Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài tập 5.35 trang 84 SGK Toán 12 tập 2 - Cùng khám phá

Giải bài tập 5.35 trang 84 SGK Toán 12 tập 2 - Cùng khám phá

Giải bài tập 5.35 trang 84 SGK Toán 12 tập 2

Chào mừng các em học sinh đến với bài giải chi tiết bài tập 5.35 trang 84 SGK Toán 12 tập 2 tại giaibaitoan.com. Bài tập này thuộc chương trình học Toán 12, tập trung vào kiến thức về số phức và các phép toán liên quan.

Chúng tôi cung cấp lời giải đầy đủ, dễ hiểu, giúp các em nắm vững phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Cho bốn điểm A(1; 0; 0), B(0; 1; 0), C(0; 0; 1), D(−2; 1; −1). Tìm góc giữa: a) Hai mặt phẳng (ABC) và (BCD); b) Hai đường thẳng AB và CD; c) Đường thẳng AB và mặt phẳng (BCD).

Đề bài

Cho bốn điểm A(1; 0; 0), B(0; 1; 0), C(0; 0; 1), D(−2; 1; −1). Tìm góc giữa:

a) Hai mặt phẳng (ABC) và (BCD);

b) Hai đường thẳng AB và CD;

c) Đường thẳng AB và mặt phẳng (BCD).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài tập 5.35 trang 84 SGK Toán 12 tập 2 - Cùng khám phá 1

- Công thức góc giữa hai mặt phẳng:

\(\cos \theta = \frac{{|\overrightarrow {{{\bf{n}}_{ABC}}} \cdot \overrightarrow {{{\bf{n}}_{BCD}}} |}}{{|\overrightarrow {{{\bf{n}}_{ABC}}} ||\overrightarrow {{{\bf{n}}_{BCD}}} |}}\)

- Công thức góc giữa hai đường thẳng:

\(\cos \theta = \frac{{|\overrightarrow {AB} \cdot \overrightarrow {CD} |}}{{|\overrightarrow {AB} ||\overrightarrow {CD} |}}\)

- Công thức góc giữa đường thẳng và mặt phẳng:

\(\cos \theta = \frac{{|\overrightarrow {AB} \cdot \overrightarrow {{{\bf{n}}_{BCD}}} |}}{{|\overrightarrow {AB} ||\overrightarrow {{{\bf{n}}_{BCD}}} |}}\)

Lời giải chi tiết

a)

- Vecto pháp tuyến của mặt phẳng (ABC) được tính bằng tích chéo của hai vectơ trong mặt phẳng:

\(\overrightarrow {AB} = B - A = (0 - 1,1 - 0,0 - 0) = ( - 1,1,0)\)

\(\overrightarrow {AC} = C - A = (0 - 1,0 - 0,1 - 0) = ( - 1,0,1)\)

Vecto pháp tuyến của mặt phẳng (ABC) là:

\(\overrightarrow {{{\bf{n}}_{ABC}}} = \overrightarrow {AB} \times \overrightarrow {AC} = (1.1 - 0.0,\,\,\,0.( - 1) - ( - 1).1,\,\,\,( - 1).0 - 1.( - 1)) = (1,1,1)\)

- Vecto pháp tuyến của mặt phẳng (BCD) được tính bằng tích chéo của hai vectơ trong mặt phẳng:

\(\overrightarrow {BC} = C - B = (0 - 0,0 - 1,1 - 0) = (0, - 1,1)\)

\(\overrightarrow {BD} = D - B = ( - 2 - 0,1 - 1, - 1 - 0) = ( - 2,0, - 1)\)

Vecto pháp tuyến của mặt phẳng (BCD) là:

\(\overrightarrow {{{\bf{n}}_{BCD}}} = \overrightarrow {BC} \times \overrightarrow {BD} = (( - 1).( - 1) - 1.0,1.( - 2) - 0.( - 1),0.0 - ( - 1).( - 2)) = (1, - 2, - 2)\)

- Tính tích vô hướng giữa hai vectơ pháp tuyến:

\(\overrightarrow {{{\bf{n}}_{ABC}}} \cdot \overrightarrow {{{\bf{n}}_{BCD}}} = (1,1,1) \cdot (1, - 2, - 2) = 1 \times 1 + 1 \times ( - 2) + 1 \times ( - 2) = - 3\)

- Tính độ dài của các vectơ pháp tuyến:

\(|{{\bf{n}}_{ABC}}| = \sqrt {{1^2} + {1^2} + {1^2}} = \sqrt 3 ,\quad |{{\bf{n}}_{BCD}}| = \sqrt {{1^2} + {2^2} + {2^2}} = \sqrt 9 = 3\)

- Tính góc giữa hai mặt phẳng:

\(\cos \theta = \frac{{| - 3|}}{{\sqrt 3 \times 3}} = \frac{3}{{3\sqrt 3 }}\quad \Rightarrow \quad \theta = {\cos ^{ - 1}}\left( {\frac{1}{{\sqrt 3 }}} \right)\)

b)

- Vecto chỉ phương của đường thẳng AB là:

\(\overrightarrow {AB} = ( - 1,1,0)\)

- Vecto chỉ phương của đường thẳng CD là:

\(\overrightarrow {CD} = D - C = ( - 2 - 0,1 - 0, - 1 - 1) = ( - 2,1, - 2)\)

- Tính tích vô hướng giữa hai vectơ chỉ phương:

