Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 6 trang 34 SGK Toán 6 Chân trời sáng tạo tập 1. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả nhất.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, giúp các em nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất.
Phân tích mỗi số sau ra thừa số nguyên tố rồi tìm tập hợp các ước của mỗi số. a) 1024; b) 242; c) 375; d) 329.
Đề bài
Phân tích mỗi số sau ra thừa số nguyên tố rồi tìm tập hợp các ước của mỗi số.
a) 30; b) 225;
c) 210; d) 242.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Phương pháp: Phân tích các số ra thừa số nguyên tố theo cột dọc hoặc theo sơ đồ cây. Rồi liệt kê các ước của mỗi số.
Lời giải chi tiết

a) 30=2.3.5
Ư(30)= {1;2;3;5;6;10;15;30}
b) 225= \(3^2.5^2\)
Ư(225)= {1;3;5;9;15;25;45;75;225}
c) 210 = \(2.3.5.7\)
Ư(210) = {1;2;3;5;6;7;10;14;15;21;30;35;70;105;210}
d) 242 = \(2.11^2\)
Ư(242)= {1; 2; 11; 22; 121; 242}
Bài 6 trang 34 SGK Toán 6 Chân trời sáng tạo tập 1 thuộc chương 1: Tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về tập hợp, phần tử của tập hợp, cách viết tập hợp và các ký hiệu liên quan để giải quyết các bài toán cụ thể.
Bài 6 bao gồm các câu hỏi và bài tập nhỏ, yêu cầu học sinh:
Để giải quyết Bài 6 trang 34 SGK Toán 6 Chân trời sáng tạo tập 1 một cách hiệu quả, các em cần:
Ví dụ 1: Cho tập hợp A = {1; 2; 3; 4; 5}. Hỏi 3 có thuộc tập hợp A không?
Giải: Vì 3 là một trong các phần tử của tập hợp A, nên 3 ∈ A.
Ví dụ 2: Viết tập hợp B các chữ cái trong từ “TOAN”.
Giải: B = {T; O; A; N}.
Khi viết tập hợp, các em cần lưu ý:
Để củng cố kiến thức về Bài 6 trang 34 SGK Toán 6 Chân trời sáng tạo tập 1, các em có thể tự giải các bài tập sau:
Bài 6 trang 34 SGK Toán 6 Chân trời sáng tạo tập 1 là một bài tập cơ bản giúp các em làm quen với khái niệm tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Việc nắm vững kiến thức này sẽ là nền tảng quan trọng cho các bài học tiếp theo. Chúc các em học tập tốt!
| Khái niệm | Giải thích |
|---|---|
| Tập hợp | Là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng. |
| Phần tử | Là một đối tượng thuộc tập hợp. |
| ∈ | Ký hiệu “thuộc”, dùng để chỉ một phần tử thuộc một tập hợp. |
| ∉ | Ký hiệu “không thuộc”, dùng để chỉ một phần tử không thuộc một tập hợp. |