Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 38 trang 116 sách bài tập Toán 6 Cánh Diều. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và hướng dẫn giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp các tài liệu học tập chất lượng và giải pháp tối ưu nhất.
Trong hình 39, các hình từ a) đến e), hình nào có tâm đối xứng? Nếu là hình có tâm đối xứng, hãy chỉ ra tâm đối xứng của hình đó.
Đề bài
Trong hình 39, các hình từ a) đến e), hình nào có tâm đối xứng? Nếu là hình có tâm đối xứng, hãy chỉ ra tâm đối xứng của hình đó.

Phương pháp giải - Xem chi tiết
Điểm O nằm trong hình là tâm đối xứng của hình nếu khi quay nửa vòng quanh điểm O ta được vị trí mới của hình chồng khít với vị trí ban đầu (trước khi quay)
Lời giải chi tiết
Các hình có tâm đối xứng là 39a,39c, 39e

Bài 38 trang 116 sách bài tập Toán 6 Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 6, tập trung vào việc ôn tập và củng cố các kiến thức đã học về số tự nhiên, các phép tính với số tự nhiên, và các khái niệm cơ bản về hình học.
Bài 38 bao gồm các dạng bài tập khác nhau, bao gồm:
Để giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải bài tập, chúng ta sẽ đi vào giải chi tiết từng bài tập trong Bài 38:
Đề bài: Tính giá trị của biểu thức: 123 + 456 - 789
Giải:
Đề bài: Tìm số tự nhiên x sao cho: x + 15 = 25
Giải:
Để tìm x, ta thực hiện phép trừ cả hai vế của phương trình cho 15:
x = 25 - 15
x = 10
Vậy, x = 10.
Đề bài: Một cửa hàng có 35 kg gạo. Người ta đã bán được 1/5 số gạo đó. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu kg gạo?
Giải:
Khi giải các bài tập về số tự nhiên và các phép tính, các em cần lưu ý:
Các kiến thức về số tự nhiên và các phép tính có ứng dụng rất lớn trong đời sống hàng ngày, ví dụ như:
Bài 38 trang 116 sách bài tập Toán 6 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp các em củng cố kiến thức về số tự nhiên và các phép tính. Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn giải bài tập trên đây, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và đạt kết quả tốt nhất.
| Công thức | Mô tả |
|---|---|
| a + b = b + a | Tính chất giao hoán của phép cộng |
| a * b = b * a | Tính chất giao hoán của phép nhân |
| a * (b + c) = a * b + a * c | Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng |