Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 9 trang 78 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 9 trang 78 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 9 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 9 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Phương trình chính tắc của elip có hai đỉnh là

Đề bài

Phương trình chính tắc của elip có hai đỉnh là \(\left( { - 3;0} \right),\left( {3;0} \right)\) và hai tiêu điểm là \(\left( { - 1;0} \right),\left( {1;0} \right)\) là:

A. \(\frac{{{x^2}}}{9} + \frac{{{y^2}}}{1} = 1\) B. \(\frac{{{x^2}}}{8} + \frac{{{y^2}}}{9} = 1\) C. \(\frac{{{x^2}}}{9} + \frac{{{y^2}}}{8} = 1\) D. \(\frac{{{x^2}}}{1} + \frac{{{y^2}}}{9} = 1\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 9 trang 78 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

Phương trình Elip có dạng \(\frac{{{x^2}}}{{{a^2}}} + \frac{{{y^2}}}{{{b^2}}} = 1\) với \(a > b > 0\) có hai tiêu điểm \({F_1}\left( { - c;0} \right),{F_2}\left( {c;0} \right)\)và có tiêu cự là \(2c\) với \(c = \sqrt {{a^2} - {b^2}} \)

Lời giải chi tiết

Gọi PTCT của elip là \(\frac{{{x^2}}}{{{a^2}}} + \frac{{{y^2}}}{{{b^2}}} = 1\)

Hai đỉnh \(\left( { - 3;0} \right),\left( {3;0} \right) \Rightarrow a = 3\)

Tiêu điểm là \(\left( { - 1;0} \right),\left( {1;0} \right) \Rightarrow c = 1\)

 \( \Rightarrow b = \sqrt {{a^2} - {c^2}} = 2\sqrt 2 \Rightarrow \frac{{{x^2}}}{9} + \frac{{{y^2}}}{8} = 1\)

Chọn C.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 9 trang 78 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục bài tập toán lớp 10 trên nền tảng toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 9 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 9 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của các phép toán này để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học và đại số.

Nội dung bài tập

Bài 9 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm vectơ tổng, hiệu của hai vectơ: Yêu cầu học sinh thực hiện phép cộng, trừ vectơ dựa trên tọa độ hoặc biểu diễn hình học.
  • Tìm vectơ tích của một số với vectơ: Yêu cầu học sinh tính tích của một số thực với một vectơ, chú ý đến dấu của số thực và sự thay đổi về độ dài của vectơ.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Yêu cầu học sinh sử dụng các tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ để chứng minh một đẳng thức vectơ cho trước.
  • Bài toán ứng dụng: Các bài toán liên quan đến việc sử dụng vectơ để giải quyết các bài toán hình học, ví dụ như chứng minh ba điểm thẳng hàng, chứng minh hai đường thẳng song song, hoặc tìm tọa độ của một điểm.

Phương pháp giải bài tập

Để giải bài tập bài 9 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Nắm vững định nghĩa và tính chất của các phép toán vectơ: Điều này là nền tảng để bạn có thể thực hiện các phép toán vectơ một cách chính xác.
  2. Sử dụng tọa độ vectơ: Khi làm việc với các bài toán liên quan đến tọa độ, hãy sử dụng tọa độ vectơ để biểu diễn các vectơ và thực hiện các phép toán một cách dễ dàng.
  3. Vẽ hình minh họa: Đối với các bài toán hình học, hãy vẽ hình minh họa để giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  4. Sử dụng các tính chất của vectơ: Hãy nhớ và áp dụng các tính chất của vectơ, ví dụ như tính giao hoán, tính kết hợp của phép cộng vectơ, tính chất phân phối của phép nhân vectơ với một số thực, để đơn giản hóa bài toán.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (1; 2)b = (-3; 4). Tính a + b.

Giải:a + b = (1 + (-3); 2 + 4) = (-2; 6)

Ví dụ 2: Cho vectơ a = (2; -1) và số thực k = 3. Tính ka.

Giải:ka = (3 * 2; 3 * (-1)) = (6; -3)

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn có thể luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo hoặc các tài liệu tham khảo khác. Hãy chú trọng việc hiểu rõ bản chất của các phép toán vectơ và áp dụng linh hoạt các phương pháp giải bài tập đã học.

Kết luận

Bài 9 trang 78 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện kỹ năng vận dụng các kiến thức về vectơ trong mặt phẳng. Hy vọng rằng với những hướng dẫn và ví dụ minh họa trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết các bài tập tương tự.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10