Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 56 trang 44 sách bài tập Toán 6 – Cánh Diều Tập 2. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, giúp các em nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất.
Viết các số thập phân sau đây dưới dạng phân số tối giản:
Đề bài
Viết các số thập phân sau đây dưới dạng phân số tối giản:
\( - 0,475;\; - 0,45;\;2,85;\;0,31;\;0,052;\; - 2,013;\; - 0,007\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Bước 1: Viết số thập phân dưới dạng phân số thập phân
Bước 2: Rút gọn phân số đến tối giản.
Lời giải chi tiết
\(\begin{array}{l} - 0,475 = - \frac{{475}}{{1000}} = - \frac{{475:25}}{{1000:25}} = - \frac{{19}}{{40}}\;\\ - 0,45 = - \frac{{45}}{{100}} = - \frac{{45:5}}{{100:5}} = - \frac{9}{{20}}\;\\2,85 = \frac{{285}}{{100}} = \frac{{285:5}}{{100:5}} = \frac{{57}}{{20}};\end{array}\)\(\begin{array}{l}0,31 = \frac{{31}}{{100}};\\0,052 = \frac{{52}}{{1000}} = \frac{{52:4}}{{1000:4}} = \frac{{13}}{{250}};\\ - 2,013 = \frac{{ - 2013}}{{1000}};\\ - 0,007 = \frac{{ - 7}}{{1000}}\end{array}\)
Bài 56 trang 44 sách bài tập Toán 6 – Cánh Diều Tập 2 thuộc chương trình học Toán 6, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép tính với số tự nhiên, phân số, và các bài toán liên quan đến ước, bội. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các tình huống thực tế, rèn luyện kỹ năng tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.
Bài 56 bao gồm các dạng bài tập sau:
Để tính giá trị của các biểu thức số học, học sinh cần nắm vững thứ tự thực hiện các phép tính: trong ngoặc trước, nhân chia trước, cộng trừ sau. Ngoài ra, cần chú ý đến quy tắc dấu ngoặc và quy tắc chuyển vế.
Ví dụ:
Tính giá trị của biểu thức: 2 + 3 x 4 - 5
Để tìm số tự nhiên x thỏa mãn các điều kiện cho trước, học sinh cần vận dụng các kiến thức về tính chất chia hết, ước và bội. Ngoài ra, cần chú ý đến điều kiện của x là số tự nhiên.
Ví dụ:
Tìm số tự nhiên x sao cho x chia hết cho 3 và x < 10
Các số tự nhiên chia hết cho 3 là: 0, 3, 6, 9, 12,...
Các số tự nhiên nhỏ hơn 10 là: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
Vậy, các số tự nhiên x thỏa mãn điều kiện là: 0, 3, 6, 9.
Để giải các bài toán có liên quan đến ước và bội, học sinh cần nắm vững định nghĩa về ước và bội, các tính chất của ước và bội, và các phương pháp tìm ước và bội.
Ví dụ:
Tìm ước chung lớn nhất (ƯCLN) của 24 và 36
Cách 1: Liệt kê các ước của 24 và 36
Ư(24) = {1, 2, 3, 4, 6, 8, 12, 24}
Ư(36) = {1, 2, 3, 4, 6, 9, 12, 18, 36}
ƯCLN(24, 36) = 12
Cách 2: Phân tích ra thừa số nguyên tố
24 = 23 x 3
36 = 22 x 32
ƯCLN(24, 36) = 22 x 3 = 12
Các bài toán thực tế thường yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các tình huống cụ thể. Để giải quyết các bài toán này, học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định các thông tin quan trọng, và lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
Bài 56 trang 44 sách bài tập Toán 6 – Cánh Diều Tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin giải quyết bài tập một cách hiệu quả.