Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 140 trang 38 sách bài tập Toán 6 Cánh Diều. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và hướng dẫn giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp các tài liệu học tập chất lượng và giải pháp tối ưu nhất.
Hầu hết các ngọn núi cao nhất thế giới đều thuộc dãy Himalaya và dãy Karakorarn, nằm ở vùng biên giới giữa các nước Ấn Độ, Trung Quốc, Pakistan và Nepal. Sau đây là danh sách tám ngọn núi cao nhất thế giới: a) Viết tập hợp A gồm bốn ngọn núi cao nhất thế giới trong danh sách trên. b) Sắp xếp tám ngọn núi trong danh sách theo thứ tự độ cao giảm dần c) Viết tập hợp B gồm các ngọn núi có độ cao lớn hơn 8 400 m.
Đề bài
Hầu hết các ngọn núi cao nhất thế giới đều thuộc dãy Himalaya và dãy Karakorarn, nằm ở vùng biên giới giữa các nước Ấn Độ, Trung Quốc, Pakistan và Nepal. Sau đây là danh sách tám ngọn núi cao nhất thế giới:

a) Viết tập hợp A gồm bốn ngọn núi cao nhất thế giới trong danh sách trên.
b) Sắp xếp tám ngọn núi trong danh sách theo thứ tự độ cao giảm dần
c) Viết tập hợp B gồm các ngọn núi có độ cao lớn hơn 8 400 m.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Liệt kê các phần tử của tập hợp trong dấu {}, mỗi phần tử ngăn cách nhau bởi dấu ; , mỗi phần tử được liệt kê 1 lần, thứ tự tùy ý,
Lời giải chi tiết
a) A={Everest; K2; Kangchenjunga; Lhotse}
b) Tám ngọn núi trong danh sách theo thứ tự độ cao giảm dần là: Everest, K2, Kangchenjunga, Lhotse, Makalu, Cho Oyu, Dhaulagiri, Manaslu.
c) B={ Everest; K2; Kangchenjunga; Lhotse; Makalu}
Bài 140 trang 38 sách bài tập Toán 6 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về các phép tính với số nguyên, đặc biệt là các quy tắc dấu trong phép cộng, trừ, nhân, chia. Bài tập này thường yêu cầu học sinh áp dụng các quy tắc này để tính toán các biểu thức số học phức tạp.
Bài 140 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải bài 140 trang 38 sách bài tập Toán 6 Cánh Diều một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các quy tắc sau:
Ví dụ 1: Tính giá trị của biểu thức: (-5) + 3
Giải:
(-5) + 3 = -2 (Cộng hai số nguyên khác dấu, lấy giá trị tuyệt đối của số lớn trừ đi giá trị tuyệt đối của số nhỏ và giữ nguyên dấu của số lớn)
Ví dụ 2: Tìm x biết: x + 7 = 10
Giải:
x = 10 - 7
x = 3
Khi giải bài tập về số nguyên, học sinh cần chú ý:
Để luyện tập thêm, học sinh có thể giải các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 6 Cánh Diều hoặc trên các trang web học toán online.
Bài 140 trang 38 sách bài tập Toán 6 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về số nguyên. Bằng cách nắm vững các quy tắc và áp dụng chúng một cách linh hoạt, học sinh có thể giải quyết bài tập một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!
| Quy tắc | Ví dụ |
|---|---|
| Cộng hai số nguyên cùng dấu | (+3) + (+5) = +8 |
| Cộng hai số nguyên khác dấu | (-7) + (+2) = -5 |
| Trừ hai số nguyên | (-4) - (+1) = -5 |
| Bảng tóm tắt quy tắc cộng trừ số nguyên | |