Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Sử dụng công thức nhị thức Newton, khai triển các biểu thức sau:

Đề bài

Sử dụng công thức nhị thức Newton, khai triển các biểu thức sau:

a) \({\left( {3x + y} \right)^4}\)

b) \({\left( {x - \sqrt 2 } \right)^5}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo 1

Sử dụng công thức nhị thức Newton

Giải bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo 2

Lời giải chi tiết

a) \({\left( {3x + y} \right)^4} = {\left( {3x} \right)^4} + 4.{\left( {3x} \right)^3}y + 6.{\left( {3x} \right)^2}{y^2} + 4.\left( {3x} \right){y^3} + {y^4}\)

\( = 81{x^4} + 108{x^3}y + 54{x^2}{y^2} + 12x{y^3} + {y^4}\)

b) \(\begin{array}{l}{\left( {x - \sqrt 2 } \right)^5} = \left( {x + (-\sqrt 2) } \right)^5 ={x^5} + 5.{x^4}.\left( { - \sqrt 2 } \right) + 10.{x^3}.{\left( { - \sqrt 2 } \right)^2} + 10.{x^2}.{\left( { - \sqrt 2 } \right)^3} + 5.x.{\left( { - \sqrt 2 } \right)^4} + 1.{\left( { - \sqrt 2 } \right)^5}\\ = {x^5} - 5\sqrt 2 .{x^4} + 20{x^3} - 20\sqrt 2 .{x^2} + 20x - 4\sqrt 2 \end{array}\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo trong chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng học toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ trong không gian để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của chúng.

Nội dung bài tập

Bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Xác định vectơ: Cho hình vẽ, yêu cầu xác định các vectơ có trong hình.
  • Thực hiện phép toán vectơ: Tính tổng, hiệu của các vectơ, tính tích của một số với vectơ.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ để chứng minh đẳng thức vectơ.
  • Ứng dụng vectơ vào hình học: Sử dụng vectơ để chứng minh các tính chất của hình học, ví dụ như chứng minh hai đường thẳng song song, chứng minh ba điểm thẳng hàng.

Lời giải chi tiết bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng tôi sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập. Lưu ý rằng, lời giải này chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên tự mình suy nghĩ và giải bài tập trước khi xem lời giải để rèn luyện kỹ năng giải toán.

Phần a: Xác định vectơ

Trong phần này, bạn cần xác định các vectơ có trong hình vẽ. Ví dụ, nếu cho hình bình hành ABCD, bạn cần xác định các vectơ như AB, AD, AC, BD. Lưu ý rằng, vectơ được xác định bởi điểm đầu và điểm cuối.

Phần b: Thực hiện phép toán vectơ

Trong phần này, bạn cần thực hiện các phép toán vectơ như cộng, trừ, nhân với một số. Ví dụ, nếu cho hai vectơ ab, bạn cần tính a + b, a - b, 2a. Lưu ý rằng, phép cộng, phép trừ vectơ được thực hiện theo quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác. Tích của một số với vectơ được thực hiện bằng cách nhân độ dài của vectơ với số đó và giữ nguyên hướng của vectơ nếu số đó dương, và đổi hướng của vectơ nếu số đó âm.

Phần c: Chứng minh đẳng thức vectơ

Trong phần này, bạn cần sử dụng các tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ để chứng minh đẳng thức vectơ. Ví dụ, để chứng minh AB = CD, bạn có thể sử dụng quy tắc hình bình hành để chứng minh rằng ABCD cùng hướng và có cùng độ dài.

Mẹo giải bài tập vectơ

Để giải bài tập vectơ một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Vẽ hình: Vẽ hình giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Sử dụng quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác: Quy tắc hình bình hành và quy tắc tam giác là những công cụ hữu ích để thực hiện phép cộng, phép trừ vectơ.
  • Sử dụng các tính chất của vectơ: Các tính chất của vectơ như tính giao hoán, tính kết hợp, tính chất phân phối giúp bạn đơn giản hóa bài toán.
  • Biến đổi vectơ: Sử dụng các phép biến đổi vectơ để đưa bài toán về dạng quen thuộc.

Bài tập tương tự

Để rèn luyện kỹ năng giải bài tập vectơ, bạn có thể làm thêm các bài tập tương tự trong SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo hoặc các bài tập trên mạng.

Kết luận

Bài 1 trang 35 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp bạn nắm vững kiến thức về vectơ trong không gian. Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10