Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Tìm tâm và bán kính của các đường tròn có phương trình:

Đề bài

Tìm tâm và bán kính của các đường tròn có phương trình:

a) \({\left( {x - 2} \right)^2} + {\left( {y - 7} \right)^2} = 64\)

b) \({\left( {x + 3} \right)^2} + {\left( {y + 2} \right)^2} = 8\)

c) \({x^2} + {y^2} - 4x - 6y - 12 = 0\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo 1

+) Với phương trình có dạng \({\left( {x - a} \right)^2} + {\left( {y - b} \right)^2} = {R^2}\) thì đường tròn có tâm là \(I(a;b)\) và bán kính R

+) Với phương trình có dạng \({x^2} + {y^2} - 2ax - 2by + c = 0\) thì đường tròn có tâm là \(I(a;b)\) và bán kính \(R = \sqrt {{a^2} + {b^2} - c} \)

Lời giải chi tiết

a) Phương trình đường tròn \({\left( {x - 2} \right)^2} + {\left( {y - 7} \right)^2} = 64\) có dạng \({\left( {x - a} \right)^2} + {\left( {y - b} \right)^2} = {R^2}\) nên đường tròn có tâm là \(I(2;7)\) và bán kinh \(R = \sqrt {64} = 8\)

b) Phương trình đường tròn \({\left( {x + 3} \right)^2} + {\left( {y + 2} \right)^2} = 8\) có dạng \({\left( {x - a} \right)^2} + {\left( {y - b} \right)^2} = {R^2}\) nên đường tròn có tâm là \(I( - 3; - 2)\) và bán kinh \(R = \sqrt 8 = 2\sqrt 2 \)

c) Phương trình đường tròn \({x^2} + {y^2} - 4x - 6y - 12 = 0\) có dạng \({x^2} + {y^2} - 2ax - 2by + c = 0\) nên đường tròn có tâm là \(I(2;3)\) và bán kinh \(R = \sqrt {{2^2} + {3^2} + 12} = 5\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo trong chuyên mục bài tập toán lớp 10 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ trong không gian để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan.

Nội dung bài tập

Bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm tọa độ của vectơ: Cho các điểm trong không gian, yêu cầu tìm tọa độ của vectơ tạo bởi các điểm đó.
  • Thực hiện các phép toán vectơ: Cộng, trừ vectơ, nhân vectơ với một số thực.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của vectơ để chứng minh các đẳng thức cho trước.
  • Ứng dụng vectơ vào hình học: Giải các bài toán liên quan đến hình học phẳng và không gian bằng phương pháp vectơ.

Lời giải chi tiết bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng phần của bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo.

Phần 1: Tìm tọa độ của vectơ

Ví dụ: Cho A(1; 2; 3) và B(4; 5; 6). Tìm tọa độ của vectơ AB.

Lời giải:

Tọa độ của vectơ AB được tính bằng công thức: AB = B - A = (4 - 1; 5 - 2; 6 - 3) = (3; 3; 3).

Phần 2: Thực hiện các phép toán vectơ

Ví dụ: Cho vectơ a = (1; 2; 3) và vectơ b = (4; 5; 6). Tính a + b và 2a.

Lời giải:

a + b = (1 + 4; 2 + 5; 3 + 6) = (5; 7; 9).

2a = (2 * 1; 2 * 2; 2 * 3) = (2; 4; 6).

Phần 3: Chứng minh đẳng thức vectơ

Ví dụ: Chứng minh rằng nếu A, B, C là ba điểm bất kỳ thì AB + BC = AC.

Lời giải:

Ta có: AB + BC = (B - A) + (C - B) = C - A = AC. Vậy đẳng thức AB + BC = AC được chứng minh.

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất của vectơ: Đây là nền tảng để giải quyết mọi bài tập liên quan đến vectơ.
  • Sử dụng hình vẽ: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Chia nhỏ bài toán: Nếu bài toán quá phức tạp, hãy chia nhỏ thành các bài toán nhỏ hơn và giải từng phần.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập vectơ, bạn có thể tham khảo các bài tập sau:

  1. Tìm tọa độ của vectơ CD, biết C(2; 3; 4) và D(5; 6; 7).
  2. Cho vectơ u = (1; -2; 3) và vectơ v = (4; 5; -6). Tính u - v và 3v.
  3. Chứng minh rằng nếu A, B, C, D là bốn điểm bất kỳ thì AB + CD = AD + CB.

Kết luận

Bài 6 trang 74 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải toán vectơ. Hy vọng với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và đạt kết quả tốt nhất.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10