Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả.

Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, giúp các em nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất.

Dùng máy tính cầm tay, hãy thực hiện các yên cầu dưới đây:

Đề bài

Dùng máy tính cầm tay, hãy thực hiện các yên cầu dưới đây:

a) Tính \(\sin {168^o}45'33'';\cos {17^o}22'35'';\tan {156^o}26'39'';\cot {56^o}36'42''.\)

b) Tìm \(\alpha \;({0^o} \le \alpha \le {180^o}),\)trong các trường hợp sau:

i) \(\sin \alpha = 0,862.\)

ii) \(\cos \alpha = - 0,567.\)

iii) \(\tan \alpha = 0,334.\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo 1

a) Để tính \(\sin {168^o}45'33''\), bấm liên tiếp các phím:

Giải bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo 2

Để tính \(\cot {56^o}36'42''\) ta tính \(1:\tan {56^o}36'42''\).

b) Để tìm \(\alpha \) biết \(\sin \alpha = 0,862\), bấm liên tiếp các phím:

Giải bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo 3

Lời giải chi tiết

a)

\(\begin{array}{l}\sin {168^o}45'33'' = 0,195;\\\cos {17^o}22'35'' = 0,954;\\\tan {156^o}26'39'' = - 0,436;\\\cot {56^o}36'42'' = 0,659\end{array}\)

b)

i) \(\alpha = {59^o}32'30,8''.\)

ii) \(\alpha = {124^o}32'28,65''.\)

iii) \(\alpha = {18^o}28'9,55''.\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo trong chuyên mục giải bài tập toán 10 trên nền tảng soạn toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ, phép toán vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán cụ thể. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ định nghĩa vectơ, các phép cộng, trừ, nhân với một số thực, và tích vô hướng của hai vectơ.

Nội dung bài tập

Bài 7 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm tọa độ của vectơ: Cho các điểm trong mặt phẳng, yêu cầu tìm tọa độ của vectơ tạo bởi các điểm đó.
  • Thực hiện các phép toán vectơ: Cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực dựa trên tọa độ của chúng.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép toán vectơ để chứng minh các đẳng thức cho trước.
  • Ứng dụng tích vô hướng: Tính góc giữa hai vectơ, kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ.

Phương pháp giải bài tập

Để giải quyết hiệu quả bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo, các em cần nắm vững các bước sau:

  1. Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ yêu cầu của bài toán, các dữ kiện đã cho, và kết quả cần tìm.
  2. Vẽ hình minh họa: Nếu có thể, hãy vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  3. Sử dụng các công thức và định lý: Áp dụng các công thức và định lý liên quan đến vectơ, phép toán vectơ, và tích vô hướng.
  4. Thực hiện các phép tính: Thực hiện các phép tính một cách cẩn thận và chính xác.
  5. Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính đúng đắn.

Ví dụ minh họa

Bài toán: Cho A(1; 2), B(3; 4), C(5; 6). Tìm tọa độ của vectơ AB và tính độ dài của vectơ AB.

Giải:

Vectơ AB có tọa độ là: AB = (3 - 1; 4 - 2) = (2; 2)

Độ dài của vectơ AB là: |AB| = √((2)^2 + (2)^2) = √(4 + 4) = √8 = 2√2

Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài tập về vectơ, các em cần chú ý đến:

  • Đơn vị đo: Đảm bảo rằng tất cả các đơn vị đo đều thống nhất.
  • Dấu của vectơ: Chú ý đến dấu của các tọa độ vectơ.
  • Tính chất của phép toán vectơ: Nắm vững các tính chất của phép cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực, và tích vô hướng.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, các em có thể tham khảo thêm các bài tập sau:

  • Bài 1: Tìm tọa độ của vectơ CD, biết C(2; -1), D(4; 3).
  • Bài 2: Cho vectơ a = (1; -2), b = (3; 1). Tính vectơ a + b và a - b.
  • Bài 3: Chứng minh rằng vectơ AB = vectơ DC, biết A(1; 2), B(3; 4), C(5; 6), D(7; 8).

Kết luận

Bài 7 trang 65 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về vectơ và các phép toán vectơ. Hy vọng rằng với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa trên, các em sẽ giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10