Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1 trang 54 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 1 trang 54 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 1 trang 54 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 1 trang 54 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Hàm số nào trong các hàm sau đây không phải là hàm số bậc hai?

Đề bài

Hàm số nào trong các hàm sau đây không phải là hàm số bậc hai?

a) \(y = 3{x^2} + x - \sqrt 3 \)

b) \(y = {x^2} + \left| {x + 1} \right|\)

c) \(y = \left\{ \begin{array}{l}{x^2} + 1{\rm{ với }}x \ge 0\\ - 2{x^2} - x{\rm{ với }}x < 0\end{array} \right.\)

d) \(y = 2\left( {{x^2} + 1} \right) + 3x - 1\)

Lời giải chi tiết

Hàm số bậc hai là hàm số được cho bởi công thức có dạng

\(y = f\left( x \right) = a{x^2} + bx + c\) với a, b, c là các số thực và a khác 0

Từ đó suy ra hàm số \(y = {x^2} + \left| {x + 1} \right|\) và hàm số \(y = \left\{ \begin{array}{l}{x^2} + 1{\rm{ \,\,\,\,\,với \, }}x \ge 0\\ - 2{x^2} - x{\rm{ \,\,\,\,\,với \, }}x < 0\end{array} \right.\) không phải là hàm số bậc hai vì hàm số \(y = {x^2} + \left| {x + 1} \right|\) có chứa dấu trị tuyệt đối và hàm số \(y = \left\{ \begin{array}{l}{x^2} + 1{\rm{ \,\,\,\,\,với \, }}x \ge 0\\ - 2{x^2} - x{\rm{ \,\,\,\,\,với \, }}x < 0\end{array} \right.\) thì được cho bởi hai công thức

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 1 trang 54 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục giải bài tập toán 10 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 1 trang 54 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 1 trang 54 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các tính chất cơ bản của tập hợp. Bài tập này thường yêu cầu học sinh xác định các tập hợp, tìm phần tử thuộc tập hợp, thực hiện các phép hợp, giao, hiệu, bù của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.

Nội dung chi tiết bài 1 trang 54

Bài 1 thường bao gồm một số câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh thực hiện một thao tác cụ thể với các tập hợp cho trước. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm và định nghĩa cơ bản về tập hợp, bao gồm:

  • Tập hợp: Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng.
  • Phần tử của tập hợp: Một đối tượng thuộc tập hợp được gọi là phần tử của tập hợp.
  • Phép hợp (∪): Phép hợp của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai).
  • Phép giao (∩): Phép giao của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Phép hiệu (\): Phép hiệu của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.
  • Phép bù (CA): Phép bù của tập hợp A trong tập hợp U (tập hợp vũ trụ) là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc U nhưng không thuộc A.

Phương pháp giải bài tập về tập hợp

Để giải bài tập về tập hợp một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Xác định rõ các tập hợp: Đọc kỹ đề bài và xác định rõ các tập hợp được đề cập trong bài.
  2. Liệt kê các phần tử: Nếu có thể, hãy liệt kê các phần tử của mỗi tập hợp để dễ dàng hình dung và thực hiện các phép toán.
  3. Sử dụng công thức: Áp dụng các công thức về phép hợp, giao, hiệu, bù để tính toán các tập hợp mới.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Sau khi tính toán, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa giải bài 1 trang 54

Đề bài: Cho hai tập hợp A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, và B \ A.

Giải:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B)
  • A ∩ B = {3, 4} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B)
  • A \ B = {1, 2} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B)
  • B \ A = {5, 6} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A)

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức về tập hợp, bạn có thể tự giải thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập trực tuyến trên các trang web học toán uy tín.

Lời khuyên

Học toán đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Đừng ngại hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình học tập. Chúc bạn học tốt!

Bảng tổng hợp các công thức tập hợp

Phép toánCông thức
HợpA ∪ B = {x | x ∈ A hoặc x ∈ B}
GiaoA ∩ B = {x | x ∈ A và x ∈ B}
HiệuA \ B = {x | x ∈ A và x ∉ B}
CA = {x | x ∈ U và x ∉ A}

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10