Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải câu 3 trang 19 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải câu 3 trang 19 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải câu 3 trang 19 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải câu 3 trang 19 trong sách bài tập (SBT) Toán 10 Chân trời sáng tạo.

Chúng tôi cam kết cung cấp nội dung chính xác, rõ ràng, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Khẳng định nào sau đây đúng với tam thức bậc hai \(f\left( x \right) = 10{x^2} - 3x - 4\)?

Đề bài

Khẳng định nào sau đây đúng với tam thức bậc hai \(f\left( x \right) = 10{x^2} - 3x - 4\)?

A. \(f\left( x \right) > 0\) với mọi x không thuộc khoảng \(\left( { - 1;1} \right)\)

B. \(f\left( x \right) < 0\) với mọi x thuộc khoảng \(\left( { - 1;1} \right)\)

C. \(f\left( x \right) \ge 0\) với mọi x thuộc khoảng \(\left( { - \frac{1}{2};\frac{5}{4}} \right)\)

D. Các khẳng định trên đều sai

Lời giải chi tiết

Tam thức \(f\left( x \right) = 10{x^2} - 3x - 4\)\(a = 10 > 0\) và hai nghiệm \({x_1} = - \frac{1}{2};{x_2} = \frac{4}{5}\)

Nên hàm số dương khi \(\left( { - \infty ; - \frac{1}{2}} \right) \cup \left( {\frac{4}{5}; + \infty } \right)\) và âm khi \(\left( { - \frac{1}{2};\frac{4}{5}} \right)\)

Chọn D

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải câu 3 trang 19 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục toán 10 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải câu 3 trang 19 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Câu 3 trang 19 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các khái niệm như tập hợp con, tập hợp rỗng, hợp của hai tập hợp, giao của hai tập hợp, hiệu của hai tập hợp và phần bù của một tập hợp.

Nội dung bài tập câu 3 trang 19 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Thông thường, bài tập này sẽ đưa ra một số tập hợp cụ thể và yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán trên chúng. Ví dụ:

  • Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, B \ A.
  • Cho A = {a, b, c} và B = {c, d, e}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, B \ A.
  • Cho A = {1, 2, 3} và B = {}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, B \ A.

Phương pháp giải bài tập

Để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các định nghĩa và tính chất của các phép toán trên tập hợp:

  1. Hợp của hai tập hợp (A ∪ B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai).
  2. Giao của hai tập hợp (A ∩ B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  3. Hiệu của hai tập hợp (A \ B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.
  4. Phần bù của một tập hợp (A'): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc tập hợp vũ trụ nhưng không thuộc A.

Ví dụ minh họa giải câu 3 trang 19 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Ví dụ: Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, B \ A.

Giải:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử của A và B)
  • A ∩ B = {3, 4} (Tập hợp chứa các phần tử chung của A và B)
  • A \ B = {1, 2} (Tập hợp chứa các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B)
  • B \ A = {5, 6} (Tập hợp chứa các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A)

Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện các phép toán trên tập hợp, bạn cần chú ý:

  • Không lặp lại các phần tử trong tập hợp.
  • Thứ tự của các phần tử trong tập hợp không quan trọng.
  • Sử dụng đúng ký hiệu cho các phép toán trên tập hợp.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập tương tự với các tập hợp khác nhau. Hãy thử thay đổi các phần tử trong tập hợp A và B để xem kết quả của các phép toán thay đổi như thế nào.

Ứng dụng của kiến thức về tập hợp

Kiến thức về tập hợp có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Toán học: Lý thuyết tập hợp là nền tảng của nhiều khái niệm toán học khác.
  • Khoa học máy tính: Tập hợp được sử dụng để biểu diễn dữ liệu và thực hiện các phép toán trên dữ liệu.
  • Thống kê: Tập hợp được sử dụng để phân tích dữ liệu và đưa ra các kết luận.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải câu 3 trang 19 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10