Chào mừng các em học sinh đến với bài giải bài tập 2.11 trang 65 SGK Toán 12 tập 1 của giaibaitoan.com. Bài tập này thuộc chương trình học Toán 12 tập 1, tập trung vào các kiến thức về đạo hàm và ứng dụng của đạo hàm trong việc khảo sát hàm số.
Chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững phương pháp giải và tự tin làm bài tập.
Một chất điểm (A) nằm trên mặt phẳng nằm ngang ((alpha )), chịu tác động bởi ba lực ({vec F_1},{vec F_{{2^prime }}}{vec F_3}). Các lực ({vec F_1},{vec F_2}) có giá nằm trong ((alpha )) và (left( {{{vec F}_1},{{vec F}_2}} right) = {135^circ }), còn lực ({vec F_3}) có giá vuông góc với ( (alpha ) ) và hướng lên trên. Xác định hợp lực của các lực ({vec F_1},{vec F_2},{vec F_3}), biết rằng độ lớn của ba lực đó lần lượt là 20N, 15N và 10N.
Đề bài
Một chất điểm \(A\) nằm trên mặt phẳng nằm ngang \((\alpha )\), chịu tác động bởi ba lực \({\vec F_1},{\vec F_{{2^\prime }}}{\vec F_3}\). Các lực \({\vec F_1},{\vec F_2}\) có giá nằm trong \((\alpha )\) và \(\left( {{{\vec F}_1},{{\vec F}_2}} \right) = {135^\circ }\), còn lực \({\vec F_3}\) có giá vuông góc với ( \(\alpha \) ) và hướng lên trên. Xác định hợp lực của các lực \({\vec F_1},{\vec F_2},{\vec F_3}\), biết rằng độ lớn của ba lực đó lần lượt là 20N, 15N và 10N.

Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Các lực \({\vec F_1}\) và \({\vec F_2}\) nằm trong mặt phẳng \((\alpha )\), do đó chúng có thể được cộng trực tiếp để tính hợp lực trong mặt phẳng này.
- Lực \({\vec F_3}\) vuông góc với \((\alpha )\), nên hợp lực tổng sẽ là tổng vectơ của hợp lực \({\vec F_1} + {\vec F_2}\) và \({\vec F_3}\).
- Tính độ lớn của hợp lực \({\vec F_1} + {\vec F_2}\) trong mặt phẳng \((\alpha )\) bằng định lý cosin.
- Tính độ lớn của hợp lực tổng bằng định lý Pythagoras.
Lời giải chi tiết
- Độ lớn của hợp lực \({\vec F_1} + {\vec F_2}\) trong mặt phẳng \((\alpha )\) được tính bằng định lý cosin: \({F_{12}} = \sqrt {F_1^2 + F_2^2 + 2{F_1}{F_2}\cos {{135}^\circ }} \)
Thay số liệu:
\({F_{12}} = \sqrt {{{20}^2} + {{15}^2} + 2 \cdot 20 \cdot 15 \cdot \cos {{135}^\circ }} \)
\({F_{12}} = \sqrt {400 + 225 - 600\frac{{\sqrt 2 }}{2}} = \sqrt {625 - 600\frac{{\sqrt 2 }}{2}} \approx 14,2{\mkern 1mu} {\rm{N}}\)
Tổng hợp lực của \({\vec F_1} + {\vec F_2}\) và \({\vec F_3}\) là: \(F = \sqrt {F_{12}^2 + F_3^2} \)
Thay số liệu: \(F = \sqrt {14,{2^2} + {{10}^2}} \approx 17,3{\mkern 1mu} {\rm{N}}\)
Bài tập 2.11 trang 65 SGK Toán 12 tập 1 yêu cầu chúng ta khảo sát hàm số và tìm các điểm cực trị. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các bước sau:
Để minh họa, chúng ta sẽ cùng nhau giải bài tập 2.11 trang 65 SGK Toán 12 tập 1. (Giả sử bài tập là: Cho hàm số y = x3 - 3x2 + 2. Khảo sát hàm số và tìm cực trị.)
Bước 1: Tập xác định
Hàm số y = x3 - 3x2 + 2 có tập xác định là D = ℝ.
Bước 2: Đạo hàm bậc nhất
y' = 3x2 - 6x
Bước 3: Tìm điểm dừng
y' = 0 ⇔ 3x2 - 6x = 0 ⇔ 3x(x - 2) = 0
Vậy, x = 0 hoặc x = 2 là các điểm dừng.
Bước 4: Lập bảng biến thiên
| x | -∞ | 0 | 2 | +∞ |
|---|---|---|---|---|
| y' | + | - | + | |
| y | ↗ | ↘ | ↗ |
Bước 5: Kết luận
Hàm số đồng biến trên các khoảng (-∞; 0) và (2; +∞).
Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2).
Hàm số đạt cực đại tại x = 0, giá trị cực đại là y = 2.
Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2, giá trị cực tiểu là y = -2.
Ngoài bài tập 2.11, còn rất nhiều bài tập tương tự yêu cầu khảo sát hàm số và tìm cực trị. Để giải các bài tập này, các em cần:
Khi giải bài tập về khảo sát hàm số, các em cần chú ý:
Bài tập 2.11 trang 65 SGK Toán 12 tập 1 là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về phương pháp khảo sát hàm số và tìm cực trị. Hy vọng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, các em sẽ tự tin giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự một cách hiệu quả.