Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2 - Cùng khám phá

Giải bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2 - Cùng khám phá

Giải bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2

Chào mừng các em học sinh đến với bài giải chi tiết bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2 tại giaibaitoan.com. Bài tập này thuộc chương trình học Toán 12, tập trung vào việc vận dụng kiến thức về đạo hàm để giải quyết các bài toán thực tế.

Chúng tôi cung cấp lời giải đầy đủ, dễ hiểu, cùng với các bước giải chi tiết, giúp các em hiểu rõ bản chất của bài toán và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Giả sử có khoảng 40% thư điện tử (email) gửi đến một địa chỉ là thư rác. Người ta sử dụng một thuật toán để phân loại thư rác, biết rằng thuật toán này có thể phân loại đến 99% thư rác và tỉ lệ sai sót khi phân loại thư bình thường thành thư rác là 5%. Tính xác suất một thư điện tử là thư bình thường nếu thư này đã được phân loại đúng.

Đề bài

Giả sử có khoảng 40% thư điện tử (email) gửi đến một địa chỉ là thư rác. Người ta sử dụng một thuật toán để phân loại thư rác, biết rằng thuật toán này có thể phân loại đến 99% thư rác và tỉ lệ sai sót khi phân loại thư bình thường thành thư rác là 5%. Tính xác suất một thư điện tử là thư bình thường nếu thư này đã được phân loại đúng.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2 - Cùng khám phá 1

Tính \(P(A|B)\): Xác suất thư là thư bình thường khi thuật toán phân loại đúng.

Sử dụng các công thức sau để tính toán:

Định lý Bayes: \(P(A|B) = \frac{{P(B|A) \cdot P(A)}}{{P(B)}}.\)

Xác suất toàn phần để tính \(P(B)\): \(P(B) = P(B|A) \cdot P(A) + P(B|\bar A) \cdot P(\bar A).\)

Lời giải chi tiết

Gọi

- \(A\): Thư điện tử là thư bình thường.

- \(\bar A\): Thư điện tử là thư rác.

- \(B\): Thuật toán phân loại đúng.

Dữ kiện bài toán:

- \(P(A) = 1 - P(\bar A) = 0,6\), \(P(\bar A) = 0,4\).

- Nếu thư là thư rác (\(\bar A\)), xác suất được phân loại đúng: \(P(B|\bar A) = 0,99\).

- Nếu thư là thư bình thường (\(A\)), xác suất được phân loại đúng:

\(P(B|A) = 1 - 0,05 = 0,95\).

Tính \(P(B)\): \(P(B) = P(B|A) \cdot P(A) + P(B|\bar A) \cdot P(\bar A).\)

\(P(B) = (0,95 \cdot 0,6) + (0,99 \cdot 0,4).\)

\(P(B) = 0,57 + 0,396 = 0,966.\)

Tính \(P(A|B)\): Áp dụng định lý Bayes:

\(P(A|B) = \frac{{P(B|A) \cdot P(A)}}{{P(B)}}.\)

\(P(A|B) = \frac{{0,95 \cdot 0,6}}{{0,966}}.\)

\(P(A|B) \approx \frac{{0,57}}{{0,966}} \approx 0,5901.\)

Xác suất một thư điện tử là thư bình thường nếu thư này đã được phân loại đúng là khoảng \(59,01\% \).

Chinh phục điểm cao Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán, rộng mở cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2 - Cùng khám phá trong chuyên mục giải sgk toán 12 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình Toán 12, cam kết tối ưu hóa toàn diện lộ trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ mọi dạng bài thi mà còn trang bị chiến thuật làm bài hiệu quả, tự tin đạt kết quả đột phá, tạo nền tảng vững chắc cho Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia và hành trang vững vàng vào đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, khoa học và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2: Phương pháp tiếp cận và lời giải chi tiết

Bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2 là một bài toán điển hình về ứng dụng đạo hàm để khảo sát hàm số và tìm cực trị. Để giải bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các bước sau:

  1. Xác định hàm số: Đầu tiên, chúng ta cần xác định rõ hàm số cần khảo sát. Trong bài tập này, hàm số thường được cho dưới dạng biểu thức toán học hoặc thông qua một tình huống thực tế.
  2. Tính đạo hàm cấp nhất: Tiếp theo, chúng ta tính đạo hàm cấp nhất của hàm số. Đạo hàm cấp nhất sẽ giúp chúng ta tìm ra các điểm cực trị của hàm số.
  3. Tìm điểm cực trị: Giải phương trình đạo hàm cấp nhất bằng 0 để tìm ra các điểm cực trị của hàm số.
  4. Xác định loại cực trị: Sử dụng đạo hàm cấp hai để xác định loại cực trị (cực đại hoặc cực tiểu) của các điểm cực trị đã tìm được.
  5. Khảo sát hàm số: Dựa vào các điểm cực trị và đạo hàm cấp nhất, chúng ta có thể khảo sát sự biến thiên của hàm số và vẽ đồ thị hàm số.

Lời giải chi tiết bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2

Để minh họa các bước trên, chúng ta sẽ cùng nhau giải bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2. (Nội dung bài tập cụ thể sẽ được trình bày chi tiết tại đây, bao gồm cả các bước giải, công thức sử dụng và kết quả cuối cùng.)

Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài tập 6.8, còn rất nhiều bài tập tương tự về ứng dụng đạo hàm để khảo sát hàm số và tìm cực trị. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp và phương pháp giải:

  • Bài tập tìm cực trị của hàm số: Đây là dạng bài tập cơ bản nhất, yêu cầu chúng ta tìm ra các điểm cực đại và cực tiểu của hàm số.
  • Bài tập khảo sát hàm số: Dạng bài tập này yêu cầu chúng ta khảo sát sự biến thiên của hàm số, tìm các điểm cực trị, điểm uốn và vẽ đồ thị hàm số.
  • Bài tập ứng dụng đạo hàm để giải quyết các bài toán thực tế: Dạng bài tập này yêu cầu chúng ta vận dụng kiến thức về đạo hàm để giải quyết các bài toán liên quan đến tối ưu hóa, tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, v.v.

Mẹo học tập và ôn thi hiệu quả

Để học tập và ôn thi môn Toán 12 hiệu quả, các em cần:

  • Nắm vững kiến thức cơ bản: Đảm bảo các em hiểu rõ các khái niệm, định lý và công thức liên quan đến đạo hàm và ứng dụng đạo hàm.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng giải toán và làm quen với các dạng bài tập thường gặp.
  • Sử dụng tài liệu học tập chất lượng: Chọn các tài liệu học tập uy tín, có nội dung chính xác và dễ hiểu.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết: Đừng ngần ngại hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè khi gặp khó khăn trong quá trình học tập.

Kết luận

Bài tập 6.8 trang 102 SGK Toán 12 tập 2 là một bài toán quan trọng về ứng dụng đạo hàm. Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các phương pháp giải được trình bày ở trên, các em sẽ hiểu rõ hơn về bài toán này và có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Công thức đạo hàmVí dụ
Đạo hàm của hàm số lũy thừa(xn)' = nxn-1
Đạo hàm của hàm số lượng giác(sin x)' = cos x

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12