Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1 trang 7 sách bài tập toán 8 - Cánh diều

Giải bài 1 trang 7 sách bài tập toán 8 - Cánh diều

Giải bài 1 trang 7 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 1 trang 7 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong môn Toán.

a) Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức?

Đề bài

a) Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức?

\(\frac{{\sqrt 2 }}{{11}}x\); \( - 3x + {y^4}\); \( - 3x{y^4}z\); \(\frac{{ - 1}}{{321}}{x^3}{y^5} + 7\)

b) Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đa thức?

\(\frac{{ - 13}}{{21}}{x^3}{y^2} + 9x{y^6} - 8\); \(x + y\); \(xyz + \sqrt 2 \); \(\frac{{x - 5z}}{{{x^2} + {z^2} + 1}}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1 trang 7 sách bài tập toán 8 - Cánh diều 1

Đơn thức nhiều biến là biểu thức đại số chỉ gồm một số, hoặc một biến, hoặc một tích giữa các số và các biến.

Đa thức nhiều biến là một tổng của những đơn thức.

Lời giải chi tiết

a) Đơn thức là: \(\frac{{\sqrt 2 }}{{11}}x; - 3x{y^4}z\).

b) Đa thức là: \(\frac{{ - 13}}{{21}}{x^3}{y^2} + 9x{y^6} - 8;x + y;xyz + \sqrt 2 \)

Khám phá ngay nội dung Giải bài 1 trang 7 sách bài tập toán 8 - Cánh diều trong chuyên mục toán 8 trên nền tảng đề thi toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 1 trang 7 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều: Tổng quan

Bài 1 trang 7 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc ôn tập các kiến thức về đa thức và các phép toán trên đa thức. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia đa thức, đồng thời rút gọn biểu thức và tìm giá trị của biểu thức tại một giá trị cụ thể của biến.

Nội dung chi tiết bài 1 trang 7

Bài 1 bao gồm một số câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh thực hiện một phép toán cụ thể trên đa thức. Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững các quy tắc sau:

  • Quy tắc cộng, trừ đa thức: Cộng hoặc trừ các đơn thức đồng dạng.
  • Quy tắc nhân đa thức: Sử dụng tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng.
  • Quy tắc chia đa thức: Sử dụng phương pháp chia đa thức một biến.
  • Rút gọn đa thức: Thực hiện các phép toán để đưa đa thức về dạng đơn giản nhất.

Hướng dẫn giải chi tiết từng câu hỏi

Câu a: Thực hiện phép cộng đa thức

Để cộng hai đa thức, ta cộng các đơn thức đồng dạng với nhau. Ví dụ, nếu có hai đa thức A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2, thì A + B = (2x2 - x2) + (3x + 5x) + (-1 + 2) = x2 + 8x + 1.

Câu b: Thực hiện phép trừ đa thức

Để trừ hai đa thức, ta cộng đa thức thứ nhất với đa thức đối của đa thức thứ hai. Ví dụ, nếu có hai đa thức A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2, thì A - B = 2x2 + 3x - 1 - (-x2 + 5x + 2) = 2x2 + 3x - 1 + x2 - 5x - 2 = 3x2 - 2x - 3.

Câu c: Thực hiện phép nhân đa thức

Để nhân hai đa thức, ta sử dụng tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng. Ví dụ, nếu có hai đa thức A = x + 2 và B = x - 3, thì A * B = (x + 2)(x - 3) = x(x - 3) + 2(x - 3) = x2 - 3x + 2x - 6 = x2 - x - 6.

Câu d: Thực hiện phép chia đa thức

Để chia hai đa thức, ta sử dụng phương pháp chia đa thức một biến. Ví dụ, để chia đa thức A = x2 + 5x + 6 cho đa thức B = x + 2, ta thực hiện các bước sau:

  1. Chia x2 cho x, được x.
  2. Nhân x với x + 2, được x2 + 2x.
  3. Trừ x2 + 2x từ x2 + 5x + 6, được 3x + 6.
  4. Chia 3x cho x, được 3.
  5. Nhân 3 với x + 2, được 3x + 6.
  6. Trừ 3x + 6 từ 3x + 6, được 0.

Vậy, x2 + 5x + 6 chia cho x + 2 được x + 3.

Lưu ý khi giải bài tập

  • Luôn kiểm tra lại các phép tính để tránh sai sót.
  • Sử dụng các quy tắc và công thức một cách chính xác.
  • Rút gọn biểu thức trước khi tìm giá trị của nó.
  • Đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu của bài tập.

Ứng dụng của bài tập

Việc giải bài tập về đa thức và các phép toán trên đa thức có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng nền tảng kiến thức Toán học vững chắc. Kiến thức này sẽ được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như giải phương trình, giải bất phương trình, và trong các bài toán thực tế.

Kết luận

Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể giải bài 1 trang 7 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong môn Toán. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8