Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả nhất.

Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, giúp các em nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất.

Từ các chữ số sau đây, có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau?

Đề bài

Từ các chữ số sau đây, có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau?

a) 1; 2; 3; 4; 5; 6

b) 0; 1; 2; 3; 4; 5

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo 1

a) Tính chỉnh hợp chập 4 của 6

b) Bước 1: Chọn một chữ số làm chữ số hàng nghìn (khác 0)

Bước 2: Chọn 3 chữ số còn lại và sắp xếp chúng

Bước 3: Áp dụng quy tắc nhân

Lời giải chi tiết

a) Mỗi số có 4 chữ số khác nhau lập được từ 6 chữ số đã cho là cách chọn 4 chữ số và sắp xếp chúng, mỗi cách chọn như vậy là một chỉnh hợp chập 4 của 6 phần tử. Do đó, số các số có 4 chữ số khác nhau lập được từ 6 chữ số đã cho là:

\(A_6^4 = 6.5.4.3 = 360\) (số)

b) Việc lập một số có 4 chữ số từ 6 chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5 bao gồm 2 công đoạn

Công đoạn 1: Chọn 1 chữ số khác 0 làm chữ số hàng nghìn, có 5 cách chọn (1; 2; 3; 4 hoặc 5)

Công đoạn 2: Chọn 3 chữ số từ 5 chữ số còn lại (trừ chữ số đã chọn làm chữ số hàng nghìn) và sắp xếp chúng, mỗi cách như vậy là một chỉnh hợp chập 3 của 5 phần tử. Do đó, số cách chọn 3 chữ số từ 5 chữ số còn lại và sắp xếp chúng là:

\(A_5^3 = 5.4.3 = 60\) (cách)

Áp dụng quy tắc nhân, ta có số các số có 4 chữ số khác nhau lập được từ 6 chữ số đã cho là :

\(5.60 = 300\) (số)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo trong chuyên mục bài tập toán 10 trên nền tảng học toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan.

Nội dung bài tập

Bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Xác định vectơ: Yêu cầu học sinh xác định các vectơ trong hình vẽ hoặc từ các điểm cho trước.
  • Thực hiện phép toán vectơ: Tính tổng, hiệu của các vectơ, tính tích của một số với vectơ.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép toán vectơ để chứng minh các đẳng thức cho trước.
  • Ứng dụng vectơ vào hình học: Giải các bài toán liên quan đến hình học phẳng bằng phương pháp vectơ.

Lời giải chi tiết bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Để giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ đi vào phân tích từng phần của bài tập và đưa ra lời giải chi tiết.

Phần 1: Xác định vectơ

Trong phần này, các em cần xác định chính xác các vectơ được yêu cầu. Ví dụ, cho tam giác ABC, xác định vectơ AB, AC, BC. Lưu ý rằng vectơ có điểm đầu và điểm cuối, và thứ tự của các điểm có ý nghĩa quan trọng.

Phần 2: Thực hiện phép toán vectơ

Để thực hiện phép cộng, phép trừ vectơ, các em cần sử dụng quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác. Ví dụ, để tính vectơ AB + AC, các em có thể vẽ hình bình hành ABCX, khi đó vectơ AB + AC = vectơ AX.

Phần 3: Chứng minh đẳng thức vectơ

Để chứng minh đẳng thức vectơ, các em cần sử dụng các tính chất của phép toán vectơ, chẳng hạn như tính giao hoán, tính kết hợp, tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng. Ví dụ, để chứng minh vectơ AB + AC = vectơ AD, các em cần biến đổi vế trái của đẳng thức để được vế phải.

Phần 4: Ứng dụng vectơ vào hình học

Trong phần này, các em cần sử dụng các kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán hình học. Ví dụ, để chứng minh hai đường thẳng song song, các em có thể chứng minh hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng cùng phương.

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa giúp các em hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Sử dụng quy tắc: Nắm vững các quy tắc về phép toán vectơ và áp dụng chúng một cách chính xác.
  • Biến đổi đại số: Sử dụng các tính chất của phép toán vectơ để biến đổi các biểu thức vectơ một cách linh hoạt.
  • Kiểm tra lại: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, các em có thể làm thêm các bài tập tương tự trong SGK và các tài liệu tham khảo khác. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập vectơ.

Kết luận

Bài 2 trang 32 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về vectơ và ứng dụng của nó trong hình học. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập hiệu quả mà giaibaitoan.com cung cấp, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10