Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Các dạng bài tập về thứ tự thực hiện phép tính

Các dạng bài tập về thứ tự thực hiện phép tính

Các Dạng Bài Tập Về Thứ Tự Thực Hiện Phép Tính

Thứ tự thực hiện phép tính là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình toán học. Việc nắm vững quy tắc này giúp học sinh giải quyết các bài toán một cách chính xác và hiệu quả.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp một hệ thống bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học sinh luyện tập và củng cố kiến thức về thứ tự thực hiện phép tính.

Các dạng bài tập về thứ tự thực hiện phép tính

I. Thực hiện phép tính

Phương pháp:

1. Đối với biểu thức không có dấu ngoặc:

+ Nếu phép tính chỉ có cộng, trừ hoặc chỉ có nhân, chia, ta thực hiện phép tính theo thứ tự từ trái sang phải.

+ Nếu phép tính có cả cộng , trừ, nhân, chia, nâng lên lũy thừa, ta thực hiện phép nâng lên lũy thừa trước, rồi đến nhân chia, cuối cùng đến cộng trừ.

Lũy thừa \( \to \) nhân và chia \( \to \) cộng và trừ.

2. Đối với biểu thức có dấu ngoặc:

Nếu biểu thức có các dấu ngoặc : ngoặc tròn ( ), ngoặc vuông [ ], ngoặc nhọn { }, ta thực hiện phép tính theo thứ tự : \(\left( {} \right) \to \left[ {} \right] \to \left\{ {} \right\}\)

Ví dụ: 

Thực hiện phép tính

a) $12+5+36$

$=17+36$

$=43$

b) $20 – [ 30 – (5 – 1)^2]$

$=20-[30-4^2]$

$=20-[30-16]$

$=20-14$

$=6$

II. Tìm số hạng chưa biết trong một đẳng thức

Phương pháp:

Để tìm số hạng chưa biết, ta cần xác định rõ xem số hạng đó nằm ở vị trí nào (số trừ, số bị trừ, hiệu, số chia,…). Từ đó xác định được cách biến đổi và tính toán.

Ví dụ:

Tìm số tự nhiên $x$, biết:

a) $70 – 5.(x – 3) = 45$

Ta coi $5(x-3)$ làm một ẩn số cần tìm.

=> $5(x-3)$ là số trừ trong phép trừ trên.

$70 – 5.(x – 3) = 45$

$5.(x-3)=70-45$

$5.(x-3)=25$

$x-3=25:5$

$x-3=5$

$x=5+3$

$x=8$

b) $10 + 2x = 4^5: 4^3$

$10+2x=4^{5-3}$

$10+2x=4^2$

$10+2x=16$

$2x=16-10$

$2x=6$

$x=3$

III. So sánh giá trị các biểu thức

Phương pháp:

Tính riêng giá trị từng biểu thức rồi so sánh.

Ví dụ:

So sánh A và B biết:

$A=125 - 2.[56 - 48 : (15 - 7)]$ và $B=75 - 25.10 + 25.13 + 180$

Giải:

Ta có:

$A=125 - 2.[56 - 48 : (15 - 7)]$

$A=125-2.[56-48:8]$

$A=125-2.[56-6]$

$A=125-2.50$

$A=125-100=25$

$B=75 - 25.10 + 25.13 + 180$

$B=75+25.13-25.10+180$

$B=75+25.(13-10)+180$

$B=75+25.3+180$

$B=75+75+180$

$B=150+180=330$

Vậy $A<B$

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Các dạng bài tập về thứ tự thực hiện phép tính trong chuyên mục học toán lớp 6 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Thứ Tự Thực Hiện Phép Tính: Tổng Quan

Trong toán học, thứ tự thực hiện phép tính là một quy tắc quan trọng để đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong việc giải các biểu thức số. Quy tắc này thường được nhớ bằng các từ viết tắt như PEMDAS (Parentheses, Exponents, Multiplication and Division, Addition and Subtraction) hoặc BODMAS (Brackets, Orders, Division and Multiplication, Addition and Subtraction). Hiểu rõ quy tắc này là nền tảng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong toán học.

Các Bước Thực Hiện Phép Tính

  1. Bước 1: Thực hiện các phép tính trong ngoặc trước. Nếu có nhiều ngoặc lồng nhau, bắt đầu từ ngoặc trong cùng và làm ra ngoài.
  2. Bước 2: Tính lũy thừa và căn bậc hai. Lũy thừa và căn bậc hai được thực hiện trước các phép nhân, chia, cộng và trừ.
  3. Bước 3: Thực hiện các phép nhân và chia từ trái sang phải. Các phép nhân và chia có cùng mức độ ưu tiên, vì vậy chúng được thực hiện theo thứ tự từ trái sang phải.
  4. Bước 4: Thực hiện các phép cộng và trừ từ trái sang phải. Tương tự như phép nhân và chia, các phép cộng và trừ có cùng mức độ ưu tiên và được thực hiện theo thứ tự từ trái sang phải.

Các Dạng Bài Tập Về Thứ Tự Thực Hiện Phép Tính

Dạng 1: Bài Tập Cơ Bản (Chỉ Sử Dụng Các Phép Tính Cộng, Trừ, Nhân, Chia)

Đây là dạng bài tập đơn giản nhất, giúp học sinh làm quen với quy tắc thứ tự thực hiện phép tính. Ví dụ:

5 + 3 x 2 - 4 = ?

Giải: 5 + 6 - 4 = 11 - 4 = 7

Dạng 2: Bài Tập Có Sử Dụng Dấu Ngoặc

Dấu ngoặc có vai trò quan trọng trong việc thay đổi thứ tự thực hiện phép tính. Học sinh cần chú ý thực hiện các phép tính trong ngoặc trước khi thực hiện các phép tính khác.

Ví dụ: (5 + 3) x 2 - 4 = ?

Giải: 8 x 2 - 4 = 16 - 4 = 12

Dạng 3: Bài Tập Có Sử Dụng Lũy Thừa

Lũy thừa được thực hiện trước các phép nhân, chia, cộng và trừ. Ví dụ:

23 + 5 x 2 - 4 = ?

Giải: 8 + 10 - 4 = 18 - 4 = 14

Dạng 4: Bài Tập Kết Hợp Nhiều Phép Tính và Dấu Ngoặc

Đây là dạng bài tập phức tạp nhất, đòi hỏi học sinh phải áp dụng linh hoạt quy tắc thứ tự thực hiện phép tính và chú ý đến vị trí của dấu ngoặc.

Ví dụ: 2 x (3 + 42) - 5 = ?

Giải: 2 x (3 + 16) - 5 = 2 x 19 - 5 = 38 - 5 = 33

Mẹo Giải Bài Tập

  • Gạch chân hoặc khoanh tròn các phép tính cần thực hiện trước. Điều này giúp bạn tập trung và tránh nhầm lẫn.
  • Thực hiện từng bước một. Đừng cố gắng giải toàn bộ bài toán trong đầu.
  • Kiểm tra lại kết quả. Đảm bảo rằng bạn đã thực hiện đúng quy tắc thứ tự thực hiện phép tính.

Bài Tập Thực Hành

Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:

  1. 10 - 2 x 3 + 5 = ?
  2. (12 + 8) ÷ 4 - 1 = ?
  3. 32 - 2 x 5 + 1 = ?
  4. 4 x (6 - 2) + 32 = ?

Kết Luận

Thứ tự thực hiện phép tính là một kỹ năng toán học cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc này và giải quyết các bài toán một cách tự tin và chính xác. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6