Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Cho tam giác ABC, biết cạnh. Tính các góc, các cạnh còn lại và bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác đó.

Đề bài

Cho tam giác ABC, biết cạnh \(a = 152,\;\widehat B = {79^o},\;\widehat C = {61^o}.\) Tính các góc, các cạnh còn lại và bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác đó.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo 1

Áp dụng định lí sin:

\(\frac{a}{{\sin A}} = \frac{b}{{\sin B}} = \frac{c}{{\sin C}} = 2R\)

Lời giải chi tiết

Giải bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo 2

Đặt \(AB = c,AC = b,BC = a.\)

Ta có: \(a = 152;\widehat A = {180^o} - ({79^o} + {61^o}) = {40^o}\)

Áp dụng định lí sin, ta có:

\(\frac{a}{{\sin A}} = \frac{b}{{\sin B}} = \frac{c}{{\sin C}} = 2R\)

Suy ra:

\(\begin{array}{l}AC = b = \frac{{a.\sin B}}{{\sin A}} = \frac{{152.\sin {{79}^o}}}{{\sin {{40}^o}}} \approx 232,13\\AB = c = \frac{{a.\sin C}}{{\sin A}} = \frac{{152.\sin {{61}^o}}}{{\sin {{40}^o}}} \approx 206,82\\R = \frac{a}{{2\sin A}} = \frac{{152}}{{2\sin {{40}^o}}} \approx 118,235\end{array}\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo trong chuyên mục toán 10 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các tính chất của tập hợp để giải quyết các bài toán cụ thể. Bài tập này thường yêu cầu học sinh xác định các tập hợp, tìm phần tử thuộc tập hợp, thực hiện các phép hợp, giao, hiệu, bù của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.

Nội dung bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Bài 3 bao gồm một số câu hỏi và bài tập nhỏ, được chia thành các phần khác nhau. Các phần này thường bao gồm:

  • Phần 1: Các câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra kiến thức cơ bản về tập hợp.
  • Phần 2: Các bài tập yêu cầu xác định các tập hợp và thực hiện các phép toán trên tập hợp.
  • Phần 3: Các bài tập chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.

Hướng dẫn giải chi tiết bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Câu a)

Để giải câu a, ta cần xác định rõ các tập hợp A, B, và C. Sau đó, ta thực hiện phép hợp của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A ∪ B. Phép hợp của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc thuộc B (hoặc cả hai).

Ví dụ: Nếu A = {1, 2, 3} và B = {3, 4, 5}, thì A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}.

Câu b)

Để giải câu b, ta cần thực hiện phép giao của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A ∩ B. Phép giao của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.

Ví dụ: Nếu A = {1, 2, 3} và B = {3, 4, 5}, thì A ∩ B = {3}.

Câu c)

Để giải câu c, ta cần thực hiện phép hiệu của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A \ B. Phép hiệu của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.

Ví dụ: Nếu A = {1, 2, 3} và B = {3, 4, 5}, thì A \ B = {1, 2}.

Câu d)

Để giải câu d, ta cần tìm tập bù của tập hợp A, ký hiệu là A'. Tập bù của tập hợp A là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc tập hợp vũ trụ U nhưng không thuộc A.

Ví dụ: Nếu U = {1, 2, 3, 4, 5} và A = {1, 2, 3}, thì A' = {4, 5}.

Các lưu ý khi giải bài tập về tập hợp

  • Luôn xác định rõ các tập hợp và tập hợp vũ trụ.
  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất của các phép toán trên tập hợp.
  • Sử dụng các ký hiệu toán học một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Ứng dụng của kiến thức về tập hợp

Kiến thức về tập hợp có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Toán học: Tập hợp là nền tảng của nhiều khái niệm toán học khác, như hàm số, quan hệ, và logic.
  • Khoa học máy tính: Tập hợp được sử dụng để biểu diễn dữ liệu và thực hiện các phép toán trên dữ liệu.
  • Thống kê: Tập hợp được sử dụng để phân tích dữ liệu và đưa ra các kết luận.
  • Đời sống: Tập hợp được sử dụng để phân loại và tổ chức thông tin.

Tổng kết

Bài 3 trang 72 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết và các lưu ý trên, bạn sẽ giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10