Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2 trang 103 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 2 trang 103 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 2 trang 103 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 2 trang 103 trong sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Mật khẩu mở máy tính của An gồm 8 kí tự, trong đó 2 kí tự đầu tiên là chữ số, 6 kí tự sau là các chữ cái thuộc tập hợp \(\left\{ {A,B,C,D} \right\}\).

Đề bài

Mật khẩu mở máy tính của An gồm 8 kí tự, trong đó 2 kí tự đầu tiên là chữ số, 6 kí tự sau là các chữ cái thuộc tập hợp \(\left\{ {A,B,C,D} \right\}\). Không may An quên mất 3 kí tự đầu tiên. An chọn ra 2 chữ số và một chữ cái thuộc tập hợp trên một cách ngẫu nhiên và thử mở máy tính. Tính xác suất để An mở được máy tính

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2 trang 103 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

Xác suất của biến cố A là một số, kí hiệu \(P\left( A \right)\) được xác định bởi công thức: \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}}\), trong đó \(n\left( A \right)\) và \(n\left( \Omega \right)\) lần lượt là kí hiệu số phần tử của tập A và \(\Omega \)

Lời giải chi tiết

+ Số cách chọn 3 kí tự đầu tiên gồm 2 số và 1 chữ cái thuộc tập {A; B; C; D} là: \(n\left( \Omega \right) = 10.10.4 = 400\)

+ A là biến cố “An mở được máy tính”

Có duy nhất 1 kết quả thuận lợi cho A là 3 kí tự An nhập vào trùng với 3 kí tự đầu của mật khẩu. Do đó \(n\left( A \right) = 1\)

\( \Rightarrow P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}} = \frac{1}{{400}}\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 2 trang 103 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục học toán 10 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 2 trang 103 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 2 trang 103 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ trong không gian để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của chúng.

Phân tích đề bài

Trước khi đi vào giải bài, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài để xác định rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho. Thông thường, đề bài sẽ cung cấp một hình vẽ hoặc một mô tả về một hình hình học, và yêu cầu tính toán một đại lượng nào đó liên quan đến các vectơ trong hình đó. Việc đọc kỹ đề bài và hiểu rõ yêu cầu là bước quan trọng để giải quyết bài toán một cách chính xác.

Phương pháp giải

Để giải bài 2 trang 103 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo, chúng ta có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng các tính chất của vectơ: Các tính chất như tính giao hoán, tính kết hợp, tính chất phân phối của phép cộng và phép nhân vectơ có thể được sử dụng để đơn giản hóa các biểu thức vectơ.
  • Phân tích vectơ thành các thành phần: Trong không gian, một vectơ có thể được phân tích thành các thành phần theo các trục tọa độ. Việc phân tích vectơ thành các thành phần giúp cho việc tính toán trở nên dễ dàng hơn.
  • Sử dụng các công thức liên quan đến tích vô hướng: Tích vô hướng của hai vectơ có thể được sử dụng để tính góc giữa hai vectơ, hoặc để kiểm tra xem hai vectơ có vuông góc với nhau hay không.
  • Vẽ hình minh họa: Việc vẽ hình minh họa giúp cho chúng ta hình dung rõ hơn về bài toán, và từ đó tìm ra cách giải phù hợp.

Lời giải chi tiết

Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài 2 trang 103 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo. (Lưu ý: Nội dung lời giải chi tiết sẽ phụ thuộc vào đề bài cụ thể của bài 2. Vì đề bài không được cung cấp, phần này sẽ được giữ chung chung.)

Bước 1: Xác định các vectơ liên quan đến bài toán.

Bước 2: Phân tích các vectơ thành các thành phần (nếu cần thiết).

Bước 3: Áp dụng các tính chất của vectơ và các công thức liên quan để tính toán.

Bước 4: Kiểm tra lại kết quả và đưa ra kết luận.

Ví dụ minh họa

Giả sử đề bài yêu cầu tính độ dài của vectơ AB, biết tọa độ của điểm A là (x1, y1, z1) và tọa độ của điểm B là (x2, y2, z2). Khi đó, chúng ta có thể sử dụng công thức tính độ dài của vectơ:

|AB| = √((x2 - x1)² + (y2 - y1)² + (z2 - z1)²)

Lưu ý quan trọng

Khi giải bài tập về vectơ, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ các khái niệm và định nghĩa liên quan đến vectơ.
  • Vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  • Kiểm tra lại kết quả của bạn để đảm bảo tính chính xác.
  • Thực hành giải nhiều bài tập khác nhau để nâng cao kỹ năng giải toán.

Tổng kết

Bài 2 trang 103 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về vectơ trong không gian. Bằng cách áp dụng các phương pháp giải phù hợp và thực hành giải nhiều bài tập khác nhau, bạn sẽ có thể tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán 10.

Bài tập tương tự

Để luyện tập thêm, bạn có thể giải các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo, hoặc tìm kiếm các bài tập trực tuyến trên các trang web học toán.

Tài liệu tham khảo

  • Sách giáo khoa Toán 10 - Chân trời sáng tạo
  • Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo
  • Các trang web học toán uy tín

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10