Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 12 tập 1 - Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài tập 1 trang 37 một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập đòi hỏi tư duy và vận dụng kiến thức. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải rõ ràng, chi tiết và dễ tiếp thu nhất.
Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như Hình 1. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng A. (5; \[ + \infty \]). B. (3; 5). C. (0; 5). D. (3; \[ + \infty \]).
Đề bài
Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như Hình 1. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng

A. (5; \( + \infty \)). B. (3; 5). C. (0; 5). D. (3; \( + \infty \)).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Quan sát đồ thị. Nếu đồ thị đi lên thì hàm số đồng biến
Lời giải chi tiết
Chọn A
Từ hình vẽ ta thấy trong khoảng (5; \( + \infty \)) thì đồ thị đi lên
Bài tập 1 trang 37 SGK Toán 12 tập 1 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về giới hạn của hàm số. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về định nghĩa giới hạn, các tính chất của giới hạn và các phương pháp tính giới hạn để giải quyết các bài toán cụ thể.
Bài tập 1 trang 37 thường bao gồm các dạng bài sau:
Để giải bài tập 1 trang 37 hiệu quả, học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:
Ví dụ 1: Tính giới hạn \lim_{x \to 2} \frac{x^2 - 4}{x - 2}
Lời giải:
Ta có: \frac{x^2 - 4}{x - 2} = \frac{(x - 2)(x + 2)}{x - 2} = x + 2 (với x \neq 2)
Vậy, \lim_{x \to 2} \frac{x^2 - 4}{x - 2} = \lim_{x \to 2} (x + 2) = 2 + 2 = 4
Ví dụ 2: Tính giới hạn \lim_{x \to \infty} \frac{2x + 1}{x - 3}
Lời giải:
Ta có: \lim_{x \to \infty} \frac{2x + 1}{x - 3} = \lim_{x \to \infty} \frac{2 + \frac{1}{x}}{1 - \frac{3}{x}} = \frac{2 + 0}{1 - 0} = 2
Để nắm vững kiến thức về giới hạn và giải bài tập 1 trang 37 hiệu quả, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:
Bài tập 1 trang 37 SGK Toán 12 tập 1 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về giới hạn của hàm số. Hy vọng với những hướng dẫn và ví dụ minh họa trên, bạn sẽ giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tốt!