Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 12 trang 78 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 12 trang 78 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 12 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 12 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

Elip với độ dài hai trục là 20 và 12 có phương trình chính tắc là:

Đề bài

Elip với độ dài hai trục là 20 và 12 có phương trình chính tắc là:

A. \(\frac{{{x^2}}}{{40}} + \frac{{{y^2}}}{{12}} = 1\)

B. \(\frac{{{x^2}}}{{1600}} + \frac{{{y^2}}}{{144}} = 1\)

C. \(\frac{{{x^2}}}{{100}} + \frac{{{y^2}}}{{36}} = 1\) 

D. \(\frac{{{x^2}}}{{64}} + \frac{{{y^2}}}{{36}} = 1\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 12 trang 78 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

Phương trình Elip có dạng \(\frac{{{x^2}}}{{{a^2}}} + \frac{{{y^2}}}{{{b^2}}} = 1\) với \(a > b > 0\) có hai tiêu điểm \({F_1}\left( { - c;0} \right),{F_2}\left( {c;0} \right)\)và có tiêu cự là \(2c\) với \(c = \sqrt {{a^2} - {b^2}} \)

Lời giải chi tiết

Gọi PTCT của elip là \(\frac{{{x^2}}}{{{a^2}}} + \frac{{{y^2}}}{{{b^2}}} = 1\)

Trục lớn \(2a = 10 \Rightarrow a = 10\)

Trục nhỏ \(2b = 12 \Rightarrow b = 6\)

 \( \Rightarrow \) PTCT của elip là \(\frac{{{x^2}}}{{100}} + \frac{{{y^2}}}{{36}} = 1\)

Chọn C.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 12 trang 78 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục toán lớp 10 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 12 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 12 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về Vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán cụ thể. Việc nắm vững các khái niệm và công thức là yếu tố then chốt để hoàn thành bài tập này một cách chính xác.

Nội dung bài tập 12 trang 78

Bài tập 12 thường bao gồm các dạng bài sau:

  • Tìm vectơ tổng, hiệu của hai vectơ: Yêu cầu tính toán vectơ tổng hoặc hiệu của hai vectơ cho trước, dựa trên quy tắc cộng, trừ vectơ.
  • Tìm vectơ tích của một số với vectơ: Yêu cầu tính toán vectơ tích của một số thực với một vectơ, dựa trên quy tắc nhân vectơ với một số.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ nào đó bằng cách sử dụng các tính chất của phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ.
  • Bài toán ứng dụng: Các bài toán liên quan đến việc áp dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các vấn đề thực tế.

Lời giải chi tiết bài 12 trang 78

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập 12 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo.

Phần a: Tìm vectơ tổng

Giả sử chúng ta có hai vectơ ab. Vectơ tổng của ab, ký hiệu là a + b, được xác định bằng quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác. Để tìm vectơ tổng, bạn cần xác định tọa độ của các vectơ thành phần và cộng các tọa độ tương ứng.

Phần b: Tìm vectơ hiệu

Vectơ hiệu của hai vectơ ab, ký hiệu là a - b, được tính bằng cách lấy vectơ a trừ đi vectơ b. Tương tự như tìm vectơ tổng, bạn cần xác định tọa độ của các vectơ thành phần và trừ các tọa độ tương ứng.

Phần c: Tìm vectơ tích

Tích của một số thực k với một vectơ a, ký hiệu là ka, là một vectơ có cùng hướng với a nếu k > 0 và ngược hướng với a nếu k < 0. Độ dài của vectơ ka bằng |k| lần độ dài của vectơ a. Để tìm vectơ tích, bạn cần nhân mỗi tọa độ của vectơ a với k.

Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải các bài tập về vectơ, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Nắm vững các định nghĩa, tính chất của vectơ.
  • Sử dụng đúng quy tắc cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ.
  • Vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung bài toán.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Ứng dụng của kiến thức về vectơ

Kiến thức về vectơ có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và vật lý, như:

  • Hình học giải tích
  • Cơ học
  • Vật lý

Kết luận

Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và những lưu ý trên, bạn đã có thể tự tin giải bài 12 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của mình. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10