Chào mừng bạn đến với bài học về Lý thuyết Tập hợp, một trong những chủ đề quan trọng nhất trong chương trình Toán 10 Chân trời sáng tạo. Đây là nền tảng cơ bản cho các kiến thức toán học nâng cao hơn, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp tài liệu học tập đầy đủ, dễ hiểu, cùng với các bài tập thực hành đa dạng để bạn có thể nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất.
1. Nhắc lại về tập hợp 2. Tập con và hai tập hợp bằng nhau 3. Một số tập con của R
1. Nhắc lại về tập hợp
+ a là một phần tử của tập hợp A ta viết \(a \in A\) (đọc là a thuộc A).
a không là một phần tử của tập hợp A ta viết a: \(a \notin A\) (đọc là a không thuộc A).
+ Số phần tử của tập hợp A kí hiệu là \(n(A)\)
+ Tập hợp không chứa phần tử nào gọi là tập rỗng, kí hiệu \(\emptyset \), \(n(\emptyset ) = 0\).
+ Các tập hợp số
Tập hợp các số tự nhiên \(\mathbb{N} = \{ 0;1;2;3;4;5;...\} \)(Kí hiệu \(\mathbb{N}* = \mathbb{N}{\rm{\backslash }}\{ 0\} \))
Tập hợp các số nguyên \(\mathbb{Z} = \{ ...; - 3; - 2; - 1;0;1;2;3;...\} \)
Tập hợp các số hữu tỉ \(\mathbb{Q} = \left\{ {\frac{a}{b}|a,b \in \mathbb{Z};b \ne 0} \right\}\)
(Gồm các số nguyên và các số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn tuần hoàn)
Tập hợp các số thực\(\mathbb{R}\) gồm các số hữu tỉ và các số vô tỉ.
(Số vô tỉ là các số thập phân vô hạn không tuần hoàn).
+ Cách xác định tập hợp:
Cách 1. Liệt kê các phần tử của tập hợp;
Cách 2. Chỉ ra tính chất đặc trưng cho các phần tử của tập hợp.
* Lưu ý:
- Các phần tử có thể được viết theo thứ tự tùy ý.
- Mỗi phần tử chỉ được liệt kê một lần
- Không nhất thiết viết tất cả các phần tử nếu quy tắc xác định phần tử đủ rõ, ta dùng “…”
2. Tập con và hai tập hợp bằng nhau
a. Tập hợp con
+ A là tập hợp con của B nếu mọi phần tử của A đều là phần tử của B.
Kí hiệu: \(A \subset B\) (A chứa trong B) hoặc \(B \supset A\) (B chứa A)
Số tập hợp con của tập A có n phần tử là: \({2^n}\)
+ A không là tập con của B, kí hiệu: \(A \not\subset B\)
+ Biểu đồ Ven
Ví dụ: \(\mathbb{N} \subset \mathbb{Z} \subset \mathbb{Q} \subset \mathbb{R}\)

b. Hai tập hợp bằng nhau
\(A = B\) nếu \(A \subset B\) và \(B \subset A.\)
3. Một số tập con của \(\mathbb{R}\)


Tập hợp là một khái niệm cơ bản trong toán học, được sử dụng để nhóm các đối tượng có chung một tính chất nào đó. Trong chương trình Toán 10 Chân trời sáng tạo, việc nắm vững lý thuyết tập hợp là vô cùng quan trọng, vì nó là nền tảng cho nhiều kiến thức khác như hàm số, phương trình, bất phương trình và hình học.
Một tập hợp là một bộ sưu tập các đối tượng được gọi là phần tử. Các phần tử có thể là bất kỳ đối tượng nào, chẳng hạn như số, chữ cái, người, hoặc thậm chí là các tập hợp khác.
Có nhiều cách để biểu diễn một tập hợp:
Có một số quan hệ quan trọng giữa các tập hợp:
Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 3, 4}.
Hãy thực hành các bài tập sau để củng cố kiến thức về lý thuyết tập hợp:
Lý thuyết tập hợp là một công cụ mạnh mẽ trong toán học và có nhiều ứng dụng trong thực tế. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán một cách hiệu quả và sáng tạo hơn.