Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Trong mỗi cặp tập hợp sau đây, tập hợp nào là tập con của tập còn lại? Chúng có bằng nhau không?

Đề bài

Trong mỗi cặp tập hợp sau đây, tập hợp nào là tập con của tập còn lại? Chúng có bằng nhau không?

a) \(A = \{ x \in \mathbb{N}|\;x < 2\} \) và \(B = \{ x \in \mathbb{R}|\;{x^2} - x = 0\} \)

b) C là tập hợp các hình thoi và D là tập hợp các hình vuông

c) \(E = ( - 1;1]\) và \(F = ( - \infty ;2]\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo 1

\(A \subset B\) nếu mọi phần tử của A đều là phần tử của B.

\(A = B\) nếu \(A \subset B\) và \(B \subset A\)

Lời giải chi tiết

a) \(A = \{ x \in \mathbb{N}|\;x < 2\} = \{ 0;1\} \) và \(B = \{ x \in \mathbb{R}|\;{x^2} - x = 0\} = \{ 0;1\} \)

Vậy A = B, A là tập con của tập B và ngược lại.

b) D là tập hợp con của C vì: Mỗi hình vuông đều là một hình thoi đặc biệt: hình thoi có một góc vuông.

\(C \ne D\) vì có nhiều hình thoi không là hình vuông, chẳng hạn:

Giải bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo 2

c) \(E = ( - 1;1] = \left\{ {x \in \mathbb{R}|\; - 1 < x \le 1} \right\}\) và \(F = ( - \infty ;2] = \left\{ {x \in \mathbb{R}|\;x \le 2} \right\}\)

E là tập con của F vì \( - 1 < x \le 1 \Rightarrow x \le 2\) .

\(E \ne F\) vì \( - 3 \in F\)nhưng \( - 3 \notin E\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo trong chuyên mục bài tập toán 10 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo thuộc chương 1: Mệnh đề và tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các phép toán trên tập hợp, bao gồm hợp, giao, hiệu và phần bù của tập hợp để giải quyết các bài toán cụ thể. Việc nắm vững các khái niệm và quy tắc này là nền tảng quan trọng để học tốt các chương tiếp theo của môn Toán 10.

Nội dung bài tập

Bài 3 bao gồm một số câu hỏi nhỏ, yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán trên tập hợp cho trước. Ví dụ, cho hai tập hợp A và B, hãy tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B và B \ A. Ngoài ra, bài tập còn yêu cầu học sinh xác định các tập hợp con, tập hợp rỗng và tập hợp bằng nhau.

Phương pháp giải bài tập

Để giải bài tập này một cách hiệu quả, bạn cần:

  1. Nắm vững định nghĩa: Hiểu rõ định nghĩa của các phép toán trên tập hợp (hợp, giao, hiệu, phần bù).
  2. Xác định các phần tử: Liệt kê các phần tử của mỗi tập hợp để dễ dàng thực hiện các phép toán.
  3. Sử dụng sơ đồ Venn: Vẽ sơ đồ Venn có thể giúp bạn hình dung rõ hơn về mối quan hệ giữa các tập hợp và tìm ra kết quả chính xác.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Sau khi thực hiện các phép toán, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Giải chi tiết bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng câu hỏi trong bài 3:

Câu a)

Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∪ B.

Lời giải: A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6}.

Câu b)

Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∩ B.

Lời giải: A ∩ B = {3, 4}.

Câu c)

Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A \ B.

Lời giải: A \ B = {1, 2}.

Câu d)

Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm B \ A.

Lời giải: B \ A = {5, 6}.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho C = {a, b, c} và D = {b, d, e}. Tìm C ∪ D.

Lời giải: C ∪ D = {a, b, c, d, e}.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập sau:

  • Cho E = {1, 3, 5, 7} và F = {2, 4, 6, 8}. Tìm E ∪ F, E ∩ F, E \ F và F \ E.
  • Cho G = {x | x là số chẵn nhỏ hơn 10} và H = {x | x là số lẻ nhỏ hơn 10}. Tìm G ∪ H, G ∩ H, G \ H và H \ G.

Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện các phép toán trên tập hợp, bạn cần chú ý đến thứ tự thực hiện các phép toán và đảm bảo rằng các phần tử được liệt kê đúng theo yêu cầu của bài toán. Việc sử dụng sơ đồ Venn có thể giúp bạn tránh được các sai sót không đáng có.

Kết luận

Bài 3 trang 21 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng trong chương trình học Toán 10. Việc nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập và giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các ví dụ minh họa trên, bạn đã hiểu rõ cách giải bài tập này và có thể tự giải các bài tập tương tự một cách dễ dàng.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10