Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 9 trang 9 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 9 trang 9 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 9 trang 9 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 9 trang 9 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Xét tính đúng sai và viết mệnh đề phủ định của các mệnh đề sau:

Đề bài

Xét tính đúng sai và viết mệnh đề phủ định của các mệnh đề sau:

a) \(\exists x \in \mathbb{N},2{x^2} + x = 1\)

b) \(\forall x \in \mathbb{R},{x^2} + 5 > 4x\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 9 trang 9 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

Bước 1: Giải phương trình và bất phương trình đã cho

Bước 2: Kết luận tính đúng sai và viết mệnh đề phủ định

Lời giải chi tiết

a) Giải phương trình \(2{x^2} + x = 1\)

\(\begin{array}{l} \Leftrightarrow 2{x^2} + x - 1 = 0\\ \Leftrightarrow \left( {2x - 1} \right)\left( {x + 1} \right) = 0\\ \Leftrightarrow \left[ \begin{array}{l}x = \frac{1}{2}\\x = - 1\end{array} \right.\end{array}\)

Vậy mệnh đề \(\exists x \in \mathbb{N},2{x^2} + x = 1\) đúng

Mệnh đề phủ định: \(\forall x \in \mathbb{N},2{x^2} + x \ne 1\)

b) Giải bất phương trình \({x^2} + 5 > 4x\)

\(\begin{array}{l}{x^2} + 5 > 4x \Leftrightarrow {x^2} + 5 - 4x > 0\\ \Leftrightarrow {x^2} - 4x + 4 + 1 = {\left( {x - 2} \right)^2} + 1 \ge 1\\ \Rightarrow {x^2} + 5 > 4x\end{array}\)

Vậy mệnh đề \(\forall x \in \mathbb{R},{x^2} + 5 > 4x\) đúng

Mệnh đề phủ định: \(\exists x \in \mathbb{R},{x^2} + 5 < 4x\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 9 trang 9 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng soạn toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 9 trang 9 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 9 trang 9 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các khái niệm như tập hợp, phần tử của tập hợp, tập con, tập rỗng, và các phép toán hợp, giao, hiệu, bù để giải quyết các bài toán cụ thể.

Nội dung bài tập 9 trang 9

Bài tập 9 thường bao gồm các dạng bài sau:

  • Liệt kê các phần tử của tập hợp: Cho một tập hợp được mô tả bằng tính chất đặc trưng, yêu cầu liệt kê các phần tử thuộc tập hợp đó.
  • Xác định mối quan hệ giữa các tập hợp: Cho hai hoặc nhiều tập hợp, yêu cầu xác định xem tập hợp nào là tập con của tập hợp nào, hoặc kiểm tra xem hai tập hợp có bằng nhau hay không.
  • Thực hiện các phép toán trên tập hợp: Cho các tập hợp A, B, yêu cầu tìm tập hợp A ∪ B (hợp của A và B), A ∩ B (giao của A và B), A \ B (hiệu của A và B), và CAB (bù của B trong A).
  • Giải các bài toán ứng dụng: Áp dụng kiến thức về tập hợp để giải quyết các bài toán thực tế.

Lời giải chi tiết bài 9 trang 9

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập 9 trang 9, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng câu hỏi. Lưu ý rằng, trong quá trình giải bài, bạn cần nắm vững các định nghĩa và tính chất của tập hợp, cũng như các quy tắc thực hiện các phép toán trên tập hợp.

Ví dụ 1: Liệt kê các phần tử của tập hợp

Cho tập hợp A = {x ∈ ℝ | -2 < x < 3}. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A.

Lời giải: Tập hợp A bao gồm tất cả các số thực x sao cho -2 < x < 3. Do đó, tập hợp A chứa vô số phần tử, ví dụ như -1, 0, 1, 2, 2.5, v.v.

Ví dụ 2: Xác định mối quan hệ giữa các tập hợp

Cho tập hợp A = {1, 2, 3} và tập hợp B = {1, 2}. Hãy xác định xem tập hợp B có phải là tập con của tập hợp A hay không.

Lời giải: Một tập hợp B được gọi là tập con của tập hợp A nếu tất cả các phần tử của B đều là phần tử của A. Trong trường hợp này, tất cả các phần tử của B (1 và 2) đều là phần tử của A. Do đó, tập hợp B là tập con của tập hợp A, ký hiệu là B ⊆ A.

Ví dụ 3: Thực hiện các phép toán trên tập hợp

Cho tập hợp A = {1, 2, 3, 4} và tập hợp B = {3, 4, 5, 6}. Hãy tìm tập hợp A ∪ B (hợp của A và B).

Lời giải: Tập hợp A ∪ B bao gồm tất cả các phần tử thuộc A hoặc thuộc B (hoặc thuộc cả hai). Do đó, A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6}.

Mẹo giải bài tập về tập hợp

Để giải tốt các bài tập về tập hợp, bạn nên:

  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất của tập hợp.
  • Hiểu rõ các quy tắc thực hiện các phép toán trên tập hợp.
  • Luyện tập thường xuyên để làm quen với các dạng bài tập khác nhau.
  • Sử dụng sơ đồ Venn để minh họa các tập hợp và các phép toán trên tập hợp.

Kết luận

Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải bài 9 trang 9 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10