Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài tập 2 trang 11 SGK Toán 12 tập 2 - Chân trời sáng tạo

Giải bài tập 2 trang 11 SGK Toán 12 tập 2 - Chân trời sáng tạo

Giải bài tập 2 trang 11 SGK Toán 12 tập 2 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 12 tập 2 chương trình Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài tập 2 trang 11 một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong các kỳ thi.

Tìm a) \(\int {{x^5}dx} \) b) \(\int {\frac{1}{{\sqrt[3]{{{x^2}}}}}dx} \) \(\left( {x > 0} \right)\) c) \(\int {{7^x}dx} \) d) \(\int {\frac{{{3^x}}}{{{5^x}}}dx} \)

Đề bài

Tìm

a) \(\int {{x^5}dx} \)

b) \(\int {\frac{1}{{\sqrt[3]{{{x^2}}}}}dx} \) \(\left( {x > 0} \right)\)

c) \(\int {{7^x}dx} \)

d) \(\int {\frac{{{3^x}}}{{{5^x}}}dx} \)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài tập 2 trang 11 SGK Toán 12 tập 2 - Chân trời sáng tạo 1

a, b) Sử dụng công thức nguyên hàm của hàm số luỹ thừa \(\int {{x^\alpha }} = \frac{{{x^{\alpha + 1}}}}{{\alpha + 1}} + C\).

c, d) Sử dụng công thức nguyên hàm của hàm số mũ \(\int {{a^x}} = \frac{{{a^x}}}{{\ln a}} + C\).

Lời giải chi tiết

a) \(\int {{x^5}dx} = \frac{{{x^6}}}{6} + C\).

b) \(\int {\frac{1}{{\sqrt[3]{{{x^2}}}}}dx} = \int {\frac{1}{{{x^{\frac{2}{3}}}}}dx} = \int {{x^{ - \frac{2}{3}}}dx = \frac{{{x^{\frac{1}{3}}}}}{{\frac{1}{3}}} + C = 3\sqrt[3]{x} + C} \).

c) \(\int {{7^x}dx} = \frac{{{7^x}}}{{\ln 7}} + C\).

d) \(\int {\frac{{{3^x}}}{{{5^x}}}dx} = \int {{{\left( {\frac{3}{5}} \right)}^x}dx} = \frac{{{{\left( {\frac{3}{5}} \right)}^x}}}{{\ln \frac{3}{5}}} + C\).

Chinh phục điểm cao Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán, rộng mở cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài tập 2 trang 11 SGK Toán 12 tập 2 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục đề toán lớp 12 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình Toán 12, cam kết tối ưu hóa toàn diện lộ trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ mọi dạng bài thi mà còn trang bị chiến thuật làm bài hiệu quả, tự tin đạt kết quả đột phá, tạo nền tảng vững chắc cho Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia và hành trang vững vàng vào đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, khoa học và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài tập 2 trang 11 SGK Toán 12 tập 2 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài tập 2 trang 11 SGK Toán 12 tập 2 chương trình Chân trời sáng tạo thuộc chủ đề về giới hạn của hàm số. Đây là một phần kiến thức quan trọng, nền tảng cho việc học tập các khái niệm nâng cao hơn trong chương trình Toán 12. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các định nghĩa và tính chất của giới hạn để tính giới hạn của hàm số tại một điểm hoặc khi x tiến tới vô cùng.

Nội dung bài tập 2 trang 11

Bài tập 2 bao gồm một số câu hỏi nhỏ, yêu cầu học sinh tính giới hạn của các hàm số khác nhau. Các hàm số này có thể là hàm đa thức, hàm phân thức, hoặc các hàm số phức tạp hơn. Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững các phương pháp tính giới hạn sau:

  • Phương pháp trực tiếp: Thay trực tiếp giá trị của x vào hàm số để tính giới hạn. Phương pháp này chỉ áp dụng được khi hàm số liên tục tại điểm x.
  • Phương pháp phân tích thành nhân tử: Phân tích tử số và mẫu số thành nhân tử để rút gọn biểu thức, sau đó thay giá trị của x vào để tính giới hạn.
  • Phương pháp nhân liên hợp: Nhân tử số và mẫu số với biểu thức liên hợp để khử dạng vô định.
  • Phương pháp sử dụng định lý giới hạn: Áp dụng các định lý giới hạn để tính giới hạn của các hàm số phức tạp.

Lời giải chi tiết bài tập 2 trang 11

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng câu hỏi trong bài tập 2 trang 11 SGK Toán 12 tập 2 - Chân trời sáng tạo:

Câu a)

lim (x→2) (x^2 - 4) / (x - 2)

Lời giải: Ta có thể phân tích tử số thành nhân tử: x^2 - 4 = (x - 2)(x + 2). Do đó, biểu thức trở thành: lim (x→2) (x - 2)(x + 2) / (x - 2) = lim (x→2) (x + 2) = 2 + 2 = 4.

Câu b)

lim (x→-1) (x^3 + 1) / (x + 1)

Lời giải: Ta có thể phân tích tử số thành nhân tử: x^3 + 1 = (x + 1)(x^2 - x + 1). Do đó, biểu thức trở thành: lim (x→-1) (x + 1)(x^2 - x + 1) / (x + 1) = lim (x→-1) (x^2 - x + 1) = (-1)^2 - (-1) + 1 = 1 + 1 + 1 = 3.

Câu c)

lim (x→0) sin(x) / x

Lời giải: Đây là một giới hạn lượng giác cơ bản. Ta biết rằng lim (x→0) sin(x) / x = 1.

Mở rộng kiến thức về giới hạn

Ngoài các phương pháp tính giới hạn đã nêu trên, học sinh cũng cần nắm vững các khái niệm liên quan đến giới hạn, như giới hạn một bên, giới hạn vô cùng, và các tính chất của giới hạn. Việc hiểu rõ các khái niệm này sẽ giúp học sinh giải quyết các bài tập phức tạp hơn một cách dễ dàng.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức về giới hạn, bạn có thể tự giải các bài tập sau:

  1. Tính giới hạn: lim (x→3) (x^2 - 9) / (x - 3)
  2. Tính giới hạn: lim (x→1) (x^3 - 1) / (x - 1)
  3. Tính giới hạn: lim (x→0) (1 - cos(x)) / x

Kết luận

Bài tập 2 trang 11 SGK Toán 12 tập 2 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính giới hạn của hàm số. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các kiến thức mở rộng được cung cấp trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc học tập môn Toán 12.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12