\(\overrightarrow {AB} \cdot \overrightarrow {CD} = ( - 1,1,0) \cdot ( - 2,1, - 2) = ( - 1 \times - 2) + (1 \times 1) + (0 \times - 2) = 2 + 1 = 3\)

- Tính độ dài của các vectơ chỉ phương:

\(|\overrightarrow {AB} | = \sqrt {{{( - 1)}^2} + {1^2} + {0^2}} = \sqrt 2 ,\quad |\overrightarrow {CD} | = \sqrt {{{( - 2)}^2} + {1^2} + {{( - 2)}^2}} = \sqrt 9 = 3\)

- Tính góc giữa hai đường thẳng:

\(\cos \theta = \frac{3}{{\sqrt 2 \times 3}} = \frac{1}{{\sqrt 2 }}\quad \Rightarrow \quad \theta = {\cos ^{ - 1}}\left( {\frac{1}{{\sqrt 2 }}} \right) = {45^\circ }\)

c)

- Tính tích vô hướng giữa vectơ chỉ phương của đường thẳng AB và vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (BCD):

\(\overrightarrow {AB} \cdot \overrightarrow {{{\bf{n}}_{BCD}}} = ( - 1,1,0) \cdot (1, - 2, - 2) = - 1 \times 1 + 1 \times ( - 2) + 0 \times ( - 2) = - 3\)

- Tính độ dài của các vectơ:

\(|\overrightarrow {AB} | = \sqrt 2 ,\quad |{{\bf{n}}_{BCD}}| = 3\)

- Tính góc giữa đường thẳng và mặt phẳng:

\(\cos \theta = \frac{3}{{\sqrt 2 \times 3}} = \frac{3}{{3\sqrt 2 }}\quad \Rightarrow \quad \theta = {\cos ^{ - 1}}\left( {\frac{1}{{\sqrt 2 }}} \right) = 45^\circ \)

Chinh phục điểm cao Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán, rộng mở cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài tập 5.35 trang 84 SGK Toán 12 tập 2 - Cùng khám phá trong chuyên mục sgk toán 12 trên nền tảng toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình Toán 12, cam kết tối ưu hóa toàn diện lộ trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ mọi dạng bài thi mà còn trang bị chiến thuật làm bài hiệu quả, tự tin đạt kết quả đột phá, tạo nền tảng vững chắc cho Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia và hành trang vững vàng vào đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, khoa học và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài tập 5.35 trang 84 SGK Toán 12 tập 2: Phương pháp và Lời giải Chi Tiết

Bài tập 5.35 trang 84 SGK Toán 12 tập 2 là một bài toán quan trọng trong chương trình học về số phức. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về số phức, bao gồm:

  • Định nghĩa số phức: Một số phức có dạng z = a + bi, trong đó a là phần thực và b là phần ảo.
  • Các phép toán trên số phức: Cộng, trừ, nhân, chia số phức.
  • Biểu diễn hình học của số phức: Số phức z = a + bi được biểu diễn bằng điểm M(a, b) trên mặt phẳng phức.
  • Module của số phức: |z| = √(a² + b²)

Nội dung bài tập 5.35

Bài tập 5.35 thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán trên số phức, tìm module của số phức, hoặc giải phương trình bậc hai với hệ số phức. Dưới đây là một ví dụ minh họa:

Ví dụ minh họa

Cho hai số phức z1 = 2 + 3i và z2 = 1 - i. Tính:

  1. z1 + z2
  2. z1 - z2
  3. z1 * z2
  4. z1 / z2
  5. |z1|

Lời giải

1. z1 + z2 = (2 + 3i) + (1 - i) = (2 + 1) + (3 - 1)i = 3 + 2i

2. z1 - z2 = (2 + 3i) - (1 - i) = (2 - 1) + (3 + 1)i = 1 + 4i

3. z1 * z2 = (2 + 3i) * (1 - i) = 2 - 2i + 3i - 3i² = 2 + i + 3 = 5 + i

4. z1 / z2 = (2 + 3i) / (1 - i) = [(2 + 3i) * (1 + i)] / [(1 - i) * (1 + i)] = (2 + 2i + 3i + 3i²) / (1 - i²) = (-1 + 5i) / 2 = -1/2 + 5/2i

5. |z1| = √(2² + 3²) = √13

Các dạng bài tập thường gặp

Ngoài ví dụ trên, bài tập 5.35 có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Tìm phần thực và phần ảo của số phức: Yêu cầu học sinh xác định a và b trong số phức z = a + bi.
  • Giải phương trình bậc hai với hệ số phức: Sử dụng công thức nghiệm của phương trình bậc hai để tìm nghiệm phức.
  • Tính toán với số phức liên hợp: Sử dụng tính chất của số phức liên hợp để đơn giản hóa các biểu thức.
  • Ứng dụng số phức vào hình học: Giải các bài toán liên quan đến biểu diễn hình học của số phức.

Mẹo giải bài tập hiệu quả

Để giải bài tập 5.35 một cách hiệu quả, bạn nên:

  • Nắm vững định nghĩa và các phép toán trên số phức.
  • Luyện tập thường xuyên với các bài tập khác nhau.
  • Sử dụng các công thức và tính chất liên quan một cách linh hoạt.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Tài liệu tham khảo

Để hiểu rõ hơn về số phức và các ứng dụng của nó, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

  • Sách giáo khoa Toán 12 tập 2
  • Sách bài tập Toán 12 tập 2
  • Các trang web học toán online uy tín

Kết luận

Bài tập 5.35 trang 84 SGK Toán 12 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về số phức. Hy vọng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, các em sẽ tự tin giải bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12