Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 5 trang 102 trong sách bài tập (SBT) Toán 10 - Chân trời sáng tạo.
Chúng tôi cam kết cung cấp nội dung chính xác, đầy đủ và giúp bạn nắm vững kiến thức Toán học một cách hiệu quả.
Gieo một con xúc xắc bốn mặt cân đối và đồng chất ba lần. Xác suất xảy ra biến cố “Có ít nhất 1 lần xuất hiện đỉnh ghi số 4” là:
Đề bài
Gieo một con xúc xắc bốn mặt cân đối và đồng chất ba lần. Xác suất xảy ra biến cố “Có ít nhất 1 lần xuất hiện đỉnh ghi số 4” là:
A. \(\frac{1}{4}\) B. \(\frac{{27}}{{64}}\) C. \(\frac{{37}}{{64}}\) D. \(\frac{3}{4}\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Xác suất của biến cố A là một số, kí hiệu \(P\left( A \right)\) được xác định bởi công thức: \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}}\), trong đó \(n\left( A \right)\) và \(n\left( \Omega \right)\) lần lượt là kí hiệu số phần tử của tập A và \(\Omega \)
Biến cố đối của biến cố A là biến cố không xảy ra A, kí hiệu là \(\overline A \) và \(P\left( {\overline A } \right) + P\left( A \right) = 1\)
Lời giải chi tiết
Gọi A là biến cố “Có ít nhất 1 lần xuất hiện đỉnh ghi số 4”
\( \Rightarrow \overline A \): “không lần nào xuất hiện đỉnh ghi số 4”
+ Tính xác suất để không lần nào xuất hiện đỉnh ghi số 4
\( \Rightarrow \)\(P\left( {\overline A } \right) = \frac{{n\left( {\overline A } \right)}}{{n\left( \Omega \right)}} = \frac{{3.3.3}}{{4.4.4}} = \frac{{37}}{{64}}\)
\( \Rightarrow \) \(P\left( {\overline A } \right) = 1 - P\left( A \right) = 1 - \frac{{37}}{{64}} = \frac{{27}}{{64}}\)
Chọn C.
Bài 5 trang 102 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ trong không gian để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của chúng.
Bài 5 trang 102 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng tôi sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng phần của bài 5 trang 102 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Lưu ý rằng, lời giải này chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên tự mình suy nghĩ và giải bài tập trước khi xem lời giải để rèn luyện kỹ năng giải toán.
Cho hai điểm A(xA, yA) và B(xB, yB). Vectơ biểu diễn đoạn thẳng AB được tính bằng công thức:
AB = (xB - xA, yB - yA)
Ví dụ: Cho A(1, 2) và B(3, 4). Khi đó, AB = (3 - 1, 4 - 2) = (2, 2)
Cho hai vectơ a = (x1, y1) và b = (x2, y2). Vectơ tổng a + b được tính bằng công thức:
a + b = (x1 + x2, y1 + y2)
Ví dụ: Cho a = (1, 2) và b = (3, 4). Khi đó, a + b = (1 + 3, 2 + 4) = (4, 6)
Để chứng minh một đẳng thức vectơ, bạn cần sử dụng các tính chất của vectơ như tính giao hoán, tính kết hợp, tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng, và các quy tắc biến đổi vectơ.
Ví dụ: Chứng minh rằng a + b = b + a. Ta có:
a + b = (x1 + x2, y1 + y2) = (x2 + x1, y2 + y1) = b + a
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán, bạn có thể tham khảo thêm các bài tập tương tự sau:
Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn khi giải bài 5 trang 102 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo và các bài tập tương tự. Chúc bạn học tập tốt!