Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 96 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 6 trang 96 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 6 trang 96 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 6 trang 96 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Một bình chứa 10 quả bóng được đánh số lần lượt từ 1 đến 10. Tùng và Cúc mỗi người lấy ra ngẫu nhiên 1 quả bóng từ bình

Đề bài

Một bình chứa 10 quả bóng được đánh số lần lượt từ 1 đến 10. Tùng và Cúc mỗi người lấy ra ngẫu nhiên 1 quả bóng từ bình

a) Mô tả không gian mẫu của phép thử

b) Có bao nhiêu kết quả thuận lợi cho biến cố “Tổng hai số ghi trên hai quả bóng lấy ra bằng 10”

c) Có bao nhiêu kết quả thuận lợi cho biến cố “Tích hai số ghi trên hai quả bóng lấy ra chia hết cho 3”

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 96 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

+ Không gian mẫu là tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của phép thử ngẫu nhiên

+ Mỗi tập con của không gian mẫu được gọi là một biến cố. Một kết quả thuộc A được gọi là kết quả làm cho A xảy ra hoặc kết quả thuận lợi cho A

Lời giải chi tiết

a) Không gian mẫu \(\Omega = \left\{ {\left( {i;j} \right)|1 \le i \le 10,1 \le i \le 10,i \ne j} \right\}\), trong đó \(\left( {i;j} \right)\) kí hiệu kết quả Tùng chọn được quả bóng ghi số i, Cúc chọn được quả bóng ghi số j

b) Số kết quả thuận lợi cho biến cố “Tổng hai số ghi trên hai quả bóng lấy ra bằng 10” là: \(\left( {1;9} \right),\left( {2;8} \right),\left( {3;7} \right),\left( {4;6} \right),\left( {6;4} \right),\left( {7;3} \right),\left( {8;2} \right),\left( {9;1} \right)\) => có 8 kết quả

c) Số kết quả thuận lợi cho biến cố “Tích hai số ghi trên hai quả bóng lấy ra không chia hết cho 3” là 7.6 = 42

+ Tổng số kết quả có thể xảy ra là: 10.9 = 90

=> Số kết quả thuận lợi cho biến cố “Tích hai số ghi trên hai quả bóng lấy ra chia hết cho 3” là 90 – 42 = 48

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 6 trang 96 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6 trang 96 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 6 trang 96 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ trong mặt phẳng để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan.

Nội dung bài tập 6 trang 96

Bài 6 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm tọa độ của vectơ: Cho các điểm trong mặt phẳng, yêu cầu tìm tọa độ của vectơ tạo bởi các điểm đó.
  • Thực hiện các phép toán vectơ: Cộng, trừ vectơ, nhân vectơ với một số thực.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của vectơ để chứng minh các đẳng thức cho trước.
  • Ứng dụng vectơ vào hình học: Chứng minh các tính chất của hình học phẳng như tính chất của hình bình hành, hình thang, tam giác.

Lời giải chi tiết bài 6 trang 96

Để giải bài 6 trang 96 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

  1. Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ yêu cầu của bài toán, các điểm và vectơ đã cho.
  2. Sử dụng các công thức và tính chất vectơ: Áp dụng các công thức về tọa độ của vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan.
  3. Thực hiện các phép toán: Tính toán một cách chính xác và cẩn thận.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo rằng kết quả của bạn là hợp lý và phù hợp với yêu cầu của bài toán.

Ví dụ minh họa

Bài toán: Cho A(1; 2), B(3; 4), C(5; 6). Tìm tọa độ của vectơ AB và tính độ dài của vectơ AB.

Lời giải:

Vectơ AB có tọa độ là: AB = (3 - 1; 4 - 2) = (2; 2)

Độ dài của vectơ AB là: |AB| = √((2)^2 + (2)^2) = √(4 + 4) = √8 = 2√2

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất vectơ: Đây là nền tảng để giải quyết mọi bài toán liên quan đến vectơ.
  • Vẽ hình minh họa: Việc vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Sử dụng hệ tọa độ: Chuyển đổi các bài toán hình học sang hệ tọa độ giúp bạn dễ dàng áp dụng các công thức và tính chất vectơ.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau giúp bạn rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài tập khác nhau.

Tài liệu tham khảo hữu ích

Để học tập và ôn luyện kiến thức về vectơ, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

  • Sách giáo khoa Toán 10 - Chân trời sáng tạo
  • Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo
  • Các trang web học toán online uy tín như giaibaitoan.com
  • Các video bài giảng về vectơ trên YouTube

Kết luận

Bài 6 trang 96 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về vectơ. Hy vọng rằng với những hướng dẫn chi tiết và các mẹo giải bài tập hiệu quả mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và giải quyết các bài toán liên quan đến vectơ.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10