Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài vận dụng 3 trang 36 SGK Toán 6 Chân trời sáng tạo Tập 2. Bài học này giúp các em củng cố kiến thức về các phép tính với số tự nhiên và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải dễ hiểu, chính xác và đầy đủ nhất để hỗ trợ các em trong quá trình học tập.
Tính diện tích S của một hình tròn có bán kính R = 10 cm theo Công thức S = pi .R^2 với pi = 3,142.
Đề bài
Tính diện tích S của một hình tròn có bán kính R = 10 cm theo công thức S = \(\pi {R^2}\) với \(\pi \) = 3,142.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Thay giá trị \(\pi = 3, 142\) và R = 10 vào công thức S = \(\pi {R^2}\)
Lời giải chi tiết
Diện tích hình tròn là: \(S = 3,{142.10^2} = 314,2 (\,c{m^2})\)
Bài vận dụng 3 trang 36 SGK Toán 6 Chân trời sáng tạo Tập 2 yêu cầu chúng ta giải quyết một bài toán thực tế liên quan đến việc tính toán số lượng học sinh trong một trường học. Cụ thể, bài toán cho biết một trường học có 1200 học sinh, trong đó số học sinh nam chiếm 52%. Hãy tính xem trường học đó có bao nhiêu học sinh nam.
Để giải bài toán này, chúng ta cần sử dụng kiến thức về phần trăm và phép nhân. Cụ thể, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:
Số học sinh nam của trường là:
1200 x 52% = 1200 x 0.52 = 624 (học sinh)
Vậy, trường học đó có 624 học sinh nam.
Trong bài toán này, chúng ta đã sử dụng phép nhân để tính số học sinh nam. Tỷ lệ phần trăm học sinh nam được chuyển đổi thành số thập phân bằng cách chia cho 100. Sau đó, chúng ta nhân tổng số học sinh với số thập phân này để tìm ra số học sinh nam.
Chúng ta có thể mở rộng bài toán này bằng cách đặt ra các câu hỏi khác, ví dụ như:
Để củng cố kiến thức về phần trăm và phép nhân, các em có thể làm thêm một số bài tập tương tự sau:
Bài vận dụng 3 trang 36 SGK Toán 6 Chân trời sáng tạo Tập 2 là một bài toán thực tế giúp các em củng cố kiến thức về phần trăm và phép nhân. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và dễ hiểu này, các em sẽ hiểu rõ hơn về cách giải quyết bài toán và áp dụng vào các bài toán tương tự.
Khi giải các bài toán về phần trăm, các em cần chú ý chuyển đổi tỷ lệ phần trăm thành số thập phân trước khi thực hiện các phép tính. Ngoài ra, các em cũng cần đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu của bài toán và lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
Các em có thể tham khảo thêm các tài liệu sau để học toán 6 hiệu quả hơn:
| Khái niệm | Công thức |
|---|---|
| Phần trăm | % = (Số phần / Tổng số) x 100 |
| Tính phần trăm của một số | Số phần = (Phần trăm / 100) x Tổng số |