Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 79 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 6 trang 79 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 6 trang 79 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 6 trang 79 trong sách bài tập (SBT) Toán 10 - Chân trời sáng tạo.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài toán Toán học.

Tìm tâm và bán kính của các đường tròn trong các trường hợp sau:

Đề bài

Tìm tâm và bán kính của các đường tròn trong các trường hợp sau:

a) \({\left( {x + 1} \right)^2} + {\left( {y + 2} \right)^2} = 225\)

b) \({x^2} + {\left( {y - 7} \right)^2} = 5\)

c) \({x^2} + {y^2} - 10x - 24y = 0\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 79 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

Phương trình: \({x^2} + {y^2} - 2ax - 2by + c = 0\) là phương trình đường tròn khi: \({a^2} + {b^2} - c > 0\) khi đó \(I\left( {a;b} \right),R = \sqrt {{a^2} + {b^2} - c} \)

Lời giải chi tiết

a) \({\left( {x + 1} \right)^2} + {\left( {y + 2} \right)^2} = 225 \Rightarrow I\left( { - 1; - 2} \right),R = \sqrt {225} = 15\)

b) \({x^2} + {\left( {y - 7} \right)^2} = 5 \Rightarrow I\left( {0;7} \right),R = \sqrt 5 \)

c) \({x^2} + {y^2} - 10x - 24y = 0\)

+ Phương trình đã cho có các hệ số \(a = 5,b = 12,c = 0\)

+ Tính \({a^2} + {b^2} - c = {5^2} + {12^2} - 0 = 169 > 0\), nên phương trình của đường tròn có tâm \(I\left( {5;12} \right)\) và bán kính \(R = \sqrt {169} = 13\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 6 trang 79 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6 trang 79 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 6 trang 79 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ trong không gian để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của chúng.

Nội dung bài 6 trang 79 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Bài 6 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Dạng 1: Xác định các vectơ trong hình học.
  • Dạng 2: Thực hiện các phép toán vectơ (cộng, trừ, nhân với một số).
  • Dạng 3: Chứng minh các đẳng thức vectơ.
  • Dạng 4: Ứng dụng vectơ để giải các bài toán hình học (chứng minh ba điểm thẳng hàng, hai đường thẳng song song, v.v.).

Lời giải chi tiết bài 6 trang 79 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 6 trang 79 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo, chúng tôi sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập. Lưu ý rằng, lời giải này chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên tự mình suy nghĩ và giải bài tập trước khi xem lời giải để rèn luyện kỹ năng giải toán.

Ví dụ minh họa (Giả định bài tập cụ thể):

Bài tập: Cho hình bình hành ABCD. Gọi M là trung điểm của cạnh BC. Chứng minh rằng vectơ AM = (1/2) vectơ AB + vectơ AC.

Lời giải:

  1. Phân tích: Ta cần chứng minh đẳng thức vectơ AM = (1/2) vectơ AB + vectơ AC. Để làm được điều này, ta sẽ biểu diễn vectơ AM qua các vectơ AB và AC.
  2. Biểu diễn vectơ:
    • vectơ AM = vectơ AB + vectơ BM
    • vectơ BM = (1/2) vectơ BC
    • vectơ BC = vectơ AD = vectơ AB
  3. Thay thế và rút gọn:

    vectơ AM = vectơ AB + (1/2) vectơ BC = vectơ AB + (1/2) vectơ AD = vectơ AB + (1/2) vectơ AB = (3/2) vectơ AB

    Tuy nhiên, cách tiếp cận trên không đúng. Ta cần sử dụng một cách khác.

    vectơ AM = vectơ AC + vectơ CM

    vectơ CM = (1/2) vectơ CB = -(1/2) vectơ BC = -(1/2) vectơ AD = -(1/2) vectơ AB

    Vậy, vectơ AM = vectơ AC - (1/2) vectơ AB

  4. Kết luận: Ta đã chứng minh được vectơ AM = vectơ AC - (1/2) vectơ AB.

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

Để giải các bài tập về vectơ một cách hiệu quả, bạn nên:

  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất của vectơ.
  • Sử dụng hình vẽ để trực quan hóa bài toán.
  • Biết cách phân tích và biểu diễn vectơ.
  • Luyện tập thường xuyên để rèn luyện kỹ năng.

Tài liệu tham khảo hữu ích

Ngoài sách giáo khoa và sách bài tập, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu sau:

  • Các trang web học toán online uy tín.
  • Các video bài giảng về vectơ.
  • Các bài viết hướng dẫn giải bài tập vectơ.

Kết luận

Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập hiệu quả mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ tự tin giải bài 6 trang 79 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo và các bài tập tương tự. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10