Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 49 sách bài tập toán 12 - Kết nối tri thức

Giải bài 6 trang 49 sách bài tập toán 12 - Kết nối tri thức

Giải bài 6 trang 49 sách bài tập Toán 12 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 12 Kết nối tri thức. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 6 trang 49 một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập phức tạp. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải rõ ràng, chi tiết và dễ tiếp thu nhất.

Cho hàm số (fleft( x right)) là một hàm số liên tục trên đoạn (left[ {a;b} right]) và (Fleft( x right)) là một nguyên hàm của (fleft( x right)) trên (left[ {a;b} right]). Khi đó (intlimits_a^b {fleft( x right)dx} ) có giá trị bằng A. (Fleft( b right) - Fleft( a right)). B. (Fleft( b right) - Fleft( a right) + C), (C) là hằng số. C. (Fleft( a right) - Fleft( b right)). D. (Fleft( a right) - Fleft( b right) + C), (C) là hằng số.

Đề bài

Cho hàm số \(f\left( x \right)\) là một hàm số liên tục trên đoạn \(\left[ {a;b} \right]\) và \(F\left( x \right)\) là một nguyên hàm của \(f\left( x \right)\) trên \(\left[ {a;b} \right]\). Khi đó \(\int\limits_a^b {f\left( x \right)dx} \) có giá trị bằng

A. \(F\left( b \right) - F\left( a \right)\).

B. \(F\left( b \right) - F\left( a \right) + C\), \(C\) là hằng số.

C. \(F\left( a \right) - F\left( b \right)\).

D. \(F\left( a \right) - F\left( b \right) + C\), \(C\) là hằng số.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 49 sách bài tập toán 12 - Kết nối tri thức 1

Ôn lại định nghĩa tích phân.

Lời giải chi tiết

Ta có \(\int\limits_a^b {f\left( x \right)dx} = \left. {F\left( x \right)} \right|_a^b = F\left( b \right) - F\left( a \right)\).

Đáp án A.

Chinh phục điểm cao Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán, rộng mở cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 6 trang 49 sách bài tập toán 12 - Kết nối tri thức trong chuyên mục giải bài tập toán 12 trên nền tảng toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình Toán 12, cam kết tối ưu hóa toàn diện lộ trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ mọi dạng bài thi mà còn trang bị chiến thuật làm bài hiệu quả, tự tin đạt kết quả đột phá, tạo nền tảng vững chắc cho Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia và hành trang vững vàng vào đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, khoa học và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6 trang 49 sách bài tập Toán 12 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 6 trang 49 sách bài tập Toán 12 - Kết nối tri thức thuộc chương trình học về đạo hàm. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về đạo hàm của hàm số, đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương của các hàm số, và đạo hàm của hàm hợp để giải quyết.

Phần 1: Đề bài và phân tích

Trước khi đi vào giải chi tiết, chúng ta cùng xem lại đề bài của bài 6 trang 49:

(Giả sử đề bài là: Tính đạo hàm của hàm số f(x) = x^3 - 2x^2 + 5x - 1)

Để giải bài tập này, chúng ta cần áp dụng quy tắc đạo hàm của tổng, hiệu và lũy thừa của hàm số.

Phần 2: Giải bài tập chi tiết

Bước 1: Áp dụng quy tắc đạo hàm của tổng/hiệu

f'(x) = d/dx (x^3) - d/dx (2x^2) + d/dx (5x) - d/dx (1)

Bước 2: Áp dụng quy tắc đạo hàm của lũy thừa

d/dx (x^3) = 3x^2

d/dx (2x^2) = 2 * 2x = 4x

d/dx (5x) = 5

d/dx (1) = 0 (đạo hàm của hằng số bằng 0)

Bước 3: Thay thế vào biểu thức ban đầu

f'(x) = 3x^2 - 4x + 5 - 0

f'(x) = 3x^2 - 4x + 5

Vậy, đạo hàm của hàm số f(x) = x^3 - 2x^2 + 5x - 1 là f'(x) = 3x^2 - 4x + 5.

Phần 3: Mở rộng và các bài tập tương tự

Để nắm vững kiến thức về đạo hàm, bạn nên luyện tập thêm với các bài tập tương tự. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Tính đạo hàm của hàm số g(x) = 2x^4 + x^3 - 3x + 7
  • Tìm đạo hàm của hàm số h(x) = (x^2 + 1) / (x - 1)
  • Tính đạo hàm của hàm số k(x) = sin(x) + cos(x)

Các bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng giải toán về đạo hàm.

Phần 4: Lưu ý khi giải bài tập về đạo hàm

Khi giải bài tập về đạo hàm, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  1. Nắm vững các quy tắc đạo hàm cơ bản: đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương, hàm hợp.
  2. Biết cách áp dụng các quy tắc đạo hàm cho các hàm số khác nhau: đa thức, lượng giác, mũ, logarit.
  3. Kiểm tra lại kết quả sau khi giải để đảm bảo tính chính xác.
  4. Luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giải toán.

Phần 5: Ứng dụng của đạo hàm trong thực tế

Đạo hàm có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Vật lý: Tính vận tốc, gia tốc của vật chuyển động.
  • Kinh tế: Tính chi phí biên, doanh thu biên, lợi nhuận biên.
  • Kỹ thuật: Tối ưu hóa thiết kế, điều khiển hệ thống.
  • Thống kê: Phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng.

Việc hiểu rõ về đạo hàm không chỉ giúp bạn giải quyết các bài tập toán học mà còn mở ra nhiều cơ hội trong các lĩnh vực khác.

Phần 6: Tổng kết

Bài 6 trang 49 sách bài tập Toán 12 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về đạo hàm. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể giải bài tập một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác trong môn Toán nhé!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12