Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 6 trang 77 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Bán kính của đường tròn tâm
Đề bài
Bán kính của đường tròn tâm \(I\left( {0; - 2} \right)\) và tiếp xúc với đường thẳng \(\Delta :3x - 4y - 23 = 0\) là:
A. 15
B. 5
C. \(\frac{3}{5}\)
D. 3
Phương pháp giải - Xem chi tiết
\(d\left( {I,\Delta } \right) = R\)
Lời giải chi tiết
Đường tròn tâm I tiếp xúc với \(\Delta \) nếu \(d\left( {I,\Delta } \right) = R \Leftrightarrow \frac{{\left| {3.0 - 4\left( { - 2} \right) - 23} \right|}}{{\sqrt {{3^2} + {4^2}} }} = R \Rightarrow R = 3\)
Chọn D.
Bài 6 trang 77 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của các phép toán này để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học và đại số.
Bài 6 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 6 trang 77, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập. Lưu ý rằng, trong quá trình giải bài, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ và áp dụng một cách linh hoạt các tính chất của các phép toán vectơ.
Cho hai vectơ a = (1; 2) và b = (-3; 4). Tính vectơ a + b.
Lời giải:
a + b = (1 + (-3); 2 + 4) = (-2; 6)
Chứng minh rằng AB + BC = AC với A, B, C là ba điểm bất kỳ.
Lời giải:
Theo quy tắc cộng vectơ, ta có AB + BC = AC. Vậy đẳng thức được chứng minh.
Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng AM = 1/2(AB + AC).
Lời giải:
Vì M là trung điểm của BC, ta có BM = MC. Do đó, BC = 2BM.
AM = AB + BM = AB + 1/2BC = AB + 1/2(AC - AB) = 1/2(AB + AC).
Bài 6 trang 77 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về vectơ. Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập hiệu quả mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và giải quyết các bài toán liên quan đến vectơ.