhiều hơn trên bờ 5 con vịt. Hỏi dưới ao có bao nhiêu con vịt? Cành trên có 12 con chim, cành dưới có nhiều hơn cành trên 3 con chim. Hỏi cành dưới có bao nhiêu con chim?

Bài 1

    Việt cắt được 9 bông hoa, Mai cắt được nhiều hơn Việt 4 bông hoa. Hỏi Mai cắt được bao nhiêu bông hoa ?

    Phương pháp giải:

    Số bông hoa Mai cắt được = Số bông hoa của Việt + Số bông Mai cắt nhiều hơn Việt.

    Lời giải chi tiết:

    Mai cắt được số bông hoa là

    9 + 4 = 13 (bông)

    Đáp số: 13 bông hoa

    Bài 2

      Trên bờ có 8 con vịt, dưới ao có nhiều hơn trên bờ 5 con vịt. Hỏi dưới ao có bao nhiêu con vịt?

      Phương pháp giải:

      Số con vịt dưới ao = Số con vịt trên bờ + 5 con.

      Lời giải chi tiết:

      Số con vịt dưới ao là

      8 + 5 = 13 (con)

      Đáp số: 13 con

      Bài 3

        Cành trên có 12 con chim, cành dưới có nhiều hơn cành trên 3 con chim. Hỏi cành dưới có bao nhiêu con chim?

        Phương pháp giải:

        Số con chim cành dưới = Số con chim ở cành trên + 3 con chim.

        Lời giải chi tiết:

        Số con chim ở cành dưới là

        12 + 3 = 15 (con chim)

        Đáp số: 15 con chim

        Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
        • Bài 1
        • Bài 2
        • Bài 3

        Việt cắt được 9 bông hoa, Mai cắt được nhiều hơn Việt 4 bông hoa. Hỏi Mai cắt được bao nhiêu bông hoa ?

        Phương pháp giải:

        Số bông hoa Mai cắt được = Số bông hoa của Việt + Số bông Mai cắt nhiều hơn Việt.

        Lời giải chi tiết:

        Mai cắt được số bông hoa là

        9 + 4 = 13 (bông)

        Đáp số: 13 bông hoa

        Trên bờ có 8 con vịt, dưới ao có nhiều hơn trên bờ 5 con vịt. Hỏi dưới ao có bao nhiêu con vịt?

        Phương pháp giải:

        Số con vịt dưới ao = Số con vịt trên bờ + 5 con.

        Lời giải chi tiết:

        Số con vịt dưới ao là

        8 + 5 = 13 (con)

        Đáp số: 13 con

        Cành trên có 12 con chim, cành dưới có nhiều hơn cành trên 3 con chim. Hỏi cành dưới có bao nhiêu con chim?

        Phương pháp giải:

        Số con chim cành dưới = Số con chim ở cành trên + 3 con chim.

        Lời giải chi tiết:

        Số con chim ở cành dưới là

        12 + 3 = 15 (con chim)

        Đáp số: 15 con chim

        Khám phá ngay nội dung Giải bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị (tiết 1) trang 51 Vở bài tập toán 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục toán lớp 2 trên nền tảng toán! Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học được thiết kế độc đáo, bám sát chương trình sách giáo khoa mới nhất, sẽ giúp các em học sinh lớp 2 ôn luyện và nắm vững kiến thức Toán một cách trực quan và hiệu quả vượt trội.

        Bài viết liên quan

        Giải bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị (tiết 1) trang 51 Vở bài tập toán 2 - Kết nối tri thức

        Bài 13 Vở bài tập Toán 2 Kết nối tri thức là một bước đệm quan trọng giúp học sinh lớp 2 làm quen với các bài toán so sánh số lượng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách giải bài tập này, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập luyện tập để các em có thể nắm vững kiến thức.

        I. Tóm tắt lý thuyết cần nắm vững

        Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức cơ bản:

        • 'Nhiều hơn': Cho biết số lượng của một đối tượng lớn hơn số lượng của đối tượng khác.
        • 'Ít hơn': Cho biết số lượng của một đối tượng nhỏ hơn số lượng của đối tượng khác.
        • Cách giải bài toán 'nhiều hơn, ít hơn':
          • Đọc kỹ đề bài để xác định số lượng của mỗi đối tượng.
          • Xác định đối tượng nào nhiều hơn, đối tượng nào ít hơn.
          • Thực hiện phép tính cộng hoặc trừ để tìm ra sự chênh lệch giữa hai số lượng.

        II. Giải bài tập 13 Vở bài tập Toán 2 Kết nối tri thức

        Bài tập 13 thường bao gồm các dạng bài sau:

        Dạng 1: Bài toán so sánh trực tiếp

        Ví dụ: Trong rổ có 5 quả cam và 3 quả táo. Hỏi có nhiều hơn quả cam hay quả táo?

        Giải:

        So sánh số lượng cam và táo, ta thấy 5 > 3. Vậy có nhiều hơn quả cam.

        Dạng 2: Bài toán tìm số lớn hơn hoặc số nhỏ hơn

        Ví dụ: Lan có 8 cái kẹo, Hoa có ít hơn Lan 2 cái kẹo. Hỏi Hoa có bao nhiêu cái kẹo?

        Giải:

        Số kẹo của Hoa là: 8 - 2 = 6 (cái)

        Vậy Hoa có 6 cái kẹo.

        Dạng 3: Bài toán so sánh gián tiếp

        Ví dụ: Bình có 10 viên bi, An có nhiều hơn Bình 3 viên bi. Hỏi An có bao nhiêu viên bi?

        Giải:

        Số viên bi của An là: 10 + 3 = 13 (viên)

        Vậy An có 13 viên bi.

        III. Bài tập luyện tập

        Để củng cố kiến thức, các em hãy tự giải các bài tập sau:

        1. Trong vườn có 12 cây cam và 7 cây chanh. Hỏi có nhiều hơn cây cam hay cây chanh?
        2. Mai có 9 bông hoa, Cúc có nhiều hơn Mai 4 bông hoa. Hỏi Cúc có bao nhiêu bông hoa?
        3. Nam có 15 chiếc bút chì, Việt có ít hơn Nam 5 chiếc bút chì. Hỏi Việt có bao nhiêu chiếc bút chì?

        IV. Mở rộng và nâng cao

        Các em có thể tự tạo ra các bài toán tương tự để luyện tập thêm. Hãy khuyến khích các bạn cùng lớp cùng tham gia giải bài tập để học hỏi lẫn nhau.

        Ngoài ra, các em có thể tìm hiểu thêm về các bài toán so sánh số lượng trong các nguồn tài liệu khác như sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc các trang web học toán online.

        Chúc các em học tốt môn Toán!