Chào mừng bạn đến với chuyên mục Lý thuyết ôn tập chương 7 Toán tại giaibaitoan.com!
Chương 7 thường chứa những kiến thức quan trọng và là nền tảng cho các chương học tiếp theo.
Chúng tôi cung cấp đầy đủ và chi tiết các lý thuyết, công thức, và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu sâu sắc và áp dụng hiệu quả.
Lý thuyết ôn tập chương 7
I. Hình có trục đối xứng
Các hình có tính chất:
Có một đường thẳng chia hình thành hai phần bằng nhau mà nếu “gấp” hình theo đường thẳng thì hai phần đó “chồng khít” lên nhau.
Được gọi là hình có trục đối xứng và đường thẳng là trục đối xứng của nó.
Các hình có đặc điểm:
Mỗi hình có một điểm O, mà khi quay hình đó xung quanh điểm O đúng một nửa vòng thì hình thu được chồng khít với chính nó ở vị trí ban đầu (trước khi quay).
Những hình như thế được gọi là hình có tâm đối xứng và điểm O được gọi là tâm đối xứng của hình.
a. Tính đối xứng có vai trò quan trọng trong tự nhiên:
- Tính đối xứng của một đối tượng là một trong những dấu hiệu quan trọng nhất giúp chúng ta nhanh chóng định hình đối tượng khi nhìn vào nó.
- Tính đối xứng thường xuất hiện trong thế giới động vật và thực vật, giúp chúng cân bằng vững chắc, hài hoà và nhờ đó tạo ra thẩm mĩ đẹp.
b. Tính đối xứng trong khoa học, kĩ thuật và đời sống
- Bố cục đối xứng đem lại cho các công trình, máy móc tính ổn định, bền vững và có được vẻ đẹp, bắt mắt.
- Trong công nghệ chế tạo tính đối xứng được sử dụng nhiều trong công nghệ chế tạo giúp các vật có tính cần bằng, hài hoà, vững chắc.
Trong hội hoạ, kiến trúc, xây dựng: Tính đối xứng thể hiện rõ nét trong hội hoạ và kiến trúc, nó đem lại cảm hứng cho các hoạ sĩ và kiến trúc sư.
Chương 7 trong chương trình Toán học thường tập trung vào một chủ đề cụ thể, tùy thuộc vào lớp học và chương trình giảng dạy. Để đảm bảo tính bao quát, chúng ta sẽ xem xét một số chủ đề phổ biến thường xuất hiện trong chương 7, bao gồm:
Đa thức là biểu thức đại số bao gồm các số, các biến và các phép toán cộng, trừ, nhân, chia (với số mũ là số nguyên không âm). Việc nắm vững các phép toán trên đa thức là rất quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan đến đa thức.
Cộng và trừ đa thức: Để cộng hoặc trừ hai đa thức, ta cộng hoặc trừ các hệ số của các đơn thức đồng dạng.
Nhân đa thức: Để nhân hai đa thức, ta nhân mỗi đơn thức của đa thức này với mỗi đơn thức của đa thức kia, sau đó cộng các đơn thức kết quả.
Chia đa thức: Phép chia đa thức phức tạp hơn, thường sử dụng phương pháp chia đa thức một cách trực tiếp hoặc sử dụng lược đồ Horner.
Nghiệm của đa thức là giá trị của biến sao cho đa thức bằng 0. Việc tìm nghiệm của đa thức có vai trò quan trọng trong việc giải phương trình và phân tích đa thức thành nhân tử.
Đối với đa thức bậc hai ax2 + bx + c, nghiệm được tính bằng công thức nghiệm:
x = (-b ± √(b2 - 4ac)) / 2a
Biệt thức Δ = b2 - 4ac quyết định số nghiệm của phương trình:
Phương trình bậc hai là phương trình có dạng ax2 + bx + c = 0, với a ≠ 0. Việc giải phương trình bậc hai là một kỹ năng quan trọng trong toán học.
Công thức nghiệm: Sử dụng công thức nghiệm để tìm nghiệm của phương trình.
Phân tích thành nhân tử: Biến đổi phương trình về dạng tích bằng 0, sau đó giải các phương trình đơn giản hơn.
Hoàn thành bình phương: Biến đổi phương trình về dạng bình phương của một biểu thức, sau đó giải phương trình.
Hệ phương trình bậc hai là hệ phương trình trong đó các phương trình đều là phương trình bậc hai. Việc giải hệ phương trình bậc hai đòi hỏi các kỹ năng và phương pháp giải khác nhau.
Phương pháp thế: Biểu diễn một ẩn theo ẩn còn lại từ một phương trình, sau đó thay vào phương trình kia.
Phương pháp cộng đại số: Cộng hoặc trừ các phương trình để loại bỏ một ẩn, sau đó giải phương trình còn lại.
Lý thuyết ôn tập chương 7 Toán là một phần quan trọng trong chương trình học. Việc nắm vững các khái niệm, công thức và phương pháp giải bài tập trong chương này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giải quyết các bài toán toán học và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi.
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn ôn tập và hiểu sâu hơn về chương 7 Toán. Chúc bạn học tập tốt!