Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4 trang 17 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 4 trang 17 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 4 trang 17 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 4 trang 17 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Kí hiệu A là tập hợp các học sinh nữ của trường, B là tập hợp các học sinh khối 10 của trường; C, D lần lượt là tập hợp các học sinh nữ, các học sinh nam khối 10 của trường ̣̣̣( hình 7). Hãy điền kí hiệu tập hợp thích hợp vào chỗ chấm

Đề bài

Kí hiệu A là tập hợp các học sinh nữ của trường, B là tập hợp các học sinh khối 10 của trường; C, D lần lượt là tập hợp các học sinh nữ, các học sinh nam khối 10 của trường ̣̣̣( hình 7). Hãy điền kí hiệu tập hợp thích hợp vào chỗ chấm

Giải bài 4 trang 17 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

a) \(A \cap B = ...\) 

b) \(C \cup D = ...\)

c) \(B\backslash A = ...\)

d) \(B \cap C = ...\)

e) \(C\backslash A = ...\) 

g) \(D\backslash A = ...\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4 trang 17 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo 2

\(A \cap B = \{x \in A | x \in B \}\) 

\(C \cup D = \{x \in C \) hoặc \( x \in D\}\)

\(B \backslash A = \{x \in B | x \notin A \}\)

Lời giải chi tiết

Dựa vào hình vẽ ta có

a) \(A \cap B = C\)

b) \(C \cup D = B\)

c) \(B\backslash A = D\) 

d) \(B \cap C = C\)

e) \(C\backslash A = \emptyset \) 

g) \(D\backslash A = D\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 4 trang 17 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục toán lớp 10 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 4 trang 17 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 4 trang 17 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các khái niệm như tập hợp, phần tử của tập hợp, tập con, tập rỗng, và các phép toán hợp, giao, hiệu, bù để giải quyết các bài toán cụ thể.

Nội dung bài tập

Bài 4 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Liệt kê các phần tử của tập hợp: Cho một tập hợp được mô tả bằng tính chất đặc trưng, yêu cầu liệt kê các phần tử thuộc tập hợp đó.
  • Xác định mối quan hệ giữa các tập hợp: Cho hai hoặc nhiều tập hợp, yêu cầu xác định xem tập hợp nào là tập con của tập hợp nào, hoặc kiểm tra xem hai tập hợp có bằng nhau hay không.
  • Thực hiện các phép toán trên tập hợp: Cho các tập hợp A, B, yêu cầu tìm tập hợp A ∪ B (hợp), A ∩ B (giao), A \ B (hiệu), và CAB (bù).
  • Giải các bài toán ứng dụng: Áp dụng kiến thức về tập hợp để giải quyết các bài toán thực tế.

Lời giải chi tiết bài 4 trang 17

Để giải bài 4 trang 17 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng dạng bài tập:

Dạng 1: Liệt kê các phần tử của tập hợp

Để liệt kê các phần tử của một tập hợp, bạn cần xác định rõ tính chất đặc trưng của tập hợp đó. Sau đó, tìm tất cả các đối tượng thỏa mãn tính chất đó và liệt kê chúng vào trong dấu ngoặc nhọn {}.

Ví dụ: Cho tập hợp A = {x | x là số tự nhiên chẵn nhỏ hơn 10}. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A.

Lời giải: Tập hợp A bao gồm các số tự nhiên chẵn nhỏ hơn 10, tức là: A = {0, 2, 4, 6, 8}.

Dạng 2: Xác định mối quan hệ giữa các tập hợp

Để xác định mối quan hệ giữa các tập hợp, bạn cần kiểm tra xem tất cả các phần tử của tập hợp này có thuộc tập hợp kia hay không. Nếu có, thì tập hợp này là tập con của tập hợp kia.

Ví dụ: Cho tập hợp A = {1, 2, 3} và tập hợp B = {1, 2, 3, 4, 5}. Hãy xác định xem A có phải là tập con của B hay không.

Lời giải: Vì tất cả các phần tử của tập hợp A đều thuộc tập hợp B, nên A là tập con của B (ký hiệu: A ⊆ B).

Dạng 3: Thực hiện các phép toán trên tập hợp

Để thực hiện các phép toán trên tập hợp, bạn cần áp dụng các quy tắc sau:

  • Hợp (A ∪ B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai).
  • Giao (A ∩ B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Hiệu (A \ B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.
  • Bù (CAB): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A.

Ví dụ: Cho tập hợp A = {1, 2, 3} và tập hợp B = {2, 3, 4}. Hãy tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, và CAB.

Lời giải:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4}
  • A ∩ B = {2, 3}
  • A \ B = {1}
  • CAB = {4}

Dạng 4: Giải các bài toán ứng dụng

Khi giải các bài toán ứng dụng, bạn cần phân tích đề bài để xác định các tập hợp liên quan và các phép toán cần thực hiện. Sau đó, áp dụng các kiến thức đã học để giải quyết bài toán.

Lưu ý khi giải bài tập

  • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán.
  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất của tập hợp và các phép toán trên tập hợp.
  • Sử dụng các ký hiệu toán học một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong bài tập.

Kết luận

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể tự tin giải bài 4 trang 17 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10