Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2 trang 8 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 2 trang 8 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 2 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 2 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Hãy viết ba câu là mệnh đề, ba câu không phải là mệnh đề

Đề bài

Hãy viết ba câu là mệnh đề, ba câu không phải là mệnh đề

Lời giải chi tiết

Ba câu là mệnh đề:

+) \(1 + 5 = 6\)

+) Có 4 cốc nước ở trên bàn.

+) Lớp 10A có 35 học sinh.

Ba câu không phải là mệnh đề

+) \({10^{100}}\) là số rất lớn

+) Hãy chứng minh 100240 chia hết cho 4

+) Hôm qua bạn có đi học không?

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 2 trang 8 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục toán lớp 10 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 2 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 2 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các khái niệm cơ bản về số thực. Việc giải bài tập này giúp học sinh làm quen với các dạng bài tập thường gặp, rèn luyện kỹ năng tư duy logic và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế.

Nội dung bài 2 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Bài 2 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Liệt kê các phần tử của tập hợp: Yêu cầu học sinh xác định và liệt kê các phần tử thuộc một tập hợp cho trước, dựa trên một điều kiện hoặc tiêu chí nhất định.
  • Xác định mối quan hệ giữa các tập hợp: Yêu cầu học sinh xác định xem một tập hợp có phải là tập con của một tập hợp khác hay không, hoặc tìm tập hợp giao, tập hợp hợp của hai hoặc nhiều tập hợp.
  • Thực hiện các phép toán trên tập hợp: Yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán như hợp, giao, hiệu, phần bù của các tập hợp.
  • Giải các bài toán ứng dụng: Yêu cầu học sinh áp dụng kiến thức về tập hợp để giải các bài toán thực tế.

Hướng dẫn giải chi tiết bài 2 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Để giải bài 2 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng dạng bài tập:

1. Liệt kê các phần tử của tập hợp

Để liệt kê các phần tử của một tập hợp, bạn cần xác định rõ điều kiện hoặc tiêu chí mà các phần tử phải thỏa mãn. Sau đó, bạn chỉ cần liệt kê tất cả các phần tử thỏa mãn điều kiện đó vào trong dấu ngoặc nhọn {}.

Ví dụ: Liệt kê các phần tử của tập hợp A = {x | x là số tự nhiên nhỏ hơn 10}.

Giải: A = {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9}

2. Xác định mối quan hệ giữa các tập hợp

Để xác định mối quan hệ giữa các tập hợp, bạn cần so sánh các phần tử của các tập hợp đó. Nếu tất cả các phần tử của tập hợp A đều thuộc tập hợp B, thì A là tập con của B (ký hiệu A ⊆ B). Nếu hai tập hợp A và B có chung các phần tử, thì tập hợp giao của A và B (ký hiệu A ∩ B) là tập hợp chứa các phần tử chung đó.

Ví dụ: Cho A = {1, 2, 3} và B = {1, 2, 3, 4, 5}. Xác định mối quan hệ giữa A và B.

Giải: Vì tất cả các phần tử của A đều thuộc B, nên A ⊆ B. Tập hợp giao của A và B là A ∩ B = {1, 2, 3}.

3. Thực hiện các phép toán trên tập hợp

Để thực hiện các phép toán trên tập hợp, bạn cần áp dụng các quy tắc và công thức tương ứng. Ví dụ, tập hợp hợp của A và B (ký hiệu A ∪ B) là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai). Tập hợp hiệu của A và B (ký hiệu A \ B) là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.

Ví dụ: Cho A = {1, 2, 3} và B = {3, 4, 5}. Tính A ∪ B và A \ B.

Giải: A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}. A \ B = {1, 2}.

4. Giải các bài toán ứng dụng

Để giải các bài toán ứng dụng, bạn cần phân tích đề bài, xác định các tập hợp liên quan, và áp dụng các kiến thức về tập hợp để giải quyết vấn đề.

Lưu ý khi giải bài 2 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

  • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán.
  • Nắm vững các kiến thức cơ bản về tập hợp và các phép toán trên tập hợp.
  • Sử dụng các ký hiệu toán học một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Kết luận

Bài 2 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ giải bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10