Chào mừng các em học sinh lớp 2 đến với bài học Giải bài 41: Phép chia (tiết 1) trong Vở bài tập Toán 2 - Kết nối tri thức. Bài học này sẽ giúp các em làm quen với phép chia, hiểu rõ hơn về ý nghĩa của phép chia và cách thực hiện phép chia đơn giản.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em tự tin giải quyết các bài tập trong vở bài tập.
Nối (theo mẫu). Số? Từ hai thẻ số 2, 6, 3 em lập được hai phép chia là:
Số?
Từ hai thẻ số 2, 6, 3 em lập được hai phép chia là:

Phương pháp giải:
Viết phép chia thích hợp từ 3 thẻ số đã cho.
Lời giải chi tiết:

Số?

Phương pháp giải:
Dựa vào phép nhân đã để viết các phép chia thích hợp theo mẫu.
Lời giải chi tiết:

Nối (theo mẫu)

Phương pháp giải:
Nối mỗi câu với phép tính thích hợp.
Lời giải chi tiết:

Nối (theo mẫu)

Phương pháp giải:
Nối mỗi câu với phép tính thích hợp.
Lời giải chi tiết:

Số?

Phương pháp giải:
Dựa vào phép nhân đã để viết các phép chia thích hợp theo mẫu.
Lời giải chi tiết:

Số?
Từ hai thẻ số 2, 6, 3 em lập được hai phép chia là:

Phương pháp giải:
Viết phép chia thích hợp từ 3 thẻ số đã cho.
Lời giải chi tiết:

Bài 41 Vở bài tập Toán 2 Kết nối tri thức với cuộc sống giới thiệu khái niệm ban đầu về phép chia. Đây là một trong những phép tính cơ bản mà học sinh lớp 2 cần nắm vững. Bài học này tập trung vào việc giúp học sinh hiểu được ý nghĩa của phép chia, cách chia một số cho một số, và ứng dụng phép chia vào các tình huống thực tế.
Bài 41 Vở bài tập Toán 2 Kết nối tri thức bao gồm các phần sau:
Bài tập này yêu cầu học sinh chia các hình ảnh (ví dụ: quả táo, kẹo, bút chì) thành các nhóm bằng nhau. Ví dụ, nếu có 6 quả táo và muốn chia cho 2 bạn, mỗi bạn sẽ được bao nhiêu quả táo? Học sinh cần chia 6 quả táo thành 2 nhóm, mỗi nhóm có 3 quả táo. Vậy 6 : 2 = 3.
Bài tập này yêu cầu học sinh thực hiện các phép chia đơn giản. Học sinh có thể sử dụng các vật dụng quen thuộc (ví dụ: que tính, viên bi) để hỗ trợ việc tính toán. Ví dụ:
Bài tập này yêu cầu học sinh giải các bài toán có lời liên quan đến phép chia. Học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định được số bị chia, số chia, và tìm thương. Ví dụ:
Bài toán: Có 12 cái bánh, chia đều cho 3 bạn. Mỗi bạn được bao nhiêu cái bánh?
Giải: Số bánh mỗi bạn được là: 12 : 3 = 4 (cái bánh)
Đáp số: Mỗi bạn được 4 cái bánh.
Để củng cố kiến thức về phép chia, học sinh có thể luyện tập thêm các bài tập sau:
| Phép chia | Kết quả |
|---|---|
| 15 : 3 | 5 |
| 20 : 4 | 5 |
| 18 : 2 | 9 |
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh lớp 2 sẽ hiểu rõ hơn về phép chia và tự tin giải các bài tập trong Vở bài tập Toán 2 - Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt!