Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 1 trang 33 sách bài tập Toán 7 Chân trời sáng tạo. Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp đáp án và cách giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong học tập.
Bài 1 thuộc chương trình học Toán 7, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hành các phép tính và ứng dụng kiến thức đã học vào giải quyết các bài toán thực tế.
Cho \(B = x{y^3} + 4xy - 2{x^2} + 3\). Tính giá trị của biểu thức \(B\) khi \(x = - 1\), \(y = 2\).
Đề bài
Cho \(B = x{y^3} + 4xy - 2{x^2} + 3\). Tính giá trị của biểu thức \(B\) khi \(x = - 1\), \(y = 2\).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Thay các giá trị của biến và tính.
Lời giải chi tiết
Thay \(x = - 1\), \(y = 2\) vào \(B = x{y^3} + 4xy - 2{x^2} + 3\) ta có
\(B = \left( { - 1} \right){.2^3} + 4\left( { - 1} \right).2 - 2.{\left( { - 1} \right)^2} + 3 = - 15\).
Bài 1 trang 33 sách bài tập Toán 7 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về các phép tính với số nguyên, số hữu tỉ và các tính chất của chúng. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản và áp dụng linh hoạt các quy tắc đã học.
Bài 1 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ đi qua từng phần của bài tập:
Khi tính toán các biểu thức chứa số nguyên và số hữu tỉ, học sinh cần tuân thủ các quy tắc sau:
Ví dụ: Tính giá trị của biểu thức 2 + 3 * 4 - 5.
Giải:
2 + 3 * 4 - 5 = 2 + 12 - 5 = 14 - 5 = 9
Để tìm số chưa biết trong các đẳng thức, học sinh cần áp dụng các phép toán ngược lại.
Ví dụ: Tìm x sao cho x + 5 = 10.
Giải:
x + 5 = 10 => x = 10 - 5 = 5
Khi giải các bài toán có liên quan đến thực tế, học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định rõ các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán. Sau đó, học sinh cần xây dựng phương trình hoặc biểu thức toán học để mô tả bài toán và giải phương trình hoặc biểu thức đó để tìm ra đáp án.
Trong quá trình giải bài tập, học sinh cần lưu ý những điều sau:
Giả sử bài tập yêu cầu tính diện tích của một hình chữ nhật có chiều dài là 8cm và chiều rộng là 5cm.
Giải:
Diện tích của hình chữ nhật là: 8cm * 5cm = 40cm2
Bài 1 trang 33 sách bài tập Toán 7 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán. Bằng cách nắm vững các khái niệm cơ bản, áp dụng linh hoạt các quy tắc và thực hành thường xuyên, học sinh có thể giải bài tập này một cách hiệu quả và đạt kết quả tốt.
| Dạng Bài Tập | Mục Tiêu | Phương Pháp Giải |
|---|---|---|
| Tính toán biểu thức | Rèn luyện kỹ năng tính toán | Tuân thủ quy tắc ưu tiên phép tính |
| Tìm số chưa biết | Áp dụng phép toán ngược lại | Sử dụng các quy tắc biến đổi phương trình |
| Giải bài toán thực tế | Ứng dụng kiến thức vào thực tế | Xây dựng phương trình và giải phương trình |
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin hơn khi giải Bài 1 trang 33 sách bài tập Toán 7 Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tập tốt!