Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 4 trang 102 trong sách bài tập (SBT) Toán 10 - Chân trời sáng tạo.
Chúng tôi cam kết cung cấp nội dung chính xác, đầy đủ và giúp bạn nắm vững kiến thức Toán học một cách hiệu quả.
Một hộp chứa 2 loại bi xanh và đỏ. Lấy ra ngẫu nhiên từ hộp 1 viên bi. Biết xác suất lấy ra bi đỏ là 0,3. Xác suất lấy được bi xanh là:
Đề bài
Một hộp chứa 2 loại bi xanh và đỏ. Lấy ra ngẫu nhiên từ hộp 1 viên bi. Biết xác suất lấy ra bi đỏ là 0,3. Xác suất lấy được bi xanh là:
A. 0,3 B. 0,5 C. 0,7 D. 0,09
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Xác suất của biến cố A là một số, kí hiệu \(P\left( A \right)\) được xác định bởi công thức: \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}}\), trong đó \(n\left( A \right)\) và \(n\left( \Omega \right)\) lần lượt là kí hiệu số phần tử của tập A và \(\Omega \)
Biến cố đối của biến cố A là biến cố không xảy ra A, kí hiệu là \(\overline A \) và \(P\left( {\overline A } \right) + P\left( A \right) = 1\)
Lời giải chi tiết
Lấy 1 viên bi từ hộp chỉ chứa 2 màu xanh hoặc đỏ.
Thì biến cố lấy được bi xanh là biến cố đối của biến cố lấy được bi đỏ
\( \Rightarrow \) \(P\left( {\overline A } \right) = 1 - P\left( A \right) = 1 - 0,3 = 0,7\)
Chọn C.
Bài 4 trang 102 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ trong mặt phẳng để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan.
Bài 4 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 4 trang 102 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập. Lưu ý rằng, lời giải này chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên tự mình suy nghĩ và giải bài tập trước khi xem lời giải để rèn luyện kỹ năng giải toán.
Trong phần này, bạn cần xác định các vectơ có trong hình vẽ. Ví dụ, nếu hình vẽ là tam giác ABC, bạn có thể xác định các vectơ sau: AB, AC, BC, BA, CA, CB.
Trong phần này, bạn cần thực hiện các phép toán vectơ như cộng, trừ, nhân với một số. Ví dụ, nếu cho hai vectơ a và b, bạn có thể tính a + b, a - b, k.a (với k là một số thực).
Trong phần này, bạn cần chứng minh đẳng thức vectơ. Để chứng minh đẳng thức vectơ, bạn có thể sử dụng các tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các quy tắc biến đổi vectơ.
Trong phần này, bạn cần ứng dụng vectơ để giải các bài toán hình học. Ví dụ, để chứng minh ba điểm A, B, C thẳng hàng, bạn có thể chứng minh rằng vectơ AB và AC cùng phương. Để chứng minh hai đường thẳng song song, bạn có thể chứng minh rằng vectơ chỉ phương của hai đường thẳng cùng phương.
Để giải bài tập vectơ hiệu quả, bạn nên:
Để học tập và ôn luyện kiến thức về vectơ, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:
Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập hiệu quả mà chúng tôi đã trình bày, bạn sẽ tự tin hơn khi giải bài 4 trang 102 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Chúc bạn học tập tốt!