Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7 trang 10 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 10 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 10 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách Giải bài 7 trang 10 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp tối ưu nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chứng minh rằng a) \(2{x^2} + \sqrt 3 x + 1 > 0\) với mọi \(x \in \mathbb{R}\) b) \({x^2} + x + \frac{1}{4} \ge 0\) với mọi \(x \in \mathbb{R}\) c) \( - {x^2} < - 2x + 3\) với mọi \(x \in \mathbb{R}\)

Đề bài

Chứng minh rằng

a) \(2{x^2} + \sqrt 3 x + 1 > 0\) với mọi \(x \in \mathbb{R}\)

b) \({x^2} + x + \frac{1}{4} \ge 0\) với mọi \(x \in \mathbb{R}\)

c) \( - {x^2} < - 2x + 3\) với mọi \(x \in \mathbb{R}\)

Lời giải chi tiết

a) Tam thức \(2{x^2} + \sqrt 3 x + 1\) có \(\Delta = {\left( {\sqrt 3 } \right)^2} - 4.2 = - 5 < 0\) và \(a = 2 > 0\)

Suy ra \(2{x^2} + \sqrt 3 x + 1 > 0\forall x \in \mathbb{R}\) (đpcm)

b) Tam thức \({x^2} + x + \frac{1}{4}\) có \(\Delta = {1^2} - 4.\frac{1}{4} = 0\), có nghiệm kép \(x = - \frac{1}{2}\) và \(a = 1 > 0\)

Suy ra \({x^2} + x + \frac{1}{4} \ge 0\) với mọi \(x \in \mathbb{R}\) (đpcm)

c) \( - {x^2} < - 2x + 3\) với mọi \(x \in \mathbb{R}\) \( \Leftrightarrow {x^2} - 2x + 3 > 0\) với mọi \(x \in \mathbb{R}\)

Xét tam thức \({x^2} - 2x + 3\) ta có \(\Delta = {\left( { - 2} \right)^2} - 4.3 = - 8 < 0\) và \(a = 1 > 0\)

Suy ra \({x^2} - 2x + 3 > 0\) với mọi \(x \in \mathbb{R}\)\( \Leftrightarrow - {x^2} < - 2x + 3\) (đpcm)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 7 trang 10 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục học toán 10 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 7 trang 10 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 7 trang 10 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các tính chất cơ bản của tập hợp số. Bài tập này thường yêu cầu học sinh xác định các tập hợp con, tìm giao điểm, hợp, hiệu của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.

Nội dung chi tiết bài 7 trang 10 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Bài 7 thường bao gồm các câu hỏi và bài tập sau:

  1. Câu hỏi trắc nghiệm: Kiểm tra kiến thức cơ bản về tập hợp, các ký hiệu và định nghĩa.
  2. Bài tập xác định tập hợp: Cho một tập hợp, yêu cầu xác định các phần tử thuộc tập hợp đó.
  3. Bài tập tìm giao điểm, hợp, hiệu của các tập hợp: Cho hai hoặc nhiều tập hợp, yêu cầu tìm giao điểm, hợp, hiệu của chúng.
  4. Bài tập chứng minh đẳng thức tập hợp: Yêu cầu chứng minh một đẳng thức liên quan đến các phép toán trên tập hợp.
  5. Bài tập ứng dụng: Áp dụng kiến thức về tập hợp để giải quyết các bài toán thực tế.

Phương pháp giải bài tập về tập hợp

Để giải quyết hiệu quả các bài tập về tập hợp, bạn cần nắm vững các kiến thức và phương pháp sau:

  • Hiểu rõ định nghĩa và ký hiệu: Nắm vững định nghĩa của tập hợp, phần tử, tập hợp con, giao điểm, hợp, hiệu, và các ký hiệu tương ứng.
  • Sử dụng sơ đồ Venn: Sơ đồ Venn là một công cụ hữu ích để minh họa các tập hợp và các phép toán trên tập hợp.
  • Vận dụng các tính chất của tập hợp: Sử dụng các tính chất như tính giao hoán, tính kết hợp, tính phân phối để đơn giản hóa các biểu thức tập hợp.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa giải bài 7 trang 10 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Ví dụ: Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∪ B và A ∩ B.

Giải:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6} (Hợp của A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B).
  • A ∩ B = {3, 4} (Giao của A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B).

Lưu ý khi giải bài tập về tập hợp

Khi giải bài tập về tập hợp, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu.
  • Sử dụng đúng ký hiệu và thuật ngữ.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.
  • Luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và kỹ năng.

Tài liệu tham khảo hữu ích

Để học tập và ôn luyện kiến thức về tập hợp, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

  • Sách giáo khoa Toán 10 - Chân trời sáng tạo
  • Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo
  • Các trang web học toán online uy tín như giaibaitoan.com
  • Các video bài giảng về tập hợp trên YouTube

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và phương pháp hữu ích để Giải bài 7 trang 10 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